Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/DAI
Lịch sử thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá
XAG/DAI tỷ giá
06 03, 2024
1 XAG = 27.6067 DAI
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 11.93% (24.6645 DAI — 27.6067 DAI)
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 26.45% (21.8314 DAI — 27.6067 DAI)
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 25.45% (22.0053 DAI — 27.6067 DAI)
Thay đổi trong XAG/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 06 03, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 15166.47% (0.180832 DAI — 27.6067 DAI)
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 27.6261 DAI | ▲ 0.07 % |
05/06 | 28.4317 DAI | ▲ 2.92 % |
06/06 | 28.5005 DAI | ▲ 0.24 % |
07/06 | 28.5553 DAI | ▲ 0.19 % |
08/06 | 29.08 DAI | ▲ 1.84 % |
09/06 | 29.2882 DAI | ▲ 0.72 % |
10/06 | 29.1417 DAI | ▼ -0.5 % |
11/06 | 29.163 DAI | ▲ 0.07 % |
12/06 | 29.1302 DAI | ▼ -0.11 % |
13/06 | 29.3982 DAI | ▲ 0.92 % |
14/06 | 29.8842 DAI | ▲ 1.65 % |
15/06 | 30.154 DAI | ▲ 0.9 % |
16/06 | 31.5341 DAI | ▲ 4.58 % |
17/06 | 32.5138 DAI | ▲ 3.11 % |
18/06 | 32.5632 DAI | ▲ 0.15 % |
19/06 | 33.2469 DAI | ▲ 2.1 % |
20/06 | 33.189 DAI | ▼ -0.17 % |
21/06 | 32.75 DAI | ▼ -1.32 % |
22/06 | 31.9355 DAI | ▼ -2.49 % |
23/06 | 31.9112 DAI | ▼ -0.08 % |
24/06 | 31.6647 DAI | ▼ -0.77 % |
25/06 | 31.6842 DAI | ▲ 0.06 % |
26/06 | 32.5395 DAI | ▲ 2.7 % |
27/06 | 33.3566 DAI | ▲ 2.51 % |
28/06 | 33.6045 DAI | ▲ 0.74 % |
29/06 | 32.8526 DAI | ▼ -2.24 % |
30/06 | 32.2029 DAI | ▼ -1.98 % |
01/07 | 31.8349 DAI | ▼ -1.14 % |
02/07 | 31.8511 DAI | ▲ 0.05 % |
03/07 | 31.5148 DAI | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 27.535 DAI | ▼ -0.26 % |
17/06 — 23/06 | 27.1863 DAI | ▼ -1.27 % |
24/06 — 30/06 | 27.686 DAI | ▲ 1.84 % |
01/07 — 07/07 | 30.1363 DAI | ▲ 8.85 % |
08/07 — 14/07 | 32.4891 DAI | ▲ 7.81 % |
15/07 — 21/07 | 31.302 DAI | ▼ -3.65 % |
22/07 — 28/07 | 30.8567 DAI | ▼ -1.42 % |
29/07 — 04/08 | 30.7023 DAI | ▼ -0.5 % |
05/08 — 11/08 | 31.4672 DAI | ▲ 2.49 % |
12/08 — 18/08 | 35.1219 DAI | ▲ 11.61 % |
19/08 — 25/08 | 34.5301 DAI | ▼ -1.69 % |
26/08 — 01/09 | 32.8485 DAI | ▼ -4.87 % |
bạc/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27.5072 DAI | ▼ -0.36 % |
08/2024 | 27.8201 DAI | ▲ 1.14 % |
09/2024 | 25.9133 DAI | ▼ -6.85 % |
10/2024 | 26.7758 DAI | ▲ 3.33 % |
10/2024 | 29.4889 DAI | ▲ 10.13 % |
11/2024 | 26.9915 DAI | ▼ -8.47 % |
12/2024 | 26.603 DAI | ▼ -1.44 % |
01/2025 | 26.4668 DAI | ▼ -0.51 % |
02/2025 | 28.5435 DAI | ▲ 7.85 % |
03/2025 | 31.1148 DAI | ▲ 9.01 % |
04/2025 | 36.0126 DAI | ▲ 15.74 % |
05/2025 | 35.5987 DAI | ▼ -1.15 % |
bạc/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.6674 DAI |
Tối đa | 29.6265 DAI |
Bình quân gia quyền | 27.536 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.8435 DAI |
Tối đa | 29.6265 DAI |
Bình quân gia quyền | 25.4182 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.8868 DAI |
Tối đa | 29.6265 DAI |
Bình quân gia quyền | 22.4713 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: