Tỷ giá hối đoái bạc chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/BYR
Lịch sử thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá
XAG/BYR tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 550,237 BYR
▲ 3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 5.35% (522,318 BYR — 550,237 BYR)
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 29.23% (425,781 BYR — 550,237 BYR)
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 27.85% (430,391 BYR — 550,237 BYR)
Thay đổi trong XAG/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 18082.2% (3,026 BYR — 550,237 BYR)
bạc/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 549,727 BYR | ▼ -0.09 % |
19/05 | 551,880 BYR | ▲ 0.39 % |
20/05 | 553,913 BYR | ▲ 0.37 % |
21/05 | 554,153 BYR | ▲ 0.04 % |
22/05 | 525,818 BYR | ▼ -5.11 % |
23/05 | 514,233 BYR | ▼ -2.2 % |
24/05 | 516,363 BYR | ▲ 0.41 % |
25/05 | 515,662 BYR | ▼ -0.14 % |
26/05 | 517,447 BYR | ▲ 0.35 % |
27/05 | 512,726 BYR | ▼ -0.91 % |
28/05 | 512,877 BYR | ▲ 0.03 % |
29/05 | 511,622 BYR | ▼ -0.24 % |
30/05 | 497,123 BYR | ▼ -2.83 % |
31/05 | 497,403 BYR | ▲ 0.06 % |
01/06 | 496,178 BYR | ▼ -0.25 % |
02/06 | 495,423 BYR | ▼ -0.15 % |
03/06 | 493,307 BYR | ▼ -0.43 % |
04/06 | 493,540 BYR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 508,327 BYR | ▲ 3 % |
06/06 | 509,748 BYR | ▲ 0.28 % |
07/06 | 510,661 BYR | ▲ 0.18 % |
08/06 | 520,445 BYR | ▲ 1.92 % |
09/06 | 524,236 BYR | ▲ 0.73 % |
10/06 | 521,860 BYR | ▼ -0.45 % |
11/06 | 522,385 BYR | ▲ 0.1 % |
12/06 | 521,956 BYR | ▼ -0.08 % |
13/06 | 528,859 BYR | ▲ 1.32 % |
14/06 | 540,536 BYR | ▲ 2.21 % |
15/06 | 548,040 BYR | ▲ 1.39 % |
16/06 | 550,272 BYR | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 558,259 BYR | ▲ 1.46 % |
27/05 — 02/06 | 575,633 BYR | ▲ 3.11 % |
03/06 — 09/06 | 592,607 BYR | ▲ 2.95 % |
10/06 — 16/06 | 587,566 BYR | ▼ -0.85 % |
17/06 — 23/06 | 604,643 BYR | ▲ 2.91 % |
24/06 — 30/06 | 671,231 BYR | ▲ 11.01 % |
01/07 — 07/07 | 701,662 BYR | ▲ 4.53 % |
08/07 — 14/07 | 674,557 BYR | ▼ -3.86 % |
15/07 — 21/07 | 658,045 BYR | ▼ -2.45 % |
22/07 — 28/07 | 655,295 BYR | ▼ -0.42 % |
29/07 — 04/08 | 672,745 BYR | ▲ 2.66 % |
05/08 — 11/08 | 699,146 BYR | ▲ 3.92 % |
bạc/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 552,337 BYR | ▲ 0.38 % |
07/2024 | 590,032 BYR | ▲ 6.82 % |
08/2024 | 597,018 BYR | ▲ 1.18 % |
09/2024 | 552,679 BYR | ▼ -7.43 % |
10/2024 | 564,491 BYR | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 603,723 BYR | ▲ 6.95 % |
12/2024 | 565,570 BYR | ▼ -6.32 % |
01/2025 | 555,366 BYR | ▼ -1.8 % |
02/2025 | 553,069 BYR | ▼ -0.41 % |
03/2025 | 629,781 BYR | ▲ 13.87 % |
04/2025 | 666,374 BYR | ▲ 5.81 % |
05/2025 | 720,126 BYR | ▲ 8.07 % |
bạc/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 481,549 BYR |
Tối đa | 550,237 BYR |
Bình quân gia quyền | 506,047 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 404,850 BYR |
Tối đa | 550,237 BYR |
Bình quân gia quyền | 470,850 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 389,585 BYR |
Tối đa | 550,237 BYR |
Bình quân gia quyền | 434,174 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: