Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Peso Argentina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ARS
Lịch sử thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá
XAG/ARS tỷ giá
05 17, 2024
1 XAG = 24,893 ARS
▲ 3.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Peso Argentina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Peso Argentina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ARS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ARS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Peso Argentina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 7.46% (23,164 ARS — 24,893 ARS)
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 37.3% (18,131 ARS — 24,893 ARS)
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 388.33% (5,098 ARS — 24,893 ARS)
Thay đổi trong XAG/ARS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Peso Argentina tiền tệ thay đổi bởi 3762859.47% (0.66 ARS — 24,893 ARS)
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24,886 ARS | ▼ -0.03 % |
19/05 | 25,024 ARS | ▲ 0.56 % |
20/05 | 25,066 ARS | ▲ 0.17 % |
21/05 | 25,057 ARS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 23,899 ARS | ▼ -4.62 % |
23/05 | 23,400 ARS | ▼ -2.09 % |
24/05 | 23,514 ARS | ▲ 0.49 % |
25/05 | 23,497 ARS | ▼ -0.07 % |
26/05 | 23,592 ARS | ▲ 0.41 % |
27/05 | 23,442 ARS | ▼ -0.64 % |
28/05 | 23,457 ARS | ▲ 0.06 % |
29/05 | 23,384 ARS | ▼ -0.31 % |
30/05 | 22,759 ARS | ▼ -2.67 % |
31/05 | 22,804 ARS | ▲ 0.2 % |
01/06 | 22,731 ARS | ▼ -0.32 % |
02/06 | 22,720 ARS | ▼ -0.05 % |
03/06 | 22,574 ARS | ▼ -0.64 % |
04/06 | 22,597 ARS | ▲ 0.1 % |
05/06 | 23,352 ARS | ▲ 3.34 % |
06/06 | 23,440 ARS | ▲ 0.38 % |
07/06 | 23,497 ARS | ▲ 0.24 % |
08/06 | 23,967 ARS | ▲ 2 % |
09/06 | 24,141 ARS | ▲ 0.73 % |
10/06 | 24,022 ARS | ▼ -0.49 % |
11/06 | 24,077 ARS | ▲ 0.23 % |
12/06 | 24,089 ARS | ▲ 0.05 % |
13/06 | 24,443 ARS | ▲ 1.47 % |
14/06 | 25,013 ARS | ▲ 2.33 % |
15/06 | 25,375 ARS | ▲ 1.45 % |
16/06 | 25,486 ARS | ▲ 0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Peso Argentina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25,296 ARS | ▲ 1.62 % |
27/05 — 02/06 | 26,197 ARS | ▲ 3.56 % |
03/06 — 09/06 | 27,094 ARS | ▲ 3.42 % |
10/06 — 16/06 | 26,971 ARS | ▼ -0.45 % |
17/06 — 23/06 | 27,903 ARS | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 31,146 ARS | ▲ 11.62 % |
01/07 — 07/07 | 32,681 ARS | ▲ 4.93 % |
08/07 — 14/07 | 31,560 ARS | ▼ -3.43 % |
15/07 — 21/07 | 30,982 ARS | ▼ -1.83 % |
22/07 — 28/07 | 31,010 ARS | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 31,955 ARS | ▲ 3.05 % |
05/08 — 11/08 | 33,296 ARS | ▲ 4.2 % |
bạc/Peso Argentina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,993 ARS | ▲ 0.4 % |
07/2024 | 28,801 ARS | ▲ 15.24 % |
08/2024 | 37,564 ARS | ▲ 30.43 % |
09/2024 | 34,934 ARS | ▼ -7 % |
10/2024 | 35,598 ARS | ▲ 1.9 % |
11/2024 | 39,181 ARS | ▲ 10.07 % |
12/2024 | 75,113 ARS | ▲ 91.71 % |
01/2025 | 75,686 ARS | ▲ 0.76 % |
02/2025 | 77,014 ARS | ▲ 1.75 % |
03/2025 | 90,018 ARS | ▲ 16.89 % |
04/2025 | 97,116 ARS | ▲ 7.88 % |
05/2025 | 105,769 ARS | ▲ 8.91 % |
bạc/Peso Argentina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,590 ARS |
Tối đa | 24,880 ARS |
Bình quân gia quyền | 22,662 ARS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17,387 ARS |
Tối đa | 24,880 ARS |
Bình quân gia quyền | 20,687 ARS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,996 ARS |
Tối đa | 24,880 ARS |
Bình quân gia quyền | 12,134 ARS |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ARS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Peso Argentina (ARS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: