Tỷ giá hối đoái bạc chống lại Aragon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bạc tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về XAG/ANT
Lịch sử thay đổi trong XAG/ANT tỷ giá
XAG/ANT tỷ giá
06 03, 2024
1 XAG = 2.924739 ANT
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bạc/Aragon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bạc chi phí trong Aragon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ XAG/ANT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ XAG/ANT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bạc/Aragon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong XAG/ANT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -6.49% (3.127632 ANT — 2.924739 ANT)
Thay đổi trong XAG/ANT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi 21.68% (2.403678 ANT — 2.924739 ANT)
Thay đổi trong XAG/ANT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các bạc tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -52.81% (6.197239 ANT — 2.924739 ANT)
Thay đổi trong XAG/ANT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce bạc tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi 1419.14% (0.1925265 ANT — 2.924739 ANT)
bạc/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái
bạc/Aragon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.920403 ANT | ▼ -0.15 % |
05/06 | 3.008069 ANT | ▲ 3 % |
06/06 | 3.055557 ANT | ▲ 1.58 % |
07/06 | 3.121353 ANT | ▲ 2.15 % |
08/06 | 3.172305 ANT | ▲ 1.63 % |
09/06 | 3.223158 ANT | ▲ 1.6 % |
10/06 | 3.260702 ANT | ▲ 1.16 % |
11/06 | 3.245927 ANT | ▼ -0.45 % |
12/06 | 3.22782 ANT | ▼ -0.56 % |
13/06 | 3.276865 ANT | ▲ 1.52 % |
14/06 | 3.288299 ANT | ▲ 0.35 % |
15/06 | 3.288844 ANT | ▲ 0.02 % |
16/06 | 3.382456 ANT | ▲ 2.85 % |
17/06 | 3.382846 ANT | ▲ 0.01 % |
18/06 | 3.403798 ANT | ▲ 0.62 % |
19/06 | 3.183903 ANT | ▼ -6.46 % |
20/06 | 2.927816 ANT | ▼ -8.04 % |
21/06 | 2.863914 ANT | ▼ -2.18 % |
22/06 | 2.85195 ANT | ▼ -0.42 % |
23/06 | 2.822689 ANT | ▼ -1.03 % |
24/06 | 2.797739 ANT | ▼ -0.88 % |
25/06 | 2.745462 ANT | ▼ -1.87 % |
26/06 | 2.774278 ANT | ▲ 1.05 % |
27/06 | 2.826478 ANT | ▲ 1.88 % |
28/06 | 2.878717 ANT | ▲ 1.85 % |
29/06 | 2.864362 ANT | ▼ -0.5 % |
30/06 | 2.810433 ANT | ▼ -1.88 % |
01/07 | 2.767415 ANT | ▼ -1.53 % |
02/07 | 2.745981 ANT | ▼ -0.77 % |
03/07 | 2.724111 ANT | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bạc/Aragon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bạc/Aragon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.927205 ANT | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 2.905363 ANT | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 2.945792 ANT | ▲ 1.39 % |
01/07 — 07/07 | 3.12999 ANT | ▲ 6.25 % |
08/07 — 14/07 | 3.635403 ANT | ▲ 16.15 % |
15/07 — 21/07 | 3.656866 ANT | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 3.659343 ANT | ▲ 0.07 % |
29/07 — 04/08 | 3.792986 ANT | ▲ 3.65 % |
05/08 — 11/08 | 4.072173 ANT | ▲ 7.36 % |
12/08 — 18/08 | 4.050277 ANT | ▼ -0.54 % |
19/08 — 25/08 | 3.506852 ANT | ▼ -13.42 % |
26/08 — 01/09 | 3.41098 ANT | ▼ -2.73 % |
bạc/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.849249 ANT | ▼ -2.58 % |
08/2024 | 3.011992 ANT | ▲ 5.71 % |
09/2024 | 2.314248 ANT | ▼ -23.17 % |
10/2024 | 2.522753 ANT | ▲ 9.01 % |
10/2024 | 2.514518 ANT | ▼ -0.33 % |
11/2024 | 2.029135 ANT | ▼ -19.3 % |
12/2024 | 2.028038 ANT | ▼ -0.05 % |
01/2025 | 1.115206 ANT | ▼ -45.01 % |
02/2025 | 1.164923 ANT | ▲ 4.46 % |
03/2025 | 1.608875 ANT | ▲ 38.11 % |
04/2025 | 1.381062 ANT | ▼ -14.16 % |
05/2025 | 1.362553 ANT | ▼ -1.34 % |
bạc/Aragon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.8856 ANT |
Tối đa | 3.662224 ANT |
Bình quân gia quyền | 3.248158 ANT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.210647 ANT |
Tối đa | 3.662224 ANT |
Bình quân gia quyền | 2.943565 ANT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.210647 ANT |
Tối đa | 7.21195 ANT |
Bình quân gia quyền | 4.056764 ANT |
Chia sẻ một liên kết đến XAG/ANT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bạc (XAG) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: