Tỷ giá hối đoái Waltonchain chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WTC/ZEN
Lịch sử thay đổi trong WTC/ZEN tỷ giá
WTC/ZEN tỷ giá
05 17, 2024
1 WTC = 0.00119525 ZEN
▼ -5.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Waltonchain/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Waltonchain chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WTC/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WTC/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Waltonchain/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WTC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -12.17% (0.00136094 ZEN — 0.00119525 ZEN)
Thay đổi trong WTC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 11.08% (0.00107607 ZEN — 0.00119525 ZEN)
Thay đổi trong WTC/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -93.98% (0.01983823 ZEN — 0.00119525 ZEN)
Thay đổi trong WTC/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -96.94% (0.03906424 ZEN — 0.00119525 ZEN)
Waltonchain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Waltonchain/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0011943 ZEN | ▼ -0.08 % |
19/05 | 0.00118295 ZEN | ▼ -0.95 % |
20/05 | 0.00115787 ZEN | ▼ -2.12 % |
21/05 | 0.00115716 ZEN | ▼ -0.06 % |
22/05 | 0.0012065 ZEN | ▲ 4.26 % |
23/05 | 0.00118824 ZEN | ▼ -1.51 % |
24/05 | 0.00112189 ZEN | ▼ -5.58 % |
25/05 | 0.00116676 ZEN | ▲ 4 % |
26/05 | 0.00120412 ZEN | ▲ 3.2 % |
27/05 | 0.00118604 ZEN | ▼ -1.5 % |
28/05 | 0.00115671 ZEN | ▼ -2.47 % |
29/05 | 0.00121759 ZEN | ▲ 5.26 % |
30/05 | 0.0011984 ZEN | ▼ -1.58 % |
31/05 | 0.00118564 ZEN | ▼ -1.06 % |
01/06 | 0.00113892 ZEN | ▼ -3.94 % |
02/06 | 0.00113888 ZEN | ▼ -0 % |
03/06 | 0.00109093 ZEN | ▼ -4.21 % |
04/06 | 0.00107665 ZEN | ▼ -1.31 % |
05/06 | 0.00106502 ZEN | ▼ -1.08 % |
06/06 | 0.00111127 ZEN | ▲ 4.34 % |
07/06 | 0.00111893 ZEN | ▲ 0.69 % |
08/06 | 0.00109305 ZEN | ▼ -2.31 % |
09/06 | 0.00111742 ZEN | ▲ 2.23 % |
10/06 | 0.00114896 ZEN | ▲ 2.82 % |
11/06 | 0.00118755 ZEN | ▲ 3.36 % |
12/06 | 0.00114815 ZEN | ▼ -3.32 % |
13/06 | 0.00111464 ZEN | ▼ -2.92 % |
14/06 | 0.0010751 ZEN | ▼ -3.55 % |
15/06 | 0.00108886 ZEN | ▲ 1.28 % |
16/06 | 0.00109524 ZEN | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Waltonchain/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Waltonchain/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00121205 ZEN | ▲ 1.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.0019558 ZEN | ▲ 61.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.00163693 ZEN | ▼ -16.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.00132404 ZEN | ▼ -19.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.00133305 ZEN | ▲ 0.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.00134257 ZEN | ▲ 0.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00165768 ZEN | ▲ 23.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.00166461 ZEN | ▲ 0.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.00169049 ZEN | ▲ 1.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.00145597 ZEN | ▼ -13.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.00156092 ZEN | ▲ 7.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.00151432 ZEN | ▼ -2.99 % |
Waltonchain/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00120194 ZEN | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 0.00101841 ZEN | ▼ -15.27 % |
08/2024 | 0.00111179 ZEN | ▲ 9.17 % |
09/2024 | 0.00122004 ZEN | ▲ 9.74 % |
10/2024 | 0.0010666 ZEN | ▼ -12.58 % |
11/2024 | 0.00052416 ZEN | ▼ -50.86 % |
12/2024 | 0.00016729 ZEN | ▼ -68.08 % |
01/2025 | 0.00015414 ZEN | ▼ -7.86 % |
02/2025 | 0.00011219 ZEN | ▼ -27.22 % |
03/2025 | 0.000105 ZEN | ▼ -6.4 % |
04/2025 | 0.00013235 ZEN | ▲ 26.04 % |
05/2025 | 0.00012681 ZEN | ▼ -4.18 % |
Waltonchain/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00118847 ZEN |
Tối đa | 0.00139924 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00128026 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00094445 ZEN |
Tối đa | 0.00227835 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00121373 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00073492 ZEN |
Tối đa | 0.02815083 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0112713 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến WTC/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: