Tỷ giá hối đoái Waltonchain chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WTC/ELLA
Lịch sử thay đổi trong WTC/ELLA tỷ giá
WTC/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 WTC = 52.934 ELLA
▲ 13.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Waltonchain/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Waltonchain chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WTC/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WTC/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Waltonchain/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WTC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -9.42% (58.4402 ELLA — 52.934 ELLA)
Thay đổi trong WTC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -74.59% (208.28 ELLA — 52.934 ELLA)
Thay đổi trong WTC/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.34% (283.61 ELLA — 52.934 ELLA)
Thay đổi trong WTC/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Waltonchain tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.34% (283.61 ELLA — 52.934 ELLA)
Waltonchain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Waltonchain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 54.6027 ELLA | ▲ 3.15 % |
23/05 | 51.2542 ELLA | ▼ -6.13 % |
24/05 | 49.0269 ELLA | ▼ -4.35 % |
25/05 | 47.9472 ELLA | ▼ -2.2 % |
26/05 | 45.4285 ELLA | ▼ -5.25 % |
27/05 | 43.6814 ELLA | ▼ -3.85 % |
28/05 | 40.9956 ELLA | ▼ -6.15 % |
29/05 | 39.9822 ELLA | ▼ -2.47 % |
30/05 | 40.6753 ELLA | ▲ 1.73 % |
31/05 | 38.1335 ELLA | ▼ -6.25 % |
01/06 | 37.7502 ELLA | ▼ -1.01 % |
02/06 | 38.1261 ELLA | ▲ 1 % |
03/06 | 40.9504 ELLA | ▲ 7.41 % |
04/06 | 44.2599 ELLA | ▲ 8.08 % |
05/06 | 48.3192 ELLA | ▲ 9.17 % |
06/06 | 48.305 ELLA | ▼ -0.03 % |
07/06 | 62.6129 ELLA | ▲ 29.62 % |
08/06 | 70.2249 ELLA | ▲ 12.16 % |
09/06 | 62.3683 ELLA | ▼ -11.19 % |
10/06 | 66.8212 ELLA | ▲ 7.14 % |
11/06 | 43.6163 ELLA | ▼ -34.73 % |
12/06 | 56.886 ELLA | ▲ 30.42 % |
13/06 | 48.5184 ELLA | ▼ -14.71 % |
14/06 | 41.9359 ELLA | ▼ -13.57 % |
15/06 | 39.6117 ELLA | ▼ -5.54 % |
16/06 | 42.7711 ELLA | ▲ 7.98 % |
17/06 | 46.718 ELLA | ▲ 9.23 % |
18/06 | 44.4368 ELLA | ▼ -4.88 % |
19/06 | 45.7427 ELLA | ▲ 2.94 % |
20/06 | 45.7927 ELLA | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Waltonchain/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Waltonchain/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.2278 ELLA | ▼ -56.12 % |
03/06 — 09/06 | 41.2587 ELLA | ▲ 77.63 % |
10/06 — 16/06 | 36.4784 ELLA | ▼ -11.59 % |
17/06 — 23/06 | 32.845 ELLA | ▼ -9.96 % |
24/06 — 30/06 | 42.3092 ELLA | ▲ 28.81 % |
01/07 — 07/07 | 41.8951 ELLA | ▼ -0.98 % |
08/07 — 14/07 | 18.9789 ELLA | ▼ -54.7 % |
15/07 — 21/07 | 18.2655 ELLA | ▼ -3.76 % |
22/07 — 28/07 | 14.386 ELLA | ▼ -21.24 % |
29/07 — 04/08 | 18.6876 ELLA | ▲ 29.9 % |
05/08 — 11/08 | 17.4702 ELLA | ▼ -6.51 % |
12/08 — 18/08 | 15.5505 ELLA | ▼ -10.99 % |
Waltonchain/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.9247 ELLA | ▲ 13.21 % |
07/2024 | 78.2053 ELLA | ▲ 30.51 % |
08/2024 | 62.1232 ELLA | ▼ -20.56 % |
09/2024 | 22.7667 ELLA | ▼ -63.35 % |
10/2024 | 17.3721 ELLA | ▼ -23.69 % |
11/2024 | 38.6135 ELLA | ▲ 122.27 % |
12/2024 | 8.219195 ELLA | ▼ -78.71 % |
01/2025 | 8.519505 ELLA | ▲ 3.65 % |
Waltonchain/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.7779 ELLA |
Tối đa | 81.2047 ELLA |
Bình quân gia quyền | 52.9843 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.7779 ELLA |
Tối đa | 188.04 ELLA |
Bình quân gia quyền | 104.35 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.7779 ELLA |
Tối đa | 607.56 ELLA |
Bình quân gia quyền | 250.23 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến WTC/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Waltonchain (WTC) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: