Tỷ giá hối đoái WePower chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/WABI
Lịch sử thay đổi trong WPR/WABI tỷ giá
WPR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 WPR = 0.30428875 WABI
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WPR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.06% (0.25995254 WABI — 0.30428875 WABI)
Thay đổi trong WPR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 752.26% (0.03570385 WABI — 0.30428875 WABI)
Thay đổi trong WPR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 263.68% (0.08366899 WABI — 0.30428875 WABI)
Thay đổi trong WPR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 342.25% (0.06880476 WABI — 0.30428875 WABI)
WePower/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
WePower/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.37659694 WABI | ▲ 23.76 % |
22/05 | 0.31598083 WABI | ▼ -16.1 % |
23/05 | 0.2054768 WABI | ▼ -34.97 % |
24/05 | 0.29413902 WABI | ▲ 43.15 % |
25/05 | 0.44357691 WABI | ▲ 50.81 % |
26/05 | 0.46133971 WABI | ▲ 4 % |
27/05 | 0.19539156 WABI | ▼ -57.65 % |
28/05 | 0.3359958 WABI | ▲ 71.96 % |
29/05 | 0.31680939 WABI | ▼ -5.71 % |
30/05 | 0.20884276 WABI | ▼ -34.08 % |
31/05 | 0.13708868 WABI | ▼ -34.36 % |
01/06 | 0.11435613 WABI | ▼ -16.58 % |
02/06 | 0.16457418 WABI | ▲ 43.91 % |
03/06 | 0.32965683 WABI | ▲ 100.31 % |
04/06 | 0.21475672 WABI | ▼ -34.85 % |
05/06 | 0.127879 WABI | ▼ -40.45 % |
06/06 | 0.13335769 WABI | ▲ 4.28 % |
07/06 | 0.23722002 WABI | ▲ 77.88 % |
08/06 | 0.21767962 WABI | ▼ -8.24 % |
09/06 | 0.19034861 WABI | ▼ -12.56 % |
10/06 | 0.18810345 WABI | ▼ -1.18 % |
11/06 | 0.23979267 WABI | ▲ 27.48 % |
12/06 | 0.26049583 WABI | ▲ 8.63 % |
13/06 | 0.26306631 WABI | ▲ 0.99 % |
14/06 | 0.27767917 WABI | ▲ 5.55 % |
15/06 | 0.21630046 WABI | ▼ -22.1 % |
16/06 | 0.21676938 WABI | ▲ 0.22 % |
17/06 | 0.25090478 WABI | ▲ 15.75 % |
18/06 | 0.24804528 WABI | ▼ -1.14 % |
19/06 | 0.24178055 WABI | ▼ -2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WePower/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.38188125 WABI | ▲ 25.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.87274339 WABI | ▲ 128.54 % |
10/06 — 16/06 | 2.147804 WABI | ▲ 146.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.82450482 WABI | ▼ -61.61 % |
24/06 — 30/06 | 1.507248 WABI | ▲ 82.81 % |
01/07 — 07/07 | 1.844738 WABI | ▲ 22.39 % |
08/07 — 14/07 | 2.119841 WABI | ▲ 14.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.44768 WABI | ▼ -31.71 % |
22/07 — 28/07 | 1.454753 WABI | ▲ 0.49 % |
29/07 — 04/08 | 1.316797 WABI | ▼ -9.48 % |
05/08 — 11/08 | 1.406789 WABI | ▲ 6.83 % |
12/08 — 18/08 | 4.294895 WABI | ▲ 205.3 % |
WePower/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.3337922 WABI | ▲ 9.7 % |
07/2024 | 0.61275302 WABI | ▲ 83.57 % |
08/2024 | 0.48105397 WABI | ▼ -21.49 % |
09/2024 | 0.41615996 WABI | ▼ -13.49 % |
10/2024 | 0.18290318 WABI | ▼ -56.05 % |
11/2024 | 0.15566288 WABI | ▼ -14.89 % |
12/2024 | 0.14970303 WABI | ▼ -3.83 % |
01/2025 | 0.39415536 WABI | ▲ 163.29 % |
02/2025 | 0.167879 WABI | ▼ -57.41 % |
03/2025 | 0.31144802 WABI | ▲ 85.52 % |
04/2025 | 0.99801878 WABI | ▲ 220.44 % |
05/2025 | 1.357115 WABI | ▲ 35.98 % |
WePower/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11997779 WABI |
Tối đa | 0.30550877 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.21938907 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03584686 WABI |
Tối đa | 0.30550877 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.16899619 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03584686 WABI |
Tối đa | 0.30550877 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.16221039 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến WPR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: