Tỷ giá hối đoái WePower chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WePower tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WPR/VEF
Lịch sử thay đổi trong WPR/VEF tỷ giá
WPR/VEF tỷ giá
05 11, 2023
1 WPR = 1,001 VEF
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WePower/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WePower chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WPR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WPR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WePower/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WPR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.77% (974.12 VEF — 1,001 VEF)
Thay đổi trong WPR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4.2% (960.73 VEF — 1,001 VEF)
Thay đổi trong WPR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các WePower tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -100% (715,482,132 VEF — 1,001 VEF)
Thay đổi trong WPR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WePower tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1794621.51% (0.06 VEF — 1,001 VEF)
WePower/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
WePower/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,004 VEF | ▲ 0.28 % |
19/05 | 1,012 VEF | ▲ 0.8 % |
20/05 | 1,016 VEF | ▲ 0.36 % |
21/05 | 1,020 VEF | ▲ 0.48 % |
22/05 | 1,013 VEF | ▼ -0.75 % |
23/05 | 999.62 VEF | ▼ -1.29 % |
24/05 | 1,001 VEF | ▲ 0.09 % |
25/05 | 996.41 VEF | ▼ -0.41 % |
26/05 | 997.06 VEF | ▲ 0.06 % |
27/05 | 1,007 VEF | ▲ 1.04 % |
28/05 | 917.32 VEF | ▼ -8.94 % |
29/05 | 1,023 VEF | ▲ 11.54 % |
30/05 | 1,021 VEF | ▼ -0.24 % |
31/05 | 1,025 VEF | ▲ 0.41 % |
01/06 | 1,025 VEF | ▼ -0.02 % |
02/06 | 1,425 VEF | ▲ 39.06 % |
03/06 | 1,144 VEF | ▼ -19.7 % |
04/06 | 910.52 VEF | ▼ -20.43 % |
05/06 | 813.77 VEF | ▼ -10.63 % |
06/06 | 872.69 VEF | ▲ 7.24 % |
07/06 | 871.99 VEF | ▼ -0.08 % |
08/06 | 876.62 VEF | ▲ 0.53 % |
09/06 | 878.44 VEF | ▲ 0.21 % |
10/06 | 881.27 VEF | ▲ 0.32 % |
11/06 | 905.13 VEF | ▲ 2.71 % |
12/06 | 746.74 VEF | ▼ -17.5 % |
13/06 | 739.06 VEF | ▼ -1.03 % |
14/06 | 931.69 VEF | ▲ 26.06 % |
15/06 | 931.42 VEF | ▼ -0.03 % |
16/06 | 935.13 VEF | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WePower/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WePower/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,223 VEF | ▲ 22.17 % |
27/05 — 02/06 | 1,230 VEF | ▲ 0.58 % |
03/06 — 09/06 | 1,242 VEF | ▲ 0.95 % |
10/06 — 16/06 | 1,248 VEF | ▲ 0.52 % |
17/06 — 23/06 | 1,259 VEF | ▲ 0.85 % |
24/06 — 30/06 | 1,029 VEF | ▼ -18.29 % |
01/07 — 07/07 | 1,193 VEF | ▲ 16.03 % |
08/07 — 14/07 | 95.21 VEF | ▼ -92.02 % |
15/07 — 21/07 | 93.42 VEF | ▼ -1.88 % |
22/07 — 28/07 | 96.09 VEF | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 90.97 VEF | ▼ -5.33 % |
05/08 — 11/08 | 43.84 VEF | ▼ -51.81 % |
WePower/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,029 VEF | ▲ 2.81 % |
07/2024 | 1,375 VEF | ▲ 33.55 % |
08/2024 | 483.56 VEF | ▼ -64.82 % |
09/2024 | 247.75 VEF | ▼ -48.77 % |
10/2024 | 172.64 VEF | ▼ -30.32 % |
11/2024 | 214.93 VEF | ▲ 24.49 % |
12/2024 | 154.63 VEF | ▼ -28.06 % |
01/2025 | 29.26 VEF | ▼ -81.08 % |
02/2025 | -4.38 VEF | ▼ -114.98 % |
03/2025 | -5.62 VEF | ▲ 28.3 % |
04/2025 | -5.75 VEF | ▲ 2.31 % |
05/2025 | -5.81 VEF | ▲ 1.06 % |
WePower/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 663.33 VEF |
Tối đa | 1,384 VEF |
Bình quân gia quyền | 999.15 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 641.67 VEF |
Tối đa | 1,384 VEF |
Bình quân gia quyền | 970.46 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 641.67 VEF |
Tối đa | 715,482,132 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,970,058 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến WPR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WePower (WPR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: