Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/LUN
Lịch sử thay đổi trong WICC/LUN tỷ giá
WICC/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 WICC = 1.57692 LUN
▼ -0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -20.56% (1.985 LUN — 1.57692 LUN)
Thay đổi trong WICC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.84% (2.070457 LUN — 1.57692 LUN)
Thay đổi trong WICC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23.84% (2.070457 LUN — 1.57692 LUN)
Thay đổi trong WICC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 515.95% (0.25601479 LUN — 1.57692 LUN)
WaykiChain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.524373 LUN | ▼ -3.33 % |
19/05 | 1.500441 LUN | ▼ -1.57 % |
20/05 | 1.489848 LUN | ▼ -0.71 % |
21/05 | 1.514999 LUN | ▲ 1.69 % |
22/05 | 1.537375 LUN | ▲ 1.48 % |
23/05 | 1.547268 LUN | ▲ 0.64 % |
24/05 | 1.536472 LUN | ▼ -0.7 % |
25/05 | 1.301984 LUN | ▼ -15.26 % |
26/05 | 0.89542819 LUN | ▼ -31.23 % |
27/05 | 0.48048856 LUN | ▼ -46.34 % |
28/05 | 0.47055027 LUN | ▼ -2.07 % |
29/05 | 0.46969544 LUN | ▼ -0.18 % |
30/05 | 0.46959708 LUN | ▼ -0.02 % |
31/05 | 0.45243837 LUN | ▼ -3.65 % |
01/06 | 0.45016417 LUN | ▼ -0.5 % |
02/06 | 0.44404528 LUN | ▼ -1.36 % |
03/06 | 0.43479568 LUN | ▼ -2.08 % |
04/06 | 0.45344371 LUN | ▲ 4.29 % |
05/06 | 0.45616279 LUN | ▲ 0.6 % |
06/06 | 0.77634692 LUN | ▲ 70.19 % |
07/06 | 1.024278 LUN | ▲ 31.94 % |
08/06 | 0.96745475 LUN | ▼ -5.55 % |
09/06 | 0.94881213 LUN | ▼ -1.93 % |
10/06 | 0.96733081 LUN | ▲ 1.95 % |
11/06 | 1.002594 LUN | ▲ 3.65 % |
12/06 | 0.98338598 LUN | ▼ -1.92 % |
13/06 | 0.97560426 LUN | ▼ -0.79 % |
14/06 | 0.98771255 LUN | ▲ 1.24 % |
15/06 | 0.98470657 LUN | ▼ -0.3 % |
16/06 | 0.98925888 LUN | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.625774 LUN | ▲ 3.1 % |
27/05 — 02/06 | 1.597973 LUN | ▼ -1.71 % |
03/06 — 09/06 | 1.484146 LUN | ▼ -7.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.66318397 LUN | ▼ -55.32 % |
17/06 — 23/06 | 1.237907 LUN | ▲ 86.66 % |
24/06 — 30/06 | 1.68518 LUN | ▲ 36.13 % |
01/07 — 07/07 | 1.700543 LUN | ▲ 0.91 % |
08/07 — 14/07 | 1.868828 LUN | ▲ 9.9 % |
15/07 — 21/07 | 1.775954 LUN | ▼ -4.97 % |
22/07 — 28/07 | 1.763406 LUN | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 2.398978 LUN | ▲ 36.04 % |
05/08 — 11/08 | 3.214714 LUN | ▲ 34 % |
WaykiChain/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.347842 LUN | ▼ -14.53 % |
07/2024 | 1.208097 LUN | ▼ -10.37 % |
08/2024 | 0.85643369 LUN | ▼ -29.11 % |
09/2024 | 4.307216 LUN | ▲ 402.92 % |
10/2024 | 6.655579 LUN | ▲ 54.52 % |
11/2024 | 8.653236 LUN | ▲ 30.01 % |
12/2024 | 6.077003 LUN | ▼ -29.77 % |
01/2025 | 14.9639 LUN | ▲ 146.24 % |
02/2025 | 14.0012 LUN | ▼ -6.43 % |
03/2025 | 6.78049 LUN | ▼ -51.57 % |
04/2025 | 8.733515 LUN | ▲ 28.8 % |
WaykiChain/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.64916317 LUN |
Tối đa | 1.985 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.353397 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64916317 LUN |
Tối đa | 2.435301 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.61251 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64916317 LUN |
Tối đa | 2.435301 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.61251 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: