Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/DLT
Lịch sử thay đổi trong WICC/DLT tỷ giá
WICC/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 WICC = 44.6794 DLT
▼ -0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi -7.5% (48.3017 DLT — 44.6794 DLT)
Thay đổi trong WICC/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 18.24% (37.7858 DLT — 44.6794 DLT)
Thay đổi trong WICC/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 18.24% (37.7858 DLT — 44.6794 DLT)
Thay đổi trong WICC/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 711.81% (5.503649 DLT — 44.6794 DLT)
WaykiChain/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40.3241 DLT | ▼ -9.75 % |
19/05 | 41.8188 DLT | ▲ 3.71 % |
20/05 | 41.44 DLT | ▼ -0.91 % |
21/05 | 42.1621 DLT | ▲ 1.74 % |
22/05 | 42.8148 DLT | ▲ 1.55 % |
23/05 | 36.8628 DLT | ▼ -13.9 % |
24/05 | 38.3665 DLT | ▲ 4.08 % |
25/05 | 41.1036 DLT | ▲ 7.13 % |
26/05 | 40.8692 DLT | ▼ -0.57 % |
27/05 | 41.6141 DLT | ▲ 1.82 % |
28/05 | 37.4401 DLT | ▼ -10.03 % |
29/05 | 37.356 DLT | ▼ -0.22 % |
30/05 | 37.3558 DLT | ▼ -0 % |
31/05 | 33.4687 DLT | ▼ -10.41 % |
01/06 | 33.3456 DLT | ▼ -0.37 % |
02/06 | 37.9939 DLT | ▲ 13.94 % |
03/06 | 43.8048 DLT | ▲ 15.29 % |
04/06 | 35.1967 DLT | ▼ -19.65 % |
05/06 | 38.6798 DLT | ▲ 9.9 % |
06/06 | 40.1245 DLT | ▲ 3.73 % |
07/06 | 38.0816 DLT | ▼ -5.09 % |
08/06 | 38.8208 DLT | ▲ 1.94 % |
09/06 | 40.3252 DLT | ▲ 3.88 % |
10/06 | 41.1123 DLT | ▲ 1.95 % |
11/06 | 42.611 DLT | ▲ 3.65 % |
12/06 | 41.7947 DLT | ▼ -1.92 % |
13/06 | 38.7126 DLT | ▼ -7.37 % |
14/06 | 42.4323 DLT | ▲ 9.61 % |
15/06 | 42.3031 DLT | ▼ -0.3 % |
16/06 | 42.4987 DLT | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.0636 DLT | ▲ 3.1 % |
27/05 — 02/06 | 56.8606 DLT | ▲ 23.44 % |
03/06 — 09/06 | 47.1031 DLT | ▼ -17.16 % |
10/06 — 16/06 | 47.3118 DLT | ▲ 0.44 % |
17/06 — 23/06 | 51.7237 DLT | ▲ 9.33 % |
24/06 — 30/06 | 50.1407 DLT | ▼ -3.06 % |
01/07 — 07/07 | 53.1235 DLT | ▲ 5.95 % |
08/07 — 14/07 | 53.0563 DLT | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 49.011 DLT | ▼ -7.62 % |
22/07 — 28/07 | 53.2345 DLT | ▲ 8.62 % |
29/07 — 04/08 | 84.7011 DLT | ▲ 59.11 % |
05/08 — 11/08 | 1,053 DLT | ▲ 1143.56 % |
WaykiChain/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.8419 DLT | ▼ -6.35 % |
07/2024 | 55.1411 DLT | ▲ 31.78 % |
08/2024 | 84.8216 DLT | ▲ 53.83 % |
09/2024 | 73.916 DLT | ▼ -12.86 % |
10/2024 | 53.9731 DLT | ▼ -26.98 % |
11/2024 | 48.2726 DLT | ▼ -10.56 % |
12/2024 | 45.3899 DLT | ▼ -5.97 % |
01/2025 | 89.2191 DLT | ▲ 96.56 % |
02/2025 | 1,447 DLT | ▲ 1521.75 % |
03/2025 | 1,338 DLT | ▼ -7.49 % |
04/2025 | 1,586 DLT | ▲ 18.46 % |
05/2025 | 1,645 DLT | ▲ 3.77 % |
WaykiChain/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.8241 DLT |
Tối đa | 47.4212 DLT |
Bình quân gia quyền | 42.646 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.9599 DLT |
Tối đa | 47.4212 DLT |
Bình quân gia quyền | 42.5742 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.9599 DLT |
Tối đa | 47.4212 DLT |
Bình quân gia quyền | 42.5742 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: