Tỷ giá hối đoái WAVES chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WAVES tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAVES/TZS
Lịch sử thay đổi trong WAVES/TZS tỷ giá
WAVES/TZS tỷ giá
05 16, 2024
1 WAVES = 6,334 TZS
▼ -0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WAVES/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WAVES chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAVES/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAVES/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WAVES/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAVES/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 4.72% (6,048 TZS — 6,334 TZS)
Thay đổi trong WAVES/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.27% (5,960 TZS — 6,334 TZS)
Thay đổi trong WAVES/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 61.47% (3,923 TZS — 6,334 TZS)
Thay đổi trong WAVES/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce WAVES tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 163.49% (2,404 TZS — 6,334 TZS)
WAVES/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
WAVES/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,638 TZS | ▲ 4.8 % |
19/05 | 6,812 TZS | ▲ 2.62 % |
20/05 | 6,763 TZS | ▼ -0.72 % |
21/05 | 6,966 TZS | ▲ 3 % |
22/05 | 7,032 TZS | ▲ 0.95 % |
23/05 | 7,110 TZS | ▲ 1.1 % |
24/05 | 7,170 TZS | ▲ 0.85 % |
25/05 | 6,912 TZS | ▼ -3.6 % |
26/05 | 6,651 TZS | ▼ -3.78 % |
27/05 | 6,562 TZS | ▼ -1.33 % |
28/05 | 6,445 TZS | ▼ -1.79 % |
29/05 | 6,591 TZS | ▲ 2.27 % |
30/05 | 6,924 TZS | ▲ 5.05 % |
31/05 | 6,718 TZS | ▼ -2.97 % |
01/06 | 6,308 TZS | ▼ -6.1 % |
02/06 | 6,539 TZS | ▲ 3.67 % |
03/06 | 6,795 TZS | ▲ 3.91 % |
04/06 | 6,957 TZS | ▲ 2.38 % |
05/06 | 6,911 TZS | ▼ -0.65 % |
06/06 | 6,979 TZS | ▲ 0.98 % |
07/06 | 6,865 TZS | ▼ -1.63 % |
08/06 | 6,757 TZS | ▼ -1.57 % |
09/06 | 6,807 TZS | ▲ 0.73 % |
10/06 | 6,786 TZS | ▼ -0.3 % |
11/06 | 6,552 TZS | ▼ -3.45 % |
12/06 | 6,501 TZS | ▼ -0.77 % |
13/06 | 6,443 TZS | ▼ -0.91 % |
14/06 | 6,515 TZS | ▲ 1.12 % |
15/06 | 6,831 TZS | ▲ 4.86 % |
16/06 | 7,337 TZS | ▲ 7.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WAVES/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WAVES/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,900 TZS | ▲ 8.95 % |
27/05 — 02/06 | 7,201 TZS | ▲ 4.35 % |
03/06 — 09/06 | 7,710 TZS | ▲ 7.08 % |
10/06 — 16/06 | 8,074 TZS | ▲ 4.72 % |
17/06 — 23/06 | 8,333 TZS | ▲ 3.2 % |
24/06 — 30/06 | 6,371 TZS | ▼ -23.54 % |
01/07 — 07/07 | 5,236 TZS | ▼ -17.82 % |
08/07 — 14/07 | 5,541 TZS | ▲ 5.83 % |
15/07 — 21/07 | 5,250 TZS | ▼ -5.25 % |
22/07 — 28/07 | 5,088 TZS | ▼ -3.09 % |
29/07 — 04/08 | 4,795 TZS | ▼ -5.76 % |
05/08 — 11/08 | 5,346 TZS | ▲ 11.49 % |
WAVES/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,246 TZS | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 6,189 TZS | ▼ -0.91 % |
08/2024 | 4,819 TZS | ▼ -22.13 % |
09/2024 | 5,202 TZS | ▲ 7.94 % |
10/2024 | 5,693 TZS | ▲ 9.42 % |
11/2024 | 6,577 TZS | ▲ 15.53 % |
12/2024 | 8,367 TZS | ▲ 27.23 % |
01/2025 | 5,942 TZS | ▼ -28.99 % |
02/2025 | 8,045 TZS | ▲ 35.4 % |
03/2025 | 12,870 TZS | ▲ 59.97 % |
04/2025 | 7,886 TZS | ▼ -38.72 % |
05/2025 | 8,852 TZS | ▲ 12.25 % |
WAVES/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,506 TZS |
Tối đa | 7,032 TZS |
Bình quân gia quyền | 6,271 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,506 TZS |
Tối đa | 12,494 TZS |
Bình quân gia quyền | 7,537 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,093 TZS |
Tối đa | 12,494 TZS |
Bình quân gia quyền | 5,470 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến WAVES/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: