Tỷ giá hối đoái WAVES chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WAVES tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAVES/KGS

Lịch sử thay đổi trong WAVES/KGS tỷ giá

WAVES/KGS tỷ giá

05 17, 2024
1 WAVES = 221.42 KGS
▲ 2.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WAVES/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WAVES chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAVES/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAVES/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WAVES/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAVES/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 0.87% (219.5 KGS — 221.42 KGS)

Thay đổi trong WAVES/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 8.18% (204.67 KGS — 221.42 KGS)

Thay đổi trong WAVES/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các WAVES tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 55.69% (142.22 KGS — 221.42 KGS)

Thay đổi trong WAVES/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce WAVES tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 173.91% (80.84 KGS — 221.42 KGS)

WAVES/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

WAVES/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 229.52 KGS ▲ 3.66 %
19/05 227.28 KGS ▼ -0.98 %
20/05 232.8 KGS ▲ 2.43 %
21/05 234.49 KGS ▲ 0.72 %
22/05 235.79 KGS ▲ 0.56 %
23/05 237.24 KGS ▲ 0.61 %
24/05 230.63 KGS ▼ -2.78 %
25/05 217.02 KGS ▼ -5.9 %
26/05 215.05 KGS ▼ -0.91 %
27/05 209.96 KGS ▼ -2.37 %
28/05 214.05 KGS ▲ 1.94 %
29/05 224.85 KGS ▲ 5.05 %
30/05 215.4 KGS ▼ -4.2 %
31/05 197.3 KGS ▼ -8.4 %
01/06 204.37 KGS ▲ 3.58 %
02/06 209.49 KGS ▲ 2.51 %
03/06 214.96 KGS ▲ 2.61 %
04/06 213.31 KGS ▼ -0.77 %
05/06 216.12 KGS ▲ 1.32 %
06/06 212.29 KGS ▼ -1.77 %
07/06 208.42 KGS ▼ -1.82 %
08/06 210.02 KGS ▲ 0.77 %
09/06 209.71 KGS ▼ -0.15 %
10/06 205.7 KGS ▼ -1.91 %
11/06 203.38 KGS ▼ -1.13 %
12/06 201.67 KGS ▼ -0.84 %
13/06 203.48 KGS ▲ 0.9 %
14/06 215.57 KGS ▲ 5.94 %
15/06 226.96 KGS ▲ 5.29 %
16/06 220.99 KGS ▼ -2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WAVES/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

WAVES/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 240.43 KGS ▲ 8.59 %
27/05 — 02/06 250.94 KGS ▲ 4.37 %
03/06 — 09/06 268.71 KGS ▲ 7.08 %
10/06 — 16/06 281.27 KGS ▲ 4.67 %
17/06 — 23/06 288.5 KGS ▲ 2.57 %
24/06 — 30/06 218.8 KGS ▼ -24.16 %
01/07 — 07/07 179.37 KGS ▼ -18.02 %
08/07 — 14/07 189.11 KGS ▲ 5.43 %
15/07 — 21/07 178.08 KGS ▼ -5.83 %
22/07 — 28/07 172.57 KGS ▼ -3.1 %
29/07 — 04/08 162.14 KGS ▼ -6.04 %
05/08 — 11/08 172.28 KGS ▲ 6.25 %

WAVES/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 218.56 KGS ▼ -1.29 %
07/2024 214.03 KGS ▼ -2.07 %
08/2024 164.23 KGS ▼ -23.27 %
09/2024 177.87 KGS ▲ 8.31 %
10/2024 196.23 KGS ▲ 10.32 %
11/2024 225.92 KGS ▲ 15.13 %
12/2024 286.16 KGS ▲ 26.67 %
01/2025 200.83 KGS ▼ -29.82 %
02/2025 271.63 KGS ▲ 35.26 %
03/2025 431.62 KGS ▲ 58.9 %
04/2025 259.06 KGS ▼ -39.98 %
05/2025 278.31 KGS ▲ 7.43 %

WAVES/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 187.26 KGS
Tối đa 240.74 KGS
Bình quân gia quyền 214.85 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 187.26 KGS
Tối đa 438.47 KGS
Bình quân gia quyền 262.06 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 113.9 KGS
Tối đa 438.47 KGS
Bình quân gia quyền 193.68 KGS

Chia sẻ một liên kết đến WAVES/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WAVES (WAVES) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu