Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ZEL
Lịch sử thay đổi trong WAN/ZEL tỷ giá
WAN/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 WAN = 14.1788 ZEL
▲ 11.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 23.47% (11.484 ZEL — 14.1788 ZEL)
Thay đổi trong WAN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -5.07% (14.9362 ZEL — 14.1788 ZEL)
Thay đổi trong WAN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 205.91% (4.63503 ZEL — 14.1788 ZEL)
Thay đổi trong WAN/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi 205.91% (4.63503 ZEL — 14.1788 ZEL)
Wanchain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 13.4444 ZEL | ▼ -5.18 % |
11/05 | 12.6432 ZEL | ▼ -5.96 % |
12/05 | 12.9857 ZEL | ▲ 2.71 % |
13/05 | 13.2958 ZEL | ▲ 2.39 % |
14/05 | 13.0989 ZEL | ▼ -1.48 % |
15/05 | 14.0506 ZEL | ▲ 7.27 % |
16/05 | 16.5694 ZEL | ▲ 17.93 % |
17/05 | 17.1864 ZEL | ▲ 3.72 % |
18/05 | 18.8747 ZEL | ▲ 9.82 % |
19/05 | 21.1107 ZEL | ▲ 11.85 % |
20/05 | 20.9855 ZEL | ▼ -0.59 % |
21/05 | 14.9053 ZEL | ▼ -28.97 % |
22/05 | 12.8646 ZEL | ▼ -13.69 % |
23/05 | 10.6021 ZEL | ▼ -17.59 % |
24/05 | 10.7776 ZEL | ▲ 1.66 % |
25/05 | 10.5203 ZEL | ▼ -2.39 % |
26/05 | 9.776671 ZEL | ▼ -7.07 % |
27/05 | 9.805573 ZEL | ▲ 0.3 % |
28/05 | 10.3585 ZEL | ▲ 5.64 % |
29/05 | 9.934138 ZEL | ▼ -4.1 % |
30/05 | 9.29885 ZEL | ▼ -6.4 % |
31/05 | 9.329894 ZEL | ▲ 0.33 % |
01/06 | 10.2069 ZEL | ▲ 9.4 % |
02/06 | 13.0454 ZEL | ▲ 27.81 % |
03/06 | 13.4808 ZEL | ▲ 3.34 % |
04/06 | 13.2647 ZEL | ▼ -1.6 % |
05/06 | 11.4349 ZEL | ▼ -13.79 % |
06/06 | 11.3316 ZEL | ▼ -0.9 % |
07/06 | 12.3973 ZEL | ▲ 9.4 % |
08/06 | 13.5785 ZEL | ▲ 9.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 14.3564 ZEL | ▲ 1.25 % |
20/05 — 26/05 | 14.8948 ZEL | ▲ 3.75 % |
27/05 — 02/06 | 10.7452 ZEL | ▼ -27.86 % |
03/06 — 09/06 | 14.3381 ZEL | ▲ 33.44 % |
10/06 — 16/06 | 11.1701 ZEL | ▼ -22.09 % |
17/06 — 23/06 | 11.7655 ZEL | ▲ 5.33 % |
24/06 — 30/06 | 9.900145 ZEL | ▼ -15.85 % |
01/07 — 07/07 | 9.74898 ZEL | ▼ -1.53 % |
08/07 — 14/07 | 15.3856 ZEL | ▲ 57.82 % |
15/07 — 21/07 | 8.792001 ZEL | ▼ -42.86 % |
22/07 — 28/07 | 8.618865 ZEL | ▼ -1.97 % |
29/07 — 04/08 | 13.5639 ZEL | ▲ 57.37 % |
Wanchain/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4343 ZEL | ▲ 1.8 % |
07/2024 | 10.2499 ZEL | ▼ -28.99 % |
08/2024 | 13.3964 ZEL | ▲ 30.7 % |
09/2024 | 22.3701 ZEL | ▲ 66.99 % |
10/2024 | 23.3749 ZEL | ▲ 4.49 % |
11/2024 | 22.2402 ZEL | ▼ -4.85 % |
12/2024 | 28.102 ZEL | ▲ 26.36 % |
01/2025 | 36.8666 ZEL | ▲ 31.19 % |
02/2025 | 36.9966 ZEL | ▲ 0.35 % |
03/2025 | 25.0557 ZEL | ▼ -32.28 % |
04/2025 | 26.9006 ZEL | ▲ 7.36 % |
05/2025 | 29.5864 ZEL | ▲ 9.98 % |
Wanchain/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.224036 ZEL |
Tối đa | 20.1342 ZEL |
Bình quân gia quyền | 11.2303 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.224036 ZEL |
Tối đa | 20.1342 ZEL |
Bình quân gia quyền | 13.0051 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.481853 ZEL |
Tối đa | 20.1342 ZEL |
Bình quân gia quyền | 10.0232 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: