Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/SNT
Lịch sử thay đổi trong WAN/SNT tỷ giá
WAN/SNT tỷ giá
05 17, 2024
1 WAN = 6.962863 SNT
▲ 2.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -0.12% (6.971021 SNT — 6.962863 SNT)
Thay đổi trong WAN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 27.17% (5.475182 SNT — 6.962863 SNT)
Thay đổi trong WAN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -14.8% (8.171997 SNT — 6.962863 SNT)
Thay đổi trong WAN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -6.7% (7.462643 SNT — 6.962863 SNT)
Wanchain/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.859779 SNT | ▼ -1.48 % |
19/05 | 7.042294 SNT | ▲ 2.66 % |
20/05 | 7.129194 SNT | ▲ 1.23 % |
21/05 | 7.12014 SNT | ▼ -0.13 % |
22/05 | 6.998237 SNT | ▼ -1.71 % |
23/05 | 6.971709 SNT | ▼ -0.38 % |
24/05 | 6.659188 SNT | ▼ -4.48 % |
25/05 | 6.71878 SNT | ▲ 0.89 % |
26/05 | 6.50119 SNT | ▼ -3.24 % |
27/05 | 6.222654 SNT | ▼ -4.28 % |
28/05 | 6.267458 SNT | ▲ 0.72 % |
29/05 | 6.299667 SNT | ▲ 0.51 % |
30/05 | 6.374914 SNT | ▲ 1.19 % |
31/05 | 6.379746 SNT | ▲ 0.08 % |
01/06 | 6.460592 SNT | ▲ 1.27 % |
02/06 | 6.602828 SNT | ▲ 2.2 % |
03/06 | 6.473953 SNT | ▼ -1.95 % |
04/06 | 6.441053 SNT | ▼ -0.51 % |
05/06 | 6.521974 SNT | ▲ 1.26 % |
06/06 | 6.692848 SNT | ▲ 2.62 % |
07/06 | 6.671159 SNT | ▼ -0.32 % |
08/06 | 6.430755 SNT | ▼ -3.6 % |
09/06 | 6.254014 SNT | ▼ -2.75 % |
10/06 | 6.226424 SNT | ▼ -0.44 % |
11/06 | 6.213282 SNT | ▼ -0.21 % |
12/06 | 6.003707 SNT | ▼ -3.37 % |
13/06 | 6.310819 SNT | ▲ 5.12 % |
14/06 | 6.646513 SNT | ▲ 5.32 % |
15/06 | 6.81394 SNT | ▲ 2.52 % |
16/06 | 6.75425 SNT | ▼ -0.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.088964 SNT | ▲ 1.81 % |
27/05 — 02/06 | 7.099807 SNT | ▲ 0.15 % |
03/06 — 09/06 | 7.901096 SNT | ▲ 11.29 % |
10/06 — 16/06 | 8.302747 SNT | ▲ 5.08 % |
17/06 — 23/06 | 9.807005 SNT | ▲ 18.12 % |
24/06 — 30/06 | 10.1793 SNT | ▲ 3.8 % |
01/07 — 07/07 | 9.180538 SNT | ▼ -9.81 % |
08/07 — 14/07 | 9.503704 SNT | ▲ 3.52 % |
15/07 — 21/07 | 8.305318 SNT | ▼ -12.61 % |
22/07 — 28/07 | 8.707057 SNT | ▲ 4.84 % |
29/07 — 04/08 | 8.04537 SNT | ▼ -7.6 % |
05/08 — 11/08 | 8.74526 SNT | ▲ 8.7 % |
Wanchain/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.6256 SNT | ▼ -4.84 % |
07/2024 | 8.066174 SNT | ▲ 21.74 % |
08/2024 | 7.944739 SNT | ▼ -1.51 % |
09/2024 | 6.752993 SNT | ▼ -15 % |
10/2024 | 4.080859 SNT | ▼ -39.57 % |
11/2024 | 5.355404 SNT | ▲ 31.23 % |
12/2024 | 5.887097 SNT | ▲ 9.93 % |
01/2025 | 5.835439 SNT | ▼ -0.88 % |
02/2025 | 5.855048 SNT | ▲ 0.34 % |
03/2025 | 8.884166 SNT | ▲ 51.74 % |
04/2025 | 7.787756 SNT | ▼ -12.34 % |
05/2025 | 7.967472 SNT | ▲ 2.31 % |
Wanchain/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.340555 SNT |
Tối đa | 7.364904 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.802425 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.178051 SNT |
Tối đa | 8.783263 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.617974 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.496455 SNT |
Tối đa | 9.666596 SNT |
Bình quân gia quyền | 6.893111 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: