Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong WAN/NPXS tỷ giá
WAN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 WAN = 475.77 NPXS
▲ 2.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 173.29% (174.09 NPXS — 475.77 NPXS)
Thay đổi trong WAN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -56.51% (1,094 NPXS — 475.77 NPXS)
Thay đổi trong WAN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -59.53% (1,176 NPXS — 475.77 NPXS)
Thay đổi trong WAN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -58.28% (1,140 NPXS — 475.77 NPXS)
Wanchain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 468.08 NPXS | ▼ -1.62 % |
05/06 | 483.14 NPXS | ▲ 3.22 % |
06/06 | 455.07 NPXS | ▼ -5.81 % |
07/06 | 404.4 NPXS | ▼ -11.14 % |
08/06 | 405.72 NPXS | ▲ 0.33 % |
09/06 | 426.31 NPXS | ▲ 5.07 % |
10/06 | 469.72 NPXS | ▲ 10.18 % |
11/06 | 538.23 NPXS | ▲ 14.58 % |
12/06 | 723.37 NPXS | ▲ 34.4 % |
13/06 | 695.48 NPXS | ▼ -3.86 % |
14/06 | 699.82 NPXS | ▲ 0.63 % |
15/06 | 705 NPXS | ▲ 0.74 % |
16/06 | 680.69 NPXS | ▼ -3.45 % |
17/06 | 702.67 NPXS | ▲ 3.23 % |
18/06 | 806.23 NPXS | ▲ 14.74 % |
19/06 | 750.23 NPXS | ▼ -6.95 % |
20/06 | 733.16 NPXS | ▼ -2.28 % |
21/06 | 753.1 NPXS | ▲ 2.72 % |
22/06 | 836.21 NPXS | ▲ 11.04 % |
23/06 | 1,075 NPXS | ▲ 28.6 % |
24/06 | 1,437 NPXS | ▲ 33.65 % |
25/06 | 1,429 NPXS | ▼ -0.58 % |
26/06 | 1,495 NPXS | ▲ 4.6 % |
27/06 | 1,567 NPXS | ▲ 4.84 % |
28/06 | 1,556 NPXS | ▼ -0.67 % |
29/06 | 1,501 NPXS | ▼ -3.54 % |
30/06 | 1,389 NPXS | ▼ -7.49 % |
01/07 | 1,327 NPXS | ▼ -4.46 % |
02/07 | 1,395 NPXS | ▲ 5.16 % |
03/07 | 1,371 NPXS | ▼ -1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 426.18 NPXS | ▼ -10.42 % |
17/06 — 23/06 | 470.34 NPXS | ▲ 10.36 % |
24/06 — 30/06 | 257.36 NPXS | ▼ -45.28 % |
01/07 — 07/07 | 295.5 NPXS | ▲ 14.82 % |
08/07 — 14/07 | 313.81 NPXS | ▲ 6.2 % |
15/07 — 21/07 | 253.87 NPXS | ▼ -19.1 % |
22/07 — 28/07 | 156.61 NPXS | ▼ -38.31 % |
29/07 — 04/08 | 184.06 NPXS | ▲ 17.53 % |
05/08 — 11/08 | 238.32 NPXS | ▲ 29.47 % |
12/08 — 18/08 | 405.69 NPXS | ▲ 70.23 % |
19/08 — 25/08 | 388.28 NPXS | ▼ -4.29 % |
26/08 — 01/09 | 377.64 NPXS | ▼ -2.74 % |
Wanchain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 466.69 NPXS | ▼ -1.91 % |
08/2024 | 439.92 NPXS | ▼ -5.74 % |
09/2024 | 474.34 NPXS | ▲ 7.83 % |
10/2024 | 858.48 NPXS | ▲ 80.98 % |
10/2024 | 767.99 NPXS | ▼ -10.54 % |
11/2024 | 574.48 NPXS | ▼ -25.2 % |
12/2024 | 657.75 NPXS | ▲ 14.5 % |
01/2025 | 661.88 NPXS | ▲ 0.63 % |
02/2025 | 434 NPXS | ▼ -34.43 % |
03/2025 | 78.2298 NPXS | ▼ -81.97 % |
04/2025 | 38.3206 NPXS | ▼ -51.02 % |
05/2025 | 65.0927 NPXS | ▲ 69.86 % |
Wanchain/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 139.62 NPXS |
Tối đa | 517.88 NPXS |
Bình quân gia quyền | 308.19 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 139.62 NPXS |
Tối đa | 1,212 NPXS |
Bình quân gia quyền | 535.55 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 139.62 NPXS |
Tối đa | 2,601 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,317 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: