Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/MTL

Lịch sử thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá

WAN/MTL tỷ giá

06 03, 2024
1 WAN = 0.15028492 MTL
▲ 1.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.53% (0.1625274 MTL — 0.15028492 MTL)

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 51.02% (0.09951239 MTL — 0.15028492 MTL)

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (0.17805579 MTL — 0.15028492 MTL)

Thay đổi trong WAN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -70.27% (0.50555921 MTL — 0.15028492 MTL)

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.15042126 MTL ▲ 0.09 %
05/06 0.15153177 MTL ▲ 0.74 %
06/06 0.15006117 MTL ▼ -0.97 %
07/06 0.14455264 MTL ▼ -3.67 %
08/06 0.13760244 MTL ▼ -4.81 %
09/06 0.13014607 MTL ▼ -5.42 %
10/06 0.1293712 MTL ▼ -0.6 %
11/06 0.13169563 MTL ▲ 1.8 %
12/06 0.13412068 MTL ▲ 1.84 %
13/06 0.13233861 MTL ▼ -1.33 %
14/06 0.13125544 MTL ▼ -0.82 %
15/06 0.13258847 MTL ▲ 1.02 %
16/06 0.1262096 MTL ▼ -4.81 %
17/06 0.12336553 MTL ▼ -2.25 %
18/06 0.12620807 MTL ▲ 2.3 %
19/06 0.12415883 MTL ▼ -1.62 %
20/06 0.12692999 MTL ▲ 2.23 %
21/06 0.12763274 MTL ▲ 0.55 %
22/06 0.12407626 MTL ▼ -2.79 %
23/06 0.12109279 MTL ▼ -2.4 %
24/06 0.12220555 MTL ▲ 0.92 %
25/06 0.13045866 MTL ▲ 6.75 %
26/06 0.13294055 MTL ▲ 1.9 %
27/06 0.1313642 MTL ▼ -1.19 %
28/06 0.13245308 MTL ▲ 0.83 %
29/06 0.13268644 MTL ▲ 0.18 %
30/06 0.1384411 MTL ▲ 4.34 %
01/07 0.15043528 MTL ▲ 8.66 %
02/07 0.1471458 MTL ▼ -2.19 %
03/07 0.14241197 MTL ▼ -3.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.15272056 MTL ▲ 1.62 %
17/06 — 23/06 0.16183858 MTL ▲ 5.97 %
24/06 — 30/06 0.18703932 MTL ▲ 15.57 %
01/07 — 07/07 0.19618505 MTL ▲ 4.89 %
08/07 — 14/07 0.17390182 MTL ▼ -11.36 %
15/07 — 21/07 0.18001033 MTL ▲ 3.51 %
22/07 — 28/07 0.16596495 MTL ▼ -7.8 %
29/07 — 04/08 0.1744106 MTL ▲ 5.09 %
05/08 — 11/08 0.15347224 MTL ▼ -12.01 %
12/08 — 18/08 0.14512897 MTL ▼ -5.44 %
19/08 — 25/08 0.15200981 MTL ▲ 4.74 %
26/08 — 01/09 0.16611986 MTL ▲ 9.28 %

Wanchain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.13819323 MTL ▼ -8.05 %
08/2024 0.14034049 MTL ▲ 1.55 %
09/2024 0.12047821 MTL ▼ -14.15 %
10/2024 0.10251135 MTL ▼ -14.91 %
10/2024 0.10655992 MTL ▲ 3.95 %
11/2024 0.13155825 MTL ▲ 23.46 %
12/2024 0.1225448 MTL ▼ -6.85 %
01/2025 0.1128009 MTL ▼ -7.95 %
02/2025 0.13317979 MTL ▲ 18.07 %
03/2025 0.11492788 MTL ▼ -13.7 %
04/2025 0.11497992 MTL ▲ 0.05 %
05/2025 0.10943557 MTL ▼ -4.82 %

Wanchain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12528818 MTL
Tối đa 0.16363056 MTL
Bình quân gia quyền 0.13868549 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09626651 MTL
Tối đa 0.19787108 MTL
Bình quân gia quyền 0.15063585 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09626651 MTL
Tối đa 0.19787108 MTL
Bình quân gia quyền 0.1455714 MTL

Chia sẻ một liên kết đến WAN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu