Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/XAS
Lịch sử thay đổi trong WABI/XAS tỷ giá
WABI/XAS tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 1.226994 XAS
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 9.18% (1.123864 XAS — 1.226994 XAS)
Thay đổi trong WABI/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -88.19% (10.3891 XAS — 1.226994 XAS)
Thay đổi trong WABI/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -88.19% (10.3891 XAS — 1.226994 XAS)
Thay đổi trong WABI/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -29.8% (1.747777 XAS — 1.226994 XAS)
Tael/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.63450669 XAS | ▼ -48.29 % |
19/05 | 0.71764494 XAS | ▲ 13.1 % |
20/05 | 1.415947 XAS | ▲ 97.3 % |
21/05 | 0.57616331 XAS | ▼ -59.31 % |
22/05 | 0.11685291 XAS | ▼ -79.72 % |
23/05 | 0.10719345 XAS | ▼ -8.27 % |
24/05 | 0.23410626 XAS | ▲ 118.4 % |
25/05 | 0.15524701 XAS | ▼ -33.69 % |
26/05 | 0.43830803 XAS | ▲ 182.33 % |
27/05 | 0.12759722 XAS | ▼ -70.89 % |
28/05 | 0.3248416 XAS | ▲ 154.58 % |
29/05 | 0.36480702 XAS | ▲ 12.3 % |
30/05 | 0.32153291 XAS | ▼ -11.86 % |
31/05 | 0.10127385 XAS | ▼ -68.5 % |
01/06 | 0.13314298 XAS | ▲ 31.47 % |
02/06 | 0.53070323 XAS | ▲ 298.6 % |
03/06 | 0.52085768 XAS | ▼ -1.86 % |
04/06 | -0.06504713 XAS | ▼ -112.49 % |
05/06 | -0.06344551 XAS | ▼ -2.46 % |
06/06 | -0.07570742 XAS | ▲ 19.33 % |
07/06 | -0.07630471 XAS | ▲ 0.79 % |
08/06 | -0.06344998 XAS | ▼ -16.85 % |
09/06 | -0.07510143 XAS | ▲ 18.36 % |
10/06 | -0.07458219 XAS | ▼ -0.69 % |
11/06 | -0.04047009 XAS | ▼ -45.74 % |
12/06 | -0.04837488 XAS | ▲ 19.53 % |
13/06 | -0.06615379 XAS | ▲ 36.75 % |
14/06 | -0.07869867 XAS | ▲ 18.96 % |
15/06 | -0.0795381 XAS | ▲ 1.07 % |
16/06 | -0.08148931 XAS | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.97530628 XAS | ▼ -20.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.99797828 XAS | ▲ 2.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.72975973 XAS | ▼ -26.88 % |
10/06 — 16/06 | 4.564145 XAS | ▲ 525.43 % |
17/06 — 23/06 | 2.085224 XAS | ▼ -54.31 % |
24/06 — 30/06 | 0.84917798 XAS | ▼ -59.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.38297823 XAS | ▼ -54.9 % |
08/07 — 14/07 | 1.765094 XAS | ▲ 360.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.05963556 XAS | ▼ -96.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.06429856 XAS | ▲ 7.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.07368407 XAS | ▲ 14.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.07183764 XAS | ▼ -2.51 % |
Tael/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.84677942 XAS | ▼ -30.99 % |
07/2024 | 0.97867664 XAS | ▲ 15.58 % |
08/2024 | 1.183853 XAS | ▲ 20.96 % |
09/2024 | 1.141009 XAS | ▼ -3.62 % |
10/2024 | 1.785 XAS | ▲ 56.44 % |
11/2024 | 0.2469555 XAS | ▼ -86.16 % |
12/2024 | 0.33930272 XAS | ▲ 37.39 % |
01/2025 | 2.95164 XAS | ▲ 769.91 % |
02/2025 | 13.7822 XAS | ▲ 366.93 % |
03/2025 | 7.133636 XAS | ▼ -48.24 % |
04/2025 | 1.955555 XAS | ▼ -72.59 % |
05/2025 | 2.373281 XAS | ▲ 21.36 % |
Tael/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43985774 XAS |
Tối đa | 12.48 XAS |
Bình quân gia quyền | 1.836417 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43985774 XAS |
Tối đa | 12.48 XAS |
Bình quân gia quyền | 2.86394 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.43985774 XAS |
Tối đa | 12.48 XAS |
Bình quân gia quyền | 2.86394 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: