Tỷ giá hối đoái Tael chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/KIN
Lịch sử thay đổi trong WABI/KIN tỷ giá
WABI/KIN tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 184.72 KIN
▼ -2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 33.67% (138.19 KIN — 184.72 KIN)
Thay đổi trong WABI/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -99.32% (27,251 KIN — 184.72 KIN)
Thay đổi trong WABI/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -90.74% (1,995 KIN — 184.72 KIN)
Thay đổi trong WABI/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -98.91% (16,974 KIN — 184.72 KIN)
Tael/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 81.9465 KIN | ▼ -55.64 % |
28/04 | 88.1624 KIN | ▲ 7.59 % |
29/04 | 218.27 KIN | ▲ 147.57 % |
30/04 | 99.9502 KIN | ▼ -54.21 % |
01/05 | 50.2285 KIN | ▼ -49.75 % |
02/05 | 47.445 KIN | ▼ -5.54 % |
03/05 | 88.8378 KIN | ▲ 87.24 % |
04/05 | 67.0877 KIN | ▼ -24.48 % |
05/05 | 249.27 KIN | ▲ 271.57 % |
06/05 | 88.6626 KIN | ▼ -64.43 % |
07/05 | 239.62 KIN | ▲ 170.26 % |
08/05 | 251.65 KIN | ▲ 5.02 % |
09/05 | 245.58 KIN | ▼ -2.41 % |
10/05 | 113.61 KIN | ▼ -53.74 % |
11/05 | 150.76 KIN | ▲ 32.69 % |
12/05 | 586.52 KIN | ▲ 289.05 % |
13/05 | 600.25 KIN | ▲ 2.34 % |
14/05 | 232.93 KIN | ▼ -61.19 % |
15/05 | 235.79 KIN | ▲ 1.23 % |
16/05 | 323.56 KIN | ▲ 37.22 % |
17/05 | 347.27 KIN | ▲ 7.33 % |
18/05 | 297.64 KIN | ▼ -14.29 % |
19/05 | 270.57 KIN | ▼ -9.09 % |
20/05 | 277.1 KIN | ▲ 2.41 % |
21/05 | 267.97 KIN | ▼ -3.29 % |
22/05 | 270.75 KIN | ▲ 1.04 % |
23/05 | 275.84 KIN | ▲ 1.88 % |
24/05 | 276.66 KIN | ▲ 0.3 % |
25/05 | 280.16 KIN | ▲ 1.27 % |
26/05 | 292.18 KIN | ▲ 4.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 185.27 KIN | ▲ 0.3 % |
06/05 — 12/05 | 177.13 KIN | ▼ -4.39 % |
13/05 — 19/05 | 167.75 KIN | ▼ -5.3 % |
20/05 — 26/05 | -5.94596688 KIN | ▼ -103.54 % |
27/05 — 02/06 | -1.98815131 KIN | ▼ -66.56 % |
03/06 — 09/06 | -1.08385955 KIN | ▼ -45.48 % |
10/06 — 16/06 | -0.39030179 KIN | ▼ -63.99 % |
17/06 — 23/06 | -0.11966803 KIN | ▼ -69.34 % |
24/06 — 30/06 | -0.49057125 KIN | ▲ 309.94 % |
01/07 — 07/07 | -0.20635415 KIN | ▼ -57.94 % |
08/07 — 14/07 | -0.15104865 KIN | ▼ -26.8 % |
15/07 — 21/07 | -0.15872316 KIN | ▲ 5.08 % |
Tael/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 192.39 KIN | ▲ 4.15 % |
06/2024 | 279.2 KIN | ▲ 45.12 % |
07/2024 | 401.63 KIN | ▲ 43.85 % |
08/2024 | 763.39 KIN | ▲ 90.07 % |
09/2024 | 610.16 KIN | ▼ -20.07 % |
10/2024 | 910.72 KIN | ▲ 49.26 % |
11/2024 | 977.09 KIN | ▲ 7.29 % |
12/2024 | 1,019 KIN | ▲ 4.31 % |
01/2025 | 2,044 KIN | ▲ 100.58 % |
02/2025 | -264.63225422 KIN | ▼ -112.94 % |
03/2025 | -109.12782168 KIN | ▼ -58.76 % |
04/2025 | -86.59558061 KIN | ▼ -20.65 % |
Tael/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.6894 KIN |
Tối đa | 2,067 KIN |
Bình quân gia quyền | 325.04 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81.6894 KIN |
Tối đa | 34,778 KIN |
Bình quân gia quyền | 11,865 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.6894 KIN |
Tối đa | 34,778 KIN |
Bình quân gia quyền | 9,689 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: