Tỷ giá hối đoái Tael chống lại ColossusXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/COLX
Lịch sử thay đổi trong WABI/COLX tỷ giá
WABI/COLX tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 4.441359 COLX
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/ColossusXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong ColossusXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/COLX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/COLX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/ColossusXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/COLX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -4.39% (4.645371 COLX — 4.441359 COLX)
Thay đổi trong WABI/COLX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -99.23% (579.31 COLX — 4.441359 COLX)
Thay đổi trong WABI/COLX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -97.41% (171.5 COLX — 4.441359 COLX)
Thay đổi trong WABI/COLX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với ColossusXT tiền tệ thay đổi bởi -98.76% (359.41 COLX — 4.441359 COLX)
Tael/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1.191929 COLX | ▼ -73.16 % |
05/06 | 1.254125 COLX | ▲ 5.22 % |
06/06 | 2.520787 COLX | ▲ 101 % |
07/06 | 1.59592 COLX | ▼ -36.69 % |
08/06 | 0.96991501 COLX | ▼ -39.23 % |
09/06 | 0.93861922 COLX | ▼ -3.23 % |
10/06 | 1.80449 COLX | ▲ 92.25 % |
11/06 | 1.360514 COLX | ▼ -24.6 % |
12/06 | 5.097486 COLX | ▲ 274.67 % |
13/06 | 2.949509 COLX | ▼ -42.14 % |
14/06 | 7.002662 COLX | ▲ 137.42 % |
15/06 | 7.428503 COLX | ▲ 6.08 % |
16/06 | 6.601543 COLX | ▼ -11.13 % |
17/06 | 1.353659 COLX | ▼ -79.49 % |
18/06 | 1.9374 COLX | ▲ 43.12 % |
19/06 | 8.9569 COLX | ▲ 362.32 % |
20/06 | 8.925999 COLX | ▼ -0.35 % |
21/06 | 2.323265 COLX | ▼ -73.97 % |
22/06 | 2.237166 COLX | ▼ -3.71 % |
23/06 | 2.697056 COLX | ▲ 20.56 % |
24/06 | 2.783629 COLX | ▲ 3.21 % |
25/06 | 1.983883 COLX | ▼ -28.73 % |
26/06 | 1.754108 COLX | ▼ -11.58 % |
27/06 | 1.708073 COLX | ▼ -2.62 % |
28/06 | 1.619324 COLX | ▼ -5.2 % |
29/06 | 1.639678 COLX | ▲ 1.26 % |
30/06 | 1.686049 COLX | ▲ 2.83 % |
01/07 | 1.692546 COLX | ▲ 0.39 % |
02/07 | 1.703396 COLX | ▲ 0.64 % |
03/07 | 1.736309 COLX | ▲ 1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/ColossusXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/ColossusXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.418716 COLX | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 4.205671 COLX | ▼ -4.82 % |
24/06 — 30/06 | 3.774401 COLX | ▼ -10.25 % |
01/07 — 07/07 | 0.94493252 COLX | ▼ -74.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.11974383 COLX | ▼ -87.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.09472254 COLX | ▼ -20.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.04957868 COLX | ▼ -47.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.00599949 COLX | ▼ -87.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.02547456 COLX | ▲ 324.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.00850529 COLX | ▼ -66.61 % |
19/08 — 25/08 | 0.00611076 COLX | ▼ -28.15 % |
26/08 — 01/09 | 0.00636502 COLX | ▲ 4.16 % |
Tael/ColossusXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.622066 COLX | ▲ 4.07 % |
08/2024 | 5.347826 COLX | ▲ 15.7 % |
09/2024 | 8.396777 COLX | ▲ 57.01 % |
10/2024 | 20.1782 COLX | ▲ 140.31 % |
10/2024 | 14.6865 COLX | ▼ -27.22 % |
11/2024 | 21.3131 COLX | ▲ 45.12 % |
12/2024 | 17.6723 COLX | ▼ -17.08 % |
01/2025 | 13.2498 COLX | ▼ -25.02 % |
02/2025 | 14.6159 COLX | ▲ 10.31 % |
03/2025 | -4.96710204 COLX | ▼ -133.98 % |
04/2025 | -0.85584156 COLX | ▼ -82.77 % |
05/2025 | -0.65007802 COLX | ▼ -24.04 % |
Tael/ColossusXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.811271 COLX |
Tối đa | 63 COLX |
Bình quân gia quyền | 10.061 COLX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.811271 COLX |
Tối đa | 697.8 COLX |
Bình quân gia quyền | 233.91 COLX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.811271 COLX |
Tối đa | 1,291 COLX |
Bình quân gia quyền | 386.97 COLX |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/COLX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến ColossusXT (COLX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: