Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/RVN
Lịch sử thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá
VUV/RVN tỷ giá
05 16, 2024
1 VUV = 0.26365034 RVN
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -0.94% (0.26614737 RVN — 0.26365034 RVN)
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -27.26% (0.36246155 RVN — 0.26365034 RVN)
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -24.28% (0.34818892 RVN — 0.26365034 RVN)
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -34.81% (0.40446 RVN — 0.26365034 RVN)
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.26651683 RVN | ▲ 1.09 % |
19/05 | 0.26555253 RVN | ▼ -0.36 % |
20/05 | 0.25987103 RVN | ▼ -2.14 % |
21/05 | 0.24604542 RVN | ▼ -5.32 % |
22/05 | 0.24367662 RVN | ▼ -0.96 % |
23/05 | 0.23640714 RVN | ▼ -2.98 % |
24/05 | 0.22747675 RVN | ▼ -3.78 % |
25/05 | 0.22574103 RVN | ▼ -0.76 % |
26/05 | 0.22762806 RVN | ▲ 0.84 % |
27/05 | 0.22722598 RVN | ▼ -0.18 % |
28/05 | 0.23809615 RVN | ▲ 4.78 % |
29/05 | 0.24096968 RVN | ▲ 1.21 % |
30/05 | 0.25746621 RVN | ▲ 6.85 % |
31/05 | 0.26775378 RVN | ▲ 4 % |
01/06 | 0.27758939 RVN | ▲ 3.67 % |
02/06 | 0.27023768 RVN | ▼ -2.65 % |
03/06 | 0.2553703 RVN | ▼ -5.5 % |
04/06 | 0.24455065 RVN | ▼ -4.24 % |
05/06 | 0.2443286 RVN | ▼ -0.09 % |
06/06 | 0.24137115 RVN | ▼ -1.21 % |
07/06 | 0.24716311 RVN | ▲ 2.4 % |
08/06 | 0.25057292 RVN | ▲ 1.38 % |
09/06 | 0.24767311 RVN | ▼ -1.16 % |
10/06 | 0.2501027 RVN | ▲ 0.98 % |
11/06 | 0.26625361 RVN | ▲ 6.46 % |
12/06 | 0.2719169 RVN | ▲ 2.13 % |
13/06 | 0.27285894 RVN | ▲ 0.35 % |
14/06 | 0.27538491 RVN | ▲ 0.93 % |
15/06 | 0.26856888 RVN | ▼ -2.48 % |
16/06 | 0.25490579 RVN | ▼ -5.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.26171088 RVN | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 0.24161678 RVN | ▼ -7.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.2807 RVN | ▲ 16.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.26843975 RVN | ▼ -4.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.1376529 RVN | ▼ -48.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.1627003 RVN | ▲ 18.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.21521635 RVN | ▲ 32.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.20162526 RVN | ▼ -6.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.22048167 RVN | ▲ 9.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.21338305 RVN | ▼ -3.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.23364313 RVN | ▲ 9.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.22004703 RVN | ▼ -5.82 % |
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.24149724 RVN | ▼ -8.4 % |
07/2024 | 0.27779751 RVN | ▲ 15.03 % |
08/2024 | 0.34389112 RVN | ▲ 23.79 % |
09/2024 | 0.33624914 RVN | ▼ -2.22 % |
10/2024 | 0.30512688 RVN | ▼ -9.26 % |
11/2024 | 0.28562131 RVN | ▼ -6.39 % |
12/2024 | 0.25318846 RVN | ▼ -11.36 % |
01/2025 | 0.31868081 RVN | ▲ 25.87 % |
02/2025 | 0.19937785 RVN | ▼ -37.44 % |
03/2025 | 0.08043838 RVN | ▼ -59.66 % |
04/2025 | 0.13493636 RVN | ▲ 67.75 % |
05/2025 | 0.12708145 RVN | ▼ -5.82 % |
vatu Vanuatu/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23702117 RVN |
Tối đa | 0.27806515 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.25929167 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15677914 RVN |
Tối đa | 0.36237635 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.26001222 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15677914 RVN |
Tối đa | 0.56175694 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.38792804 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: