Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/LUN
Lịch sử thay đổi trong VUV/LUN tỷ giá
VUV/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 0.33213607 LUN
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.07% (0.34622459 LUN — 0.33213607 LUN)
Thay đổi trong VUV/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.28% (0.39205906 LUN — 0.33213607 LUN)
Thay đổi trong VUV/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.28% (0.39205906 LUN — 0.33213607 LUN)
Thay đổi trong VUV/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2707.93% (0.01182849 LUN — 0.33213607 LUN)
vatu Vanuatu/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.32526682 LUN | ▼ -2.07 % |
19/05 | 0.32356654 LUN | ▼ -0.52 % |
20/05 | 0.32142581 LUN | ▼ -0.66 % |
21/05 | 0.32392291 LUN | ▲ 0.78 % |
22/05 | 0.32747862 LUN | ▲ 1.1 % |
23/05 | 0.3385382 LUN | ▲ 3.38 % |
24/05 | 0.33710969 LUN | ▼ -0.42 % |
25/05 | 0.29060273 LUN | ▼ -13.8 % |
26/05 | 0.20863019 LUN | ▼ -28.21 % |
27/05 | 0.11350767 LUN | ▼ -45.59 % |
28/05 | 0.11462706 LUN | ▲ 0.99 % |
29/05 | 0.11492448 LUN | ▲ 0.26 % |
30/05 | 0.11604497 LUN | ▲ 0.97 % |
31/05 | 0.11364421 LUN | ▼ -2.07 % |
01/06 | 0.11143345 LUN | ▼ -1.95 % |
02/06 | 0.10881759 LUN | ▼ -2.35 % |
03/06 | 0.10647389 LUN | ▼ -2.15 % |
04/06 | 0.10625506 LUN | ▼ -0.21 % |
05/06 | 0.10706711 LUN | ▲ 0.76 % |
06/06 | 0.18036208 LUN | ▲ 68.46 % |
07/06 | 0.23519797 LUN | ▲ 30.4 % |
08/06 | 0.22726321 LUN | ▼ -3.37 % |
09/06 | 0.22669955 LUN | ▼ -0.25 % |
10/06 | 0.22503594 LUN | ▼ -0.73 % |
11/06 | 0.22270314 LUN | ▼ -1.04 % |
12/06 | 0.22832152 LUN | ▲ 2.52 % |
13/06 | 0.23868946 LUN | ▲ 4.54 % |
14/06 | 0.24358754 LUN | ▲ 2.05 % |
15/06 | 0.24290368 LUN | ▼ -0.28 % |
16/06 | 0.24379138 LUN | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.32432713 LUN | ▼ -2.35 % |
27/05 — 02/06 | 0.31491728 LUN | ▼ -2.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.30249182 LUN | ▼ -3.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.14628173 LUN | ▼ -51.64 % |
17/06 — 23/06 | 0.25669878 LUN | ▲ 75.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.37410136 LUN | ▲ 45.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.37909696 LUN | ▲ 1.34 % |
08/07 — 14/07 | 0.41783126 LUN | ▲ 10.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.39057504 LUN | ▼ -6.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.35936961 LUN | ▼ -7.99 % |
29/07 — 04/08 | 0.46686477 LUN | ▲ 29.91 % |
05/08 — 11/08 | 2.726488 LUN | ▲ 484 % |
vatu Vanuatu/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.28061088 LUN | ▼ -15.51 % |
07/2024 | 0.21329294 LUN | ▼ -23.99 % |
08/2024 | 0.14481257 LUN | ▼ -32.11 % |
09/2024 | 0.65258059 LUN | ▲ 350.64 % |
10/2024 | 1.012774 LUN | ▲ 55.2 % |
11/2024 | 1.208511 LUN | ▲ 19.33 % |
12/2024 | 1.12456 LUN | ▼ -6.95 % |
01/2025 | 12.5639 LUN | ▲ 1017.23 % |
02/2025 | 11.858 LUN | ▼ -5.62 % |
03/2025 | 5.953754 LUN | ▼ -49.79 % |
04/2025 | 8.147365 LUN | ▲ 36.84 % |
vatu Vanuatu/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12992084 LUN |
Tối đa | 0.35163426 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.25778125 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12992084 LUN |
Tối đa | 0.38788116 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.29718361 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12992084 LUN |
Tối đa | 0.38788116 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.29718361 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: