Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/ELLA

Lịch sử thay đổi trong VUV/ELLA tỷ giá

VUV/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 VUV = 1.04834 ELLA
▲ 2.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.74% (1.356984 ELLA — 1.04834 ELLA)

Thay đổi trong VUV/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.18% (2.339009 ELLA — 1.04834 ELLA)

Thay đổi trong VUV/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.31% (8.969485 ELLA — 1.04834 ELLA)

Thay đổi trong VUV/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.31% (8.969485 ELLA — 1.04834 ELLA)

vatu Vanuatu/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.100083 ELLA ▲ 4.94 %
23/05 1.089023 ELLA ▼ -1.01 %
24/05 1.067526 ELLA ▼ -1.97 %
25/05 1.068594 ELLA ▲ 0.1 %
26/05 1.110124 ELLA ▲ 3.89 %
27/05 1.104821 ELLA ▼ -0.48 %
28/05 1.061304 ELLA ▼ -3.94 %
29/05 1.049384 ELLA ▼ -1.12 %
30/05 1.049198 ELLA ▼ -0.02 %
31/05 1.037283 ELLA ▼ -1.14 %
01/06 1.036333 ELLA ▼ -0.09 %
02/06 0.94396348 ELLA ▼ -8.91 %
03/06 0.9232207 ELLA ▼ -2.2 %
04/06 0.98877347 ELLA ▲ 7.1 %
05/06 1.097395 ELLA ▲ 10.99 %
06/06 1.070833 ELLA ▼ -2.42 %
07/06 1.274467 ELLA ▲ 19.02 %
08/06 1.40808 ELLA ▲ 10.48 %
09/06 1.358313 ELLA ▼ -3.53 %
10/06 1.446319 ELLA ▲ 6.48 %
11/06 0.94810984 ELLA ▼ -34.45 %
12/06 1.270882 ELLA ▲ 34.04 %
13/06 1.078125 ELLA ▼ -15.17 %
14/06 0.90567076 ELLA ▼ -16 %
15/06 0.87422887 ELLA ▼ -3.47 %
16/06 0.9250475 ELLA ▲ 5.81 %
17/06 0.98835121 ELLA ▲ 6.84 %
18/06 0.88968175 ELLA ▼ -9.98 %
19/06 0.90401437 ELLA ▲ 1.61 %
20/06 0.91205086 ELLA ▲ 0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.6755764 ELLA ▼ -35.56 %
03/06 — 09/06 1.137556 ELLA ▲ 68.38 %
10/06 — 16/06 1.381757 ELLA ▲ 21.47 %
17/06 — 23/06 1.233078 ELLA ▼ -10.76 %
24/06 — 30/06 1.761541 ELLA ▲ 42.86 %
01/07 — 07/07 1.529482 ELLA ▼ -13.17 %
08/07 — 14/07 0.73715379 ELLA ▼ -51.8 %
15/07 — 21/07 0.84171516 ELLA ▲ 14.18 %
22/07 — 28/07 0.80732951 ELLA ▼ -4.09 %
29/07 — 04/08 0.85983862 ELLA ▲ 6.5 %
05/08 — 11/08 0.8014403 ELLA ▼ -6.79 %
12/08 — 18/08 0.64163579 ELLA ▼ -19.94 %

vatu Vanuatu/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.000119 ELLA ▼ -4.6 %
07/2024 1.094174 ELLA ▲ 9.4 %
08/2024 0.92400892 ELLA ▼ -15.55 %
09/2024 0.26451132 ELLA ▼ -71.37 %
10/2024 0.1848537 ELLA ▼ -30.12 %
11/2024 0.51277618 ELLA ▲ 177.4 %
12/2024 0.17511789 ELLA ▼ -65.85 %
01/2025 0.14158647 ELLA ▼ -19.15 %

vatu Vanuatu/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.030712 ELLA
Tối đa 1.842528 ELLA
Bình quân gia quyền 1.330947 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.030712 ELLA
Tối đa 3.975884 ELLA
Bình quân gia quyền 2.074454 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.030712 ELLA
Tối đa 11.9224 ELLA
Bình quân gia quyền 5.369516 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến VUV/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu