Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/ELF
Lịch sử thay đổi trong VUV/ELF tỷ giá
VUV/ELF tỷ giá
05 17, 2024
1 VUV = 0.01466688 ELF
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (0.01446093 ELF — 0.01466688 ELF)
Thay đổi trong VUV/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 19.82% (0.01224117 ELF — 0.01466688 ELF)
Thay đổi trong VUV/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.39% (0.02787959 ELF — 0.01466688 ELF)
Thay đổi trong VUV/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (0.11148694 ELF — 0.01466688 ELF)
vatu Vanuatu/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01467998 ELF | ▲ 0.09 % |
19/05 | 0.01447677 ELF | ▼ -1.38 % |
20/05 | 0.01435527 ELF | ▼ -0.84 % |
21/05 | 0.01418857 ELF | ▼ -1.16 % |
22/05 | 0.01404398 ELF | ▼ -1.02 % |
23/05 | 0.01358943 ELF | ▼ -3.24 % |
24/05 | 0.01356826 ELF | ▼ -0.16 % |
25/05 | 0.01373667 ELF | ▲ 1.24 % |
26/05 | 0.01352216 ELF | ▼ -1.56 % |
27/05 | 0.01238838 ELF | ▼ -8.38 % |
28/05 | 0.01266821 ELF | ▲ 2.26 % |
29/05 | 0.01338117 ELF | ▲ 5.63 % |
30/05 | 0.0136905 ELF | ▲ 2.31 % |
31/05 | 0.01531839 ELF | ▲ 11.89 % |
01/06 | 0.01470832 ELF | ▼ -3.98 % |
02/06 | 0.01486218 ELF | ▲ 1.05 % |
03/06 | 0.01443187 ELF | ▼ -2.9 % |
04/06 | 0.01447604 ELF | ▲ 0.31 % |
05/06 | 0.01442431 ELF | ▼ -0.36 % |
06/06 | 0.01461285 ELF | ▲ 1.31 % |
07/06 | 0.01474097 ELF | ▲ 0.88 % |
08/06 | 0.01483152 ELF | ▲ 0.61 % |
09/06 | 0.01486488 ELF | ▲ 0.22 % |
10/06 | 0.01500774 ELF | ▲ 0.96 % |
11/06 | 0.01498053 ELF | ▼ -0.18 % |
12/06 | 0.01527074 ELF | ▲ 1.94 % |
13/06 | 0.01554385 ELF | ▲ 1.79 % |
14/06 | 0.01550581 ELF | ▼ -0.24 % |
15/06 | 0.01518291 ELF | ▼ -2.08 % |
16/06 | 0.01523457 ELF | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01451362 ELF | ▼ -1.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.0152083 ELF | ▲ 4.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.01713373 ELF | ▲ 12.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.01637519 ELF | ▼ -4.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.01641589 ELF | ▲ 0.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.01601495 ELF | ▼ -2.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.01811702 ELF | ▲ 13.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.01773001 ELF | ▼ -2.14 % |
15/07 — 21/07 | 0.01679907 ELF | ▼ -5.25 % |
22/07 — 28/07 | 0.01817302 ELF | ▲ 8.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.01917808 ELF | ▲ 5.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.01915074 ELF | ▼ -0.14 % |
vatu Vanuatu/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01447431 ELF | ▼ -1.31 % |
07/2024 | 0.01424823 ELF | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 0.01301141 ELF | ▼ -8.68 % |
09/2024 | 0.01094665 ELF | ▼ -15.87 % |
10/2024 | 0.01086337 ELF | ▼ -0.76 % |
11/2024 | 0.00796792 ELF | ▼ -26.65 % |
12/2024 | 0.00724296 ELF | ▼ -9.1 % |
01/2025 | 0.00770952 ELF | ▲ 6.44 % |
02/2025 | 0.00614274 ELF | ▼ -20.32 % |
03/2025 | 0.00661277 ELF | ▲ 7.65 % |
04/2025 | 0.00792026 ELF | ▲ 19.77 % |
05/2025 | 0.00792005 ELF | ▼ -0 % |
vatu Vanuatu/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01256178 ELF |
Tối đa | 0.01482197 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.01404791 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01100925 ELF |
Tối đa | 0.01482197 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.01282572 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00924055 ELF |
Tối đa | 0.0301737 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.01893685 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: