Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/ELEC
Lịch sử thay đổi trong VRC/ELEC tỷ giá
VRC/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 VRC = 80.8885 ELEC
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.19% (73.406 ELEC — 80.8885 ELEC)
Thay đổi trong VRC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 59.87% (50.5973 ELEC — 80.8885 ELEC)
Thay đổi trong VRC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 73.51% (46.618 ELEC — 80.8885 ELEC)
Thay đổi trong VRC/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 73.51% (46.618 ELEC — 80.8885 ELEC)
VeriCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 74.3773 ELEC | ▼ -8.05 % |
19/05 | 72.3951 ELEC | ▼ -2.67 % |
20/05 | 82.1699 ELEC | ▲ 13.5 % |
21/05 | 81.2945 ELEC | ▼ -1.07 % |
22/05 | 85.0774 ELEC | ▲ 4.65 % |
23/05 | 86.5247 ELEC | ▲ 1.7 % |
24/05 | 88.1057 ELEC | ▲ 1.83 % |
25/05 | 84.8948 ELEC | ▼ -3.64 % |
26/05 | 79.2925 ELEC | ▼ -6.6 % |
27/05 | 70.7118 ELEC | ▼ -10.82 % |
28/05 | 57.4252 ELEC | ▼ -18.79 % |
29/05 | 62.9467 ELEC | ▲ 9.62 % |
30/05 | 74.9367 ELEC | ▲ 19.05 % |
31/05 | 68.7179 ELEC | ▼ -8.3 % |
01/06 | 73.3999 ELEC | ▲ 6.81 % |
02/06 | 79.4868 ELEC | ▲ 8.29 % |
03/06 | 70.3999 ELEC | ▼ -11.43 % |
04/06 | 55.5658 ELEC | ▼ -21.07 % |
05/06 | 58.2873 ELEC | ▲ 4.9 % |
06/06 | 61.675 ELEC | ▲ 5.81 % |
07/06 | 61.7061 ELEC | ▲ 0.05 % |
08/06 | 64.6075 ELEC | ▲ 4.7 % |
09/06 | 64.8819 ELEC | ▲ 0.42 % |
10/06 | 72.7766 ELEC | ▲ 12.17 % |
11/06 | 96.6164 ELEC | ▲ 32.76 % |
12/06 | 104.06 ELEC | ▲ 7.7 % |
13/06 | 86.2651 ELEC | ▼ -17.1 % |
14/06 | 90.377 ELEC | ▲ 4.77 % |
15/06 | 77.7728 ELEC | ▼ -13.95 % |
16/06 | 80.8925 ELEC | ▲ 4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.6357 ELEC | ▼ -17.62 % |
27/05 — 02/06 | 69.1255 ELEC | ▲ 3.74 % |
03/06 — 09/06 | 78.5348 ELEC | ▲ 13.61 % |
10/06 — 16/06 | 90.0334 ELEC | ▲ 14.64 % |
17/06 — 23/06 | 95.4957 ELEC | ▲ 6.07 % |
24/06 — 30/06 | 88.8559 ELEC | ▼ -6.95 % |
01/07 — 07/07 | 93.5689 ELEC | ▲ 5.3 % |
08/07 — 14/07 | 94.7944 ELEC | ▲ 1.31 % |
15/07 — 21/07 | 111.16 ELEC | ▲ 17.27 % |
22/07 — 28/07 | 112.72 ELEC | ▲ 1.4 % |
29/07 — 04/08 | 104.55 ELEC | ▼ -7.25 % |
05/08 — 11/08 | 125.37 ELEC | ▲ 19.92 % |
VeriCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.8046 ELEC | ▲ 3.61 % |
07/2024 | 122.39 ELEC | ▲ 46.05 % |
08/2024 | 153.09 ELEC | ▲ 25.08 % |
09/2024 | 108.56 ELEC | ▼ -29.09 % |
10/2024 | 81.399 ELEC | ▼ -25.02 % |
11/2024 | 132.61 ELEC | ▲ 62.91 % |
12/2024 | 139.13 ELEC | ▲ 4.92 % |
01/2025 | 147.59 ELEC | ▲ 6.08 % |
VeriCoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.7189 ELEC |
Tối đa | 104.07 ELEC |
Bình quân gia quyền | 71.5728 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.377 ELEC |
Tối đa | 104.07 ELEC |
Bình quân gia quyền | 61.8627 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 39.8728 ELEC |
Tối đa | 104.07 ELEC |
Bình quân gia quyền | 63.6083 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: