Tỷ giá hối đoái VeriCoin chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VRC/DAT
Lịch sử thay đổi trong VRC/DAT tỷ giá
VRC/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 VRC = 57.6853 DAT
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeriCoin/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeriCoin chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VRC/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VRC/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeriCoin/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VRC/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 13.98% (50.6082 DAT — 57.6853 DAT)
Thay đổi trong VRC/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 43.19% (40.285 DAT — 57.6853 DAT)
Thay đổi trong VRC/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 69.15% (34.103 DAT — 57.6853 DAT)
Thay đổi trong VRC/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce VeriCoin tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 69.15% (34.103 DAT — 57.6853 DAT)
VeriCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
VeriCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 63.6801 DAT | ▲ 10.39 % |
23/05 | 64.5252 DAT | ▲ 1.33 % |
24/05 | 67.0135 DAT | ▲ 3.86 % |
25/05 | 69.1793 DAT | ▲ 3.23 % |
26/05 | 71.3517 DAT | ▲ 3.14 % |
27/05 | 70.0981 DAT | ▼ -1.76 % |
28/05 | 61.7708 DAT | ▼ -11.88 % |
29/05 | 56.9783 DAT | ▼ -7.76 % |
30/05 | 55.0947 DAT | ▼ -3.31 % |
31/05 | 58.5316 DAT | ▲ 6.24 % |
01/06 | 54.6165 DAT | ▼ -6.69 % |
02/06 | 50.4429 DAT | ▼ -7.64 % |
03/06 | 52.6185 DAT | ▲ 4.31 % |
04/06 | 50.6256 DAT | ▼ -3.79 % |
05/06 | 50.7417 DAT | ▲ 0.23 % |
06/06 | 53.7476 DAT | ▲ 5.92 % |
07/06 | 47.4454 DAT | ▼ -11.73 % |
08/06 | 46.0045 DAT | ▼ -3.04 % |
09/06 | 47.8742 DAT | ▲ 4.06 % |
10/06 | 46.2599 DAT | ▼ -3.37 % |
11/06 | 45.9518 DAT | ▼ -0.67 % |
12/06 | 52.6993 DAT | ▲ 14.68 % |
13/06 | 52.1155 DAT | ▼ -1.11 % |
14/06 | 52.1216 DAT | ▲ 0.01 % |
15/06 | 63.9967 DAT | ▲ 22.78 % |
16/06 | 70.4322 DAT | ▲ 10.06 % |
17/06 | 62.0557 DAT | ▼ -11.89 % |
18/06 | 64.1515 DAT | ▲ 3.38 % |
19/06 | 60.6062 DAT | ▼ -5.53 % |
20/06 | 65.2555 DAT | ▲ 7.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeriCoin/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeriCoin/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.0862 DAT | ▼ -23.57 % |
03/06 — 09/06 | 46.4294 DAT | ▲ 5.32 % |
10/06 — 16/06 | 57.1943 DAT | ▲ 23.19 % |
17/06 — 23/06 | 58.4716 DAT | ▲ 2.23 % |
24/06 — 30/06 | 60.2816 DAT | ▲ 3.1 % |
01/07 — 07/07 | 57.0598 DAT | ▼ -5.34 % |
08/07 — 14/07 | 58.2324 DAT | ▲ 2.05 % |
15/07 — 21/07 | 83.0374 DAT | ▲ 42.6 % |
22/07 — 28/07 | 69.9478 DAT | ▼ -15.76 % |
29/07 — 04/08 | 66.4059 DAT | ▼ -5.06 % |
05/08 — 11/08 | 62.7172 DAT | ▼ -5.55 % |
12/08 — 18/08 | 82.6461 DAT | ▲ 31.78 % |
VeriCoin/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.5684 DAT | ▼ -14.07 % |
07/2024 | 69.5981 DAT | ▲ 40.41 % |
08/2024 | 90.499 DAT | ▲ 30.03 % |
09/2024 | 93.6304 DAT | ▲ 3.46 % |
10/2024 | 62.165 DAT | ▼ -33.61 % |
11/2024 | 99.063 DAT | ▲ 59.35 % |
12/2024 | 107.69 DAT | ▲ 8.71 % |
01/2025 | 121.63 DAT | ▲ 12.95 % |
VeriCoin/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.9054 DAT |
Tối đa | 65.887 DAT |
Bình quân gia quyền | 50.2759 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.7167 DAT |
Tối đa | 65.887 DAT |
Bình quân gia quyền | 43.5227 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.6508 DAT |
Tối đa | 65.887 DAT |
Bình quân gia quyền | 42.3304 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến VRC/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeriCoin (VRC) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: