Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/GIN
Lịch sử thay đổi trong VND/GIN tỷ giá
VND/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 VND = 0.02117183 GIN
▲ 2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.92% (0.01765437 GIN — 0.02117183 GIN)
Thay đổi trong VND/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.94% (0.02350881 GIN — 0.02117183 GIN)
Thay đổi trong VND/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 107.16% (0.01022004 GIN — 0.02117183 GIN)
Thay đổi trong VND/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 107.16% (0.01022004 GIN — 0.02117183 GIN)
đồng Việt Nam/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.01325154 GIN | ▼ -37.41 % |
19/05 | 0.01365583 GIN | ▲ 3.05 % |
20/05 | 0.01928204 GIN | ▲ 41.2 % |
21/05 | 0.01955098 GIN | ▲ 1.39 % |
22/05 | 0.02021916 GIN | ▲ 3.42 % |
23/05 | 0.02046132 GIN | ▲ 1.2 % |
24/05 | 0.02032489 GIN | ▼ -0.67 % |
25/05 | 0.02008832 GIN | ▼ -1.16 % |
26/05 | 0.02013293 GIN | ▲ 0.22 % |
27/05 | 0.0205765 GIN | ▲ 2.2 % |
28/05 | 0.02001123 GIN | ▼ -2.75 % |
29/05 | 0.02214697 GIN | ▲ 10.67 % |
30/05 | 0.02506863 GIN | ▲ 13.19 % |
31/05 | 0.02592869 GIN | ▲ 3.43 % |
01/06 | 0.01824705 GIN | ▼ -29.63 % |
02/06 | 0.02799466 GIN | ▲ 53.42 % |
03/06 | 0.02937032 GIN | ▲ 4.91 % |
04/06 | 0.02936379 GIN | ▼ -0.02 % |
05/06 | 0.02970384 GIN | ▲ 1.16 % |
06/06 | 0.02909487 GIN | ▼ -2.05 % |
07/06 | 0.03099702 GIN | ▲ 6.54 % |
08/06 | 0.0334622 GIN | ▲ 7.95 % |
09/06 | 0.03324266 GIN | ▼ -0.66 % |
10/06 | 0.03215761 GIN | ▼ -3.26 % |
11/06 | 0.03129561 GIN | ▼ -2.68 % |
12/06 | 0.03170416 GIN | ▲ 1.31 % |
13/06 | 0.03056597 GIN | ▼ -3.59 % |
14/06 | 0.02780551 GIN | ▼ -9.03 % |
15/06 | 0.02628092 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 0.02614529 GIN | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02378769 GIN | ▲ 12.36 % |
27/05 — 02/06 | 0.02541624 GIN | ▲ 6.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.02993096 GIN | ▲ 17.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.03006661 GIN | ▲ 0.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.03115718 GIN | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.01494975 GIN | ▼ -52.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.01509509 GIN | ▲ 0.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.00948717 GIN | ▼ -37.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.01778123 GIN | ▲ 87.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.02081361 GIN | ▲ 17.05 % |
29/07 — 04/08 | 0.02414931 GIN | ▲ 16.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.02025861 GIN | ▼ -16.11 % |
đồng Việt Nam/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01952634 GIN | ▼ -7.77 % |
07/2024 | 0.01736091 GIN | ▼ -11.09 % |
08/2024 | 0.0109676 GIN | ▼ -36.83 % |
09/2024 | 0.084189 GIN | ▲ 667.62 % |
10/2024 | 0.06360079 GIN | ▼ -24.45 % |
11/2024 | 0.07985601 GIN | ▲ 25.56 % |
12/2024 | 0.05008927 GIN | ▼ -37.28 % |
01/2025 | 0.05775821 GIN | ▲ 15.31 % |
đồng Việt Nam/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01778386 GIN |
Tối đa | 0.02576558 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.02073879 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01776792 GIN |
Tối đa | 0.03465227 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.0248947 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00241812 GIN |
Tối đa | 0.07091625 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.02394203 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến VND/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: