Tỷ giá hối đoái Viacoin chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Viacoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VIA/TZS

Lịch sử thay đổi trong VIA/TZS tỷ giá

VIA/TZS tỷ giá

07 20, 2023
1 VIA = 81.64 TZS
▲ 5.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Viacoin/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Viacoin chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VIA/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VIA/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Viacoin/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VIA/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -14.37% (95.34 TZS — 81.64 TZS)

Thay đổi trong VIA/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -8.49% (89.22 TZS — 81.64 TZS)

Thay đổi trong VIA/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Viacoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -87.32% (643.89 TZS — 81.64 TZS)

Thay đổi trong VIA/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Viacoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -70.08% (272.85 TZS — 81.64 TZS)

Viacoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Viacoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 82.29 TZS ▲ 0.8 %
19/05 82.75 TZS ▲ 0.56 %
20/05 85.23 TZS ▲ 3 %
21/05 87.99 TZS ▲ 3.23 %
22/05 645.19 TZS ▲ 633.26 %
23/05 -13.19 TZS ▼ -102.04 %
24/05 -13.42 TZS ▲ 1.73 %
25/05 -8.59 TZS ▼ -36.03 %
26/05 -8.28 TZS ▼ -3.56 %
27/05 -8 TZS ▼ -3.37 %
28/05 -7.84 TZS ▼ -2.04 %
29/05 -7.7 TZS ▼ -1.82 %
30/05 -7.69 TZS ▼ -0.08 %
31/05 -7.84 TZS ▲ 1.96 %
01/06 -7.83 TZS ▼ -0.12 %
02/06 -7.89 TZS ▲ 0.8 %
03/06 -7.86 TZS ▼ -0.37 %
04/06 -7.89 TZS ▲ 0.27 %
05/06 -7.96 TZS ▲ 0.92 %
06/06 -7.88 TZS ▼ -0.98 %
07/06 -7.52 TZS ▼ -4.59 %
08/06 -7.24 TZS ▼ -3.7 %
09/06 -7.18 TZS ▼ -0.86 %
10/06 -7.44 TZS ▲ 3.66 %
11/06 -7.32 TZS ▼ -1.57 %
12/06 -7.08 TZS ▼ -3.34 %
13/06 -7.44 TZS ▲ 5.06 %
14/06 -7.14 TZS ▼ -4.05 %
15/06 -7.22 TZS ▲ 1.24 %
16/06 -6.99 TZS ▼ -3.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Viacoin/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Viacoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 80.38 TZS ▼ -1.55 %
27/05 — 02/06 76.71 TZS ▼ -4.56 %
03/06 — 09/06 67.36 TZS ▼ -12.19 %
10/06 — 16/06 66.44 TZS ▼ -1.37 %
17/06 — 23/06 67.64 TZS ▲ 1.81 %
24/06 — 30/06 496.94 TZS ▲ 634.71 %
01/07 — 07/07 201.69 TZS ▼ -59.41 %
08/07 — 14/07 139.54 TZS ▼ -30.82 %
15/07 — 21/07 140.35 TZS ▲ 0.58 %
22/07 — 28/07 131.31 TZS ▼ -6.44 %
29/07 — 04/08 129.87 TZS ▼ -1.1 %
05/08 — 11/08 123.92 TZS ▼ -4.58 %

Viacoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 79.75 TZS ▼ -2.32 %
07/2024 88.35 TZS ▲ 10.79 %
08/2024 143.89 TZS ▲ 62.86 %
09/2024 21.52 TZS ▼ -85.04 %
10/2024 19.37 TZS ▼ -10.03 %
11/2024 30.52 TZS ▲ 57.6 %
12/2024 24.77 TZS ▼ -18.82 %
01/2025 20.88 TZS ▼ -15.7 %
02/2025 16.18 TZS ▼ -22.54 %
03/2025 115.1 TZS ▲ 611.49 %
04/2025 29.94 TZS ▼ -73.98 %
05/2025 27.06 TZS ▼ -9.62 %

Viacoin/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 72.7 TZS
Tối đa 177.52 TZS
Bình quân gia quyền 88.99 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 72.7 TZS
Tối đa 496.47 TZS
Bình quân gia quyền 96.38 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 72.7 TZS
Tối đa 693.81 TZS
Bình quân gia quyền 215.51 TZS

Chia sẻ một liên kết đến VIA/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Viacoin (VIA) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Viacoin (VIA) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu