Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/WICC

Lịch sử thay đổi trong VET/WICC tỷ giá

VET/WICC tỷ giá

05 17, 2024
1 VET = 6.930629 WICC
▲ 0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 3.21% (6.714865 WICC — 6.930629 WICC)

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -51.26% (14.221 WICC — 6.930629 WICC)

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 1172.3% (0.54473301 WICC — 6.930629 WICC)

Thay đổi trong VET/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 28515.63% (0.02421973 WICC — 6.930629 WICC)

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 6.690463 WICC ▼ -3.47 %
19/05 6.761125 WICC ▲ 1.06 %
20/05 6.879257 WICC ▲ 1.75 %
21/05 6.62508 WICC ▼ -3.69 %
22/05 6.764165 WICC ▲ 2.1 %
23/05 7.072315 WICC ▲ 4.56 %
24/05 7.112823 WICC ▲ 0.57 %
25/05 7.080711 WICC ▼ -0.45 %
26/05 6.881367 WICC ▼ -2.82 %
27/05 6.603252 WICC ▼ -4.04 %
28/05 7.109954 WICC ▲ 7.67 %
29/05 7.187186 WICC ▲ 1.09 %
30/05 6.919476 WICC ▼ -3.72 %
31/05 6.441056 WICC ▼ -6.91 %
01/06 6.537495 WICC ▲ 1.5 %
02/06 6.902041 WICC ▲ 5.58 %
03/06 7.338906 WICC ▲ 6.33 %
04/06 7.416156 WICC ▲ 1.05 %
05/06 7.400511 WICC ▼ -0.21 %
06/06 7.267929 WICC ▼ -1.79 %
07/06 7.238521 WICC ▼ -0.4 %
08/06 7.258224 WICC ▲ 0.27 %
09/06 7.151894 WICC ▼ -1.46 %
10/06 7.032105 WICC ▼ -1.67 %
11/06 7.182464 WICC ▲ 2.14 %
12/06 7.070489 WICC ▼ -1.56 %
13/06 6.868058 WICC ▼ -2.86 %
14/06 7.111304 WICC ▲ 3.54 %
15/06 7.418516 WICC ▲ 4.32 %
16/06 7.327131 WICC ▼ -1.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.547995 WICC ▼ -5.52 %
27/05 — 02/06 2.10607 WICC ▼ -67.84 %
03/06 — 09/06 2.332264 WICC ▲ 10.74 %
10/06 — 16/06 2.608451 WICC ▲ 11.84 %
17/06 — 23/06 3.281766 WICC ▲ 25.81 %
24/06 — 30/06 3.829414 WICC ▲ 16.69 %
01/07 — 07/07 4.226336 WICC ▲ 10.37 %
08/07 — 14/07 3.675805 WICC ▼ -13.03 %
15/07 — 21/07 3.890626 WICC ▲ 5.84 %
22/07 — 28/07 4.00362 WICC ▲ 2.9 %
29/07 — 04/08 3.799198 WICC ▼ -5.11 %
05/08 — 11/08 3.885188 WICC ▲ 2.26 %

VeChain/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.558636 WICC ▲ 9.06 %
07/2024 8.553447 WICC ▲ 13.16 %
08/2024 7.743094 WICC ▼ -9.47 %
09/2024 8.478394 WICC ▲ 9.5 %
10/2024 9.714633 WICC ▲ 14.58 %
11/2024 11.4104 WICC ▲ 17.46 %
12/2024 16.6126 WICC ▲ 45.59 %
01/2025 15.396 WICC ▼ -7.32 %
02/2025 27.0193 WICC ▲ 75.5 %
03/2025 7.087809 WICC ▼ -73.77 %
04/2025 7.354871 WICC ▲ 3.77 %
05/2025 7.896417 WICC ▲ 7.36 %

VeChain/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.165946 WICC
Tối đa 7.342718 WICC
Bình quân gia quyền 6.859971 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.720518 WICC
Tối đa 14.5606 WICC
Bình quân gia quyền 7.612008 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56220767 WICC
Tối đa 15.4236 WICC
Bình quân gia quyền 5.571207 WICC

Chia sẻ một liên kết đến VET/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu