Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/VEF
Lịch sử thay đổi trong VET/VEF tỷ giá
VET/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 VET = 141,762 VEF
▲ 2.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (147,307 VEF — 141,762 VEF)
Thay đổi trong VET/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -20.11% (177,438 VEF — 141,762 VEF)
Thay đổi trong VET/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 162.31% (54,045 VEF — 141,762 VEF)
Thay đổi trong VET/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 334175710.23% (0.04 VEF — 141,762 VEF)
VeChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 141,202 VEF | ▼ -0.4 % |
19/05 | 144,630 VEF | ▲ 2.43 % |
20/05 | 148,435 VEF | ▲ 2.63 % |
21/05 | 149,649 VEF | ▲ 0.82 % |
22/05 | 150,919 VEF | ▲ 0.85 % |
23/05 | 151,692 VEF | ▲ 0.51 % |
24/05 | 148,018 VEF | ▼ -2.42 % |
25/05 | 141,906 VEF | ▼ -4.13 % |
26/05 | 141,227 VEF | ▼ -0.48 % |
27/05 | 138,677 VEF | ▼ -1.81 % |
28/05 | 141,064 VEF | ▲ 1.72 % |
29/05 | 138,722 VEF | ▼ -1.66 % |
30/05 | 130,259 VEF | ▼ -6.1 % |
31/05 | 122,345 VEF | ▼ -6.08 % |
01/06 | 122,352 VEF | ▲ 0.01 % |
02/06 | 126,733 VEF | ▲ 3.58 % |
03/06 | 131,764 VEF | ▲ 3.97 % |
04/06 | 130,936 VEF | ▼ -0.63 % |
05/06 | 130,973 VEF | ▲ 0.03 % |
06/06 | 127,756 VEF | ▼ -2.46 % |
07/06 | 125,865 VEF | ▼ -1.48 % |
08/06 | 125,353 VEF | ▼ -0.41 % |
09/06 | 125,684 VEF | ▲ 0.26 % |
10/06 | 124,154 VEF | ▼ -1.22 % |
11/06 | 122,821 VEF | ▼ -1.07 % |
12/06 | 120,703 VEF | ▼ -1.72 % |
13/06 | 119,661 VEF | ▼ -0.86 % |
14/06 | 124,651 VEF | ▲ 4.17 % |
15/06 | 129,322 VEF | ▲ 3.75 % |
16/06 | 128,161 VEF | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 142,737 VEF | ▲ 0.69 % |
27/05 — 02/06 | 141,087 VEF | ▼ -1.16 % |
03/06 — 09/06 | 118,684 VEF | ▼ -15.88 % |
10/06 — 16/06 | 125,528 VEF | ▲ 5.77 % |
17/06 — 23/06 | 129,834 VEF | ▲ 3.43 % |
24/06 — 30/06 | 128,377 VEF | ▼ -1.12 % |
01/07 — 07/07 | 123,160 VEF | ▼ -4.06 % |
08/07 — 14/07 | 121,093 VEF | ▼ -1.68 % |
15/07 — 21/07 | 110,190 VEF | ▼ -9 % |
22/07 — 28/07 | 103,833 VEF | ▼ -5.77 % |
29/07 — 04/08 | 96,678 VEF | ▼ -6.89 % |
05/08 — 11/08 | 100,676 VEF | ▲ 4.13 % |
VeChain/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 150,645 VEF | ▲ 6.27 % |
07/2024 | 146,716 VEF | ▼ -2.61 % |
08/2024 | 132,443 VEF | ▼ -9.73 % |
09/2024 | 153,967 VEF | ▲ 16.25 % |
10/2024 | 168,860 VEF | ▲ 9.67 % |
11/2024 | 198,208 VEF | ▲ 17.38 % |
12/2024 | 309,282 VEF | ▲ 56.04 % |
01/2025 | 224,702 VEF | ▼ -27.35 % |
02/2025 | 410,027 VEF | ▲ 82.48 % |
03/2025 | 373,565 VEF | ▼ -8.89 % |
04/2025 | 297,420 VEF | ▼ -20.38 % |
05/2025 | 301,544 VEF | ▲ 1.39 % |
VeChain/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 128,656 VEF |
Tối đa | 165,970 VEF |
Bình quân gia quyền | 145,852 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 128,656 VEF |
Tối đa | 204,646 VEF |
Bình quân gia quyền | 165,420 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,020 VEF |
Tối đa | 204,646 VEF |
Bình quân gia quyền | 99,804 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến VET/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: