Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/TNB

Lịch sử thay đổi trong VET/TNB tỷ giá

VET/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 VET = 388.41 TNB
▲ 1.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 475.2% (67.5253 TNB — 388.41 TNB)

Thay đổi trong VET/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 498.87% (64.8565 TNB — 388.41 TNB)

Thay đổi trong VET/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8167% (4.698291 TNB — 388.41 TNB)

Thay đổi trong VET/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 10505.52% (3.662315 TNB — 388.41 TNB)

VeChain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 388.59 TNB ▲ 0.05 %
19/05 394.07 TNB ▲ 1.41 %
20/05 390.38 TNB ▼ -0.94 %
21/05 379.5 TNB ▼ -2.79 %
22/05 372.78 TNB ▼ -1.77 %
23/05 365.37 TNB ▼ -1.99 %
24/05 354.72 TNB ▼ -2.92 %
25/05 358.29 TNB ▲ 1.01 %
26/05 368.62 TNB ▲ 2.88 %
27/05 623.49 TNB ▲ 69.14 %
28/05 1,415 TNB ▲ 127.02 %
29/05 3,273 TNB ▲ 131.22 %
30/05 3,302 TNB ▲ 0.88 %
31/05 3,315 TNB ▲ 0.4 %
01/06 3,325 TNB ▲ 0.3 %
02/06 3,352 TNB ▲ 0.82 %
03/06 3,208 TNB ▼ -4.3 %
04/06 3,129 TNB ▼ -2.45 %
05/06 3,185 TNB ▲ 1.77 %
06/06 3,154 TNB ▼ -0.97 %
07/06 3,029 TNB ▼ -3.96 %
08/06 2,874 TNB ▼ -5.1 %
09/06 2,895 TNB ▲ 0.72 %
10/06 2,956 TNB ▲ 2.1 %
11/06 3,013 TNB ▲ 1.93 %
12/06 3,016 TNB ▲ 0.1 %
13/06 2,942 TNB ▼ -2.43 %
14/06 3,020 TNB ▲ 2.62 %
15/06 3,001 TNB ▼ -0.61 %
16/06 2,960 TNB ▼ -1.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 392.14 TNB ▲ 0.96 %
27/05 — 02/06 386.15 TNB ▼ -1.53 %
03/06 — 09/06 417.21 TNB ▲ 8.04 %
10/06 — 16/06 471.15 TNB ▲ 12.93 %
17/06 — 23/06 445.25 TNB ▼ -5.5 %
24/06 — 30/06 435.23 TNB ▼ -2.25 %
01/07 — 07/07 439.37 TNB ▲ 0.95 %
08/07 — 14/07 627.21 TNB ▲ 42.75 %
15/07 — 21/07 3,320 TNB ▲ 429.4 %
22/07 — 28/07 3,269 TNB ▼ -1.55 %
29/07 — 04/08 3,079 TNB ▼ -5.8 %
05/08 — 11/08 3,021 TNB ▼ -1.89 %

VeChain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 387.76 TNB ▼ -0.17 %
07/2024 3,783 TNB ▲ 875.59 %
08/2024 3,643 TNB ▼ -3.71 %
09/2024 3,545 TNB ▼ -2.68 %
10/2024 4,796 TNB ▲ 35.28 %
11/2024 6,629 TNB ▲ 38.24 %
12/2024 6,630 TNB ▲ 0.01 %
01/2025 6,078 TNB ▼ -8.33 %
02/2025 5,943 TNB ▼ -2.22 %
03/2025 7,585 TNB ▲ 27.63 %
04/2025 21,234 TNB ▲ 179.95 %
05/2025 34,651 TNB ▲ 63.18 %

VeChain/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 65.1691 TNB
Tối đa 440.64 TNB
Bình quân gia quyền 332.2 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 60.9288 TNB
Tối đa 440.64 TNB
Bình quân gia quyền 175.42 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.416508 TNB
Tối đa 440.64 TNB
Bình quân gia quyền 66.0295 TNB

Chia sẻ một liên kết đến VET/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu