Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/NULS

Lịch sử thay đổi trong VET/NULS tỷ giá

VET/NULS tỷ giá

05 17, 2024
1 VET = 0.05837549 NULS
▼ -0.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 4.66% (0.05577569 NULS — 0.05837549 NULS)

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.15% (0.17244983 NULS — 0.05837549 NULS)

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -34.09% (0.08856821 NULS — 0.05837549 NULS)

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 177.25% (0.02105552 NULS — 0.05837549 NULS)

VeChain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.05818708 NULS ▼ -0.32 %
19/05 0.06012643 NULS ▲ 3.33 %
20/05 0.06073132 NULS ▲ 1.01 %
21/05 0.06136642 NULS ▲ 1.05 %
22/05 0.0624138 NULS ▲ 1.71 %
23/05 0.06326751 NULS ▲ 1.37 %
24/05 0.06021205 NULS ▼ -4.83 %
25/05 0.05493786 NULS ▼ -8.76 %
26/05 0.05601379 NULS ▲ 1.96 %
27/05 0.05779726 NULS ▲ 3.18 %
28/05 0.06056492 NULS ▲ 4.79 %
29/05 0.06280572 NULS ▲ 3.7 %
30/05 0.06400719 NULS ▲ 1.91 %
31/05 0.06396707 NULS ▼ -0.06 %
01/06 0.06334209 NULS ▼ -0.98 %
02/06 0.06378544 NULS ▲ 0.7 %
03/06 0.05906642 NULS ▼ -7.4 %
04/06 0.05540063 NULS ▼ -6.21 %
05/06 0.05551872 NULS ▲ 0.21 %
06/06 0.05366694 NULS ▼ -3.34 %
07/06 0.05202882 NULS ▼ -3.05 %
08/06 0.05310618 NULS ▲ 2.07 %
09/06 0.05331632 NULS ▲ 0.4 %
10/06 0.05343151 NULS ▲ 0.22 %
11/06 0.05356655 NULS ▲ 0.25 %
12/06 0.05400282 NULS ▲ 0.81 %
13/06 0.05680699 NULS ▲ 5.19 %
14/06 0.05795286 NULS ▲ 2.02 %
15/06 0.05727906 NULS ▼ -1.16 %
16/06 0.05750492 NULS ▲ 0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05706842 NULS ▼ -2.24 %
27/05 — 02/06 0.04961263 NULS ▼ -13.06 %
03/06 — 09/06 0.03337444 NULS ▼ -32.73 %
10/06 — 16/06 0.02097619 NULS ▼ -37.15 %
17/06 — 23/06 0.02320039 NULS ▲ 10.6 %
24/06 — 30/06 0.02181969 NULS ▼ -5.95 %
01/07 — 07/07 0.02626949 NULS ▲ 20.39 %
08/07 — 14/07 0.02524375 NULS ▼ -3.9 %
15/07 — 21/07 0.02553029 NULS ▲ 1.14 %
22/07 — 28/07 0.02283406 NULS ▼ -10.56 %
29/07 — 04/08 0.02218641 NULS ▼ -2.84 %
05/08 — 11/08 0.02322888 NULS ▲ 4.7 %

VeChain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06092507 NULS ▲ 4.37 %
07/2024 0.05830369 NULS ▼ -4.3 %
08/2024 0.05570989 NULS ▼ -4.45 %
09/2024 0.05848563 NULS ▲ 4.98 %
10/2024 0.06092629 NULS ▲ 4.17 %
11/2024 0.05972612 NULS ▼ -1.97 %
12/2024 0.07619019 NULS ▲ 27.57 %
01/2025 0.07748333 NULS ▲ 1.7 %
02/2025 0.10270345 NULS ▲ 32.55 %
03/2025 0.0109871 NULS ▼ -89.3 %
04/2025 0.01260124 NULS ▲ 14.69 %
05/2025 0.01171036 NULS ▼ -7.07 %

VeChain/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05436025 NULS
Tối đa 0.06403621 NULS
Bình quân gia quyền 0.05894298 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0506969 NULS
Tối đa 0.18031039 NULS
Bình quân gia quyền 0.08921417 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0506969 NULS
Tối đa 0.18031039 NULS
Bình quân gia quyền 0.0982812 NULS

Chia sẻ một liên kết đến VET/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu