Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/ETN
Lịch sử thay đổi trong VET/ETN tỷ giá
VET/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 VET = 11.0882 ETN
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 36.8% (8.10541 ETN — 11.0882 ETN)
Thay đổi trong VET/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -30.59% (15.9755 ETN — 11.0882 ETN)
Thay đổi trong VET/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 27.4% (8.703212 ETN — 11.0882 ETN)
Thay đổi trong VET/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 489.28% (1.88166 ETN — 11.0882 ETN)
VeChain/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.8854 ETN | ▼ -1.83 % |
19/05 | 10.8359 ETN | ▼ -0.45 % |
20/05 | 11.5705 ETN | ▲ 6.78 % |
21/05 | 11.8247 ETN | ▲ 2.2 % |
22/05 | 12.6358 ETN | ▲ 6.86 % |
23/05 | 14.0432 ETN | ▲ 11.14 % |
24/05 | 13.6779 ETN | ▼ -2.6 % |
25/05 | 13.199 ETN | ▼ -3.5 % |
26/05 | 13.6902 ETN | ▲ 3.72 % |
27/05 | 13.7875 ETN | ▲ 0.71 % |
28/05 | 14.4908 ETN | ▲ 5.1 % |
29/05 | 15.0229 ETN | ▲ 3.67 % |
30/05 | 15.921 ETN | ▲ 5.98 % |
31/05 | 15.1229 ETN | ▼ -5.01 % |
01/06 | 15.0511 ETN | ▼ -0.47 % |
02/06 | 13.2204 ETN | ▼ -12.16 % |
03/06 | 14.8314 ETN | ▲ 12.19 % |
04/06 | 14.9984 ETN | ▲ 1.13 % |
05/06 | 15.0656 ETN | ▲ 0.45 % |
06/06 | 14.8418 ETN | ▼ -1.49 % |
07/06 | 15.5278 ETN | ▲ 4.62 % |
08/06 | 16.043 ETN | ▲ 3.32 % |
09/06 | 14.9799 ETN | ▼ -6.63 % |
10/06 | 15.2529 ETN | ▲ 1.82 % |
11/06 | 16.4651 ETN | ▲ 7.95 % |
12/06 | 15.7249 ETN | ▼ -4.5 % |
13/06 | 15.8604 ETN | ▲ 0.86 % |
14/06 | 16.1315 ETN | ▲ 1.71 % |
15/06 | 16.8087 ETN | ▲ 4.2 % |
16/06 | 17.2854 ETN | ▲ 2.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.632514 ETN | ▼ -22.15 % |
27/05 — 02/06 | 8.205827 ETN | ▼ -4.94 % |
03/06 — 09/06 | 8.325095 ETN | ▲ 1.45 % |
10/06 — 16/06 | 6.930985 ETN | ▼ -16.75 % |
17/06 — 23/06 | 7.797478 ETN | ▲ 12.5 % |
24/06 — 30/06 | 6.576113 ETN | ▼ -15.66 % |
01/07 — 07/07 | 8.092544 ETN | ▲ 23.06 % |
08/07 — 14/07 | 9.313603 ETN | ▲ 15.09 % |
15/07 — 21/07 | 11.2727 ETN | ▲ 21.03 % |
22/07 — 28/07 | 10.5893 ETN | ▼ -6.06 % |
29/07 — 04/08 | 10.7071 ETN | ▲ 1.11 % |
05/08 — 11/08 | 11.5392 ETN | ▲ 7.77 % |
VeChain/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.6074 ETN | ▲ 4.68 % |
07/2024 | 9.858018 ETN | ▼ -15.07 % |
08/2024 | 9.374489 ETN | ▼ -4.9 % |
09/2024 | 8.487985 ETN | ▼ -9.46 % |
10/2024 | 11.3223 ETN | ▲ 33.39 % |
11/2024 | 12.3635 ETN | ▲ 9.2 % |
12/2024 | 11.8912 ETN | ▼ -3.82 % |
01/2025 | 12.1369 ETN | ▲ 2.07 % |
02/2025 | 14.7652 ETN | ▲ 21.66 % |
03/2025 | 5.218582 ETN | ▼ -64.66 % |
04/2025 | 7.477928 ETN | ▲ 43.29 % |
05/2025 | 7.843124 ETN | ▲ 4.88 % |
VeChain/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.768419 ETN |
Tối đa | 11.0882 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.895695 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.9933 ETN |
Tối đa | 17.7468 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.520548 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.9933 ETN |
Tối đa | 18.3634 ETN |
Bình quân gia quyền | 9.982833 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến VET/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: