Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/DCN
Lịch sử thay đổi trong VET/DCN tỷ giá
VET/DCN tỷ giá
05 20, 2024
1 VET = 28,156 DCN
▲ 15.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4.43% (26,963 DCN — 28,156 DCN)
Thay đổi trong VET/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -9.92% (31,257 DCN — 28,156 DCN)
Thay đổi trong VET/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 283.72% (7,338 DCN — 28,156 DCN)
Thay đổi trong VET/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3132.89% (870.94 DCN — 28,156 DCN)
VeChain/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 30,423 DCN | ▲ 8.05 % |
22/05 | 30,823 DCN | ▲ 1.31 % |
23/05 | 34,309 DCN | ▲ 11.31 % |
24/05 | 35,076 DCN | ▲ 2.23 % |
25/05 | 25,739 DCN | ▼ -26.62 % |
26/05 | 29,349 DCN | ▲ 14.03 % |
27/05 | 28,969 DCN | ▼ -1.29 % |
28/05 | 28,087 DCN | ▼ -3.05 % |
29/05 | 30,476 DCN | ▲ 8.5 % |
30/05 | 29,493 DCN | ▼ -3.22 % |
31/05 | 25,062 DCN | ▼ -15.03 % |
01/06 | 24,016 DCN | ▼ -4.17 % |
02/06 | 26,501 DCN | ▲ 10.35 % |
03/06 | 29,219 DCN | ▲ 10.26 % |
04/06 | 29,753 DCN | ▲ 1.83 % |
05/06 | 28,434 DCN | ▼ -4.44 % |
06/06 | 28,802 DCN | ▲ 1.3 % |
07/06 | 29,023 DCN | ▲ 0.77 % |
08/06 | 28,592 DCN | ▼ -1.49 % |
09/06 | 27,745 DCN | ▼ -2.96 % |
10/06 | 24,132 DCN | ▼ -13.02 % |
11/06 | 24,220 DCN | ▲ 0.36 % |
12/06 | 24,043 DCN | ▼ -0.73 % |
13/06 | 25,809 DCN | ▲ 7.34 % |
14/06 | 27,245 DCN | ▲ 5.57 % |
15/06 | 24,472 DCN | ▼ -10.18 % |
16/06 | 23,904 DCN | ▼ -2.32 % |
17/06 | 22,897 DCN | ▼ -4.21 % |
18/06 | 27,321 DCN | ▲ 19.32 % |
19/06 | 25,537 DCN | ▼ -6.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 25,235 DCN | ▼ -10.38 % |
03/06 — 09/06 | 25,494 DCN | ▲ 1.03 % |
10/06 — 16/06 | 24,234 DCN | ▼ -4.94 % |
17/06 — 23/06 | 23,835 DCN | ▼ -1.65 % |
24/06 — 30/06 | 22,132 DCN | ▼ -7.14 % |
01/07 — 07/07 | 24,023 DCN | ▲ 8.54 % |
08/07 — 14/07 | 25,289 DCN | ▲ 5.27 % |
15/07 — 21/07 | 25,040 DCN | ▼ -0.98 % |
22/07 — 28/07 | 24,119 DCN | ▼ -3.68 % |
29/07 — 04/08 | 23,155 DCN | ▼ -3.99 % |
05/08 — 11/08 | 19,139 DCN | ▼ -17.34 % |
12/08 — 18/08 | 21,913 DCN | ▲ 14.49 % |
VeChain/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,369 DCN | ▲ 14.96 % |
07/2024 | 31,350 DCN | ▼ -3.15 % |
08/2024 | 32,096 DCN | ▲ 2.38 % |
09/2024 | 37,496 DCN | ▲ 16.82 % |
10/2024 | 33,085 DCN | ▼ -11.77 % |
11/2024 | 37,766 DCN | ▲ 14.15 % |
12/2024 | 47,637 DCN | ▲ 26.14 % |
01/2025 | 44,542 DCN | ▼ -6.5 % |
02/2025 | 82,384 DCN | ▲ 84.96 % |
03/2025 | 67,857 DCN | ▼ -17.63 % |
04/2025 | 62,925 DCN | ▼ -7.27 % |
05/2025 | 65,609 DCN | ▲ 4.27 % |
VeChain/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,935 DCN |
Tối đa | 30,126 DCN |
Bình quân gia quyền | 25,210 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20,102 DCN |
Tối đa | 36,396 DCN |
Bình quân gia quyền | 26,480 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,257 DCN |
Tối đa | 36,396 DCN |
Bình quân gia quyền | 17,541 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến VET/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: