Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/DAT
Lịch sử thay đổi trong VET/DAT tỷ giá
VET/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 VET = 48.1683 DAT
▼ -4.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -8.05% (52.3828 DAT — 48.1683 DAT)
Thay đổi trong VET/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 21.56% (39.6262 DAT — 48.1683 DAT)
Thay đổi trong VET/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 205.45% (15.7699 DAT — 48.1683 DAT)
Thay đổi trong VET/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 665.92% (6.288934 DAT — 48.1683 DAT)
VeChain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50.2593 DAT | ▲ 4.34 % |
19/05 | 50.8145 DAT | ▲ 1.1 % |
20/05 | 50.6869 DAT | ▼ -0.25 % |
21/05 | 51.5649 DAT | ▲ 1.73 % |
22/05 | 51.2037 DAT | ▼ -0.7 % |
23/05 | 50.8433 DAT | ▼ -0.7 % |
24/05 | 47.2739 DAT | ▼ -7.02 % |
25/05 | 50.6551 DAT | ▲ 7.15 % |
26/05 | 52.2694 DAT | ▲ 3.19 % |
27/05 | 53.8422 DAT | ▲ 3.01 % |
28/05 | 50.4763 DAT | ▼ -6.25 % |
29/05 | 31.1344 DAT | ▼ -38.32 % |
30/05 | 35.1011 DAT | ▲ 12.74 % |
31/05 | 45.1561 DAT | ▲ 28.65 % |
01/06 | 48.2167 DAT | ▲ 6.78 % |
02/06 | 46.7496 DAT | ▼ -3.04 % |
03/06 | 44.879 DAT | ▼ -4 % |
04/06 | 41.0241 DAT | ▼ -8.59 % |
05/06 | 38.5982 DAT | ▼ -5.91 % |
06/06 | 38.5072 DAT | ▼ -0.24 % |
07/06 | 39.5588 DAT | ▲ 2.73 % |
08/06 | 40.7558 DAT | ▲ 3.03 % |
09/06 | 40.8569 DAT | ▲ 0.25 % |
10/06 | 39.5575 DAT | ▼ -3.18 % |
11/06 | 42.0529 DAT | ▲ 6.31 % |
12/06 | 40.7696 DAT | ▼ -3.05 % |
13/06 | 38.5874 DAT | ▼ -5.35 % |
14/06 | 41.6235 DAT | ▲ 7.87 % |
15/06 | 41.8677 DAT | ▲ 0.59 % |
16/06 | 40.6316 DAT | ▼ -2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.1271 DAT | ▼ -4.24 % |
27/05 — 02/06 | 56.0432 DAT | ▲ 21.5 % |
03/06 — 09/06 | 55.3778 DAT | ▼ -1.19 % |
10/06 — 16/06 | 71.7186 DAT | ▲ 29.51 % |
17/06 — 23/06 | 63.1949 DAT | ▼ -11.88 % |
24/06 — 30/06 | 58.8409 DAT | ▼ -6.89 % |
01/07 — 07/07 | 62.216 DAT | ▲ 5.74 % |
08/07 — 14/07 | 49.4843 DAT | ▼ -20.46 % |
15/07 — 21/07 | 65.7456 DAT | ▲ 32.86 % |
22/07 — 28/07 | 67.1289 DAT | ▲ 2.1 % |
29/07 — 04/08 | 66.566 DAT | ▼ -0.84 % |
05/08 — 11/08 | 64.8085 DAT | ▼ -2.64 % |
VeChain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46.6641 DAT | ▼ -3.12 % |
07/2024 | 66.8419 DAT | ▲ 43.24 % |
08/2024 | 91.4311 DAT | ▲ 36.79 % |
09/2024 | 173.73 DAT | ▲ 90.02 % |
10/2024 | 121.3 DAT | ▼ -30.18 % |
11/2024 | 158.21 DAT | ▲ 30.43 % |
12/2024 | 164.98 DAT | ▲ 4.28 % |
01/2025 | 245.29 DAT | ▲ 48.68 % |
02/2025 | 545.39 DAT | ▲ 122.34 % |
03/2025 | 867.49 DAT | ▲ 59.06 % |
04/2025 | 829.8 DAT | ▼ -4.34 % |
05/2025 | 752.37 DAT | ▼ -9.33 % |
VeChain/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.6641 DAT |
Tối đa | 56.9269 DAT |
Bình quân gia quyền | 50.0459 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.9858 DAT |
Tối đa | 62.6659 DAT |
Bình quân gia quyền | 47.7224 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0071 DAT |
Tối đa | 62.6659 DAT |
Bình quân gia quyền | 26.2737 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến VET/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: