Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/XMG
Lịch sử thay đổi trong VEF/XMG tỷ giá
VEF/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 VEF = 4.549786 XMG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -12.93% (5.225567 XMG — 4.549786 XMG)
Thay đổi trong VEF/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -29.53% (6.456558 XMG — 4.549786 XMG)
Thay đổi trong VEF/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -29.53% (6.456558 XMG — 4.549786 XMG)
Thay đổi trong VEF/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -29.53% (6.456558 XMG — 4.549786 XMG)
bolívar Venezuela/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.549997 XMG | ▲ 0 % |
23/05 | 4.270818 XMG | ▼ -6.14 % |
24/05 | 4.047794 XMG | ▼ -5.22 % |
25/05 | 4.033878 XMG | ▼ -0.34 % |
26/05 | 4.028816 XMG | ▼ -0.13 % |
27/05 | 4.041327 XMG | ▲ 0.31 % |
28/05 | 4.051289 XMG | ▲ 0.25 % |
29/05 | 4.052041 XMG | ▲ 0.02 % |
30/05 | 4.053406 XMG | ▲ 0.03 % |
31/05 | 4.03569 XMG | ▼ -0.44 % |
01/06 | 3.87005 XMG | ▼ -4.1 % |
02/06 | 4.21697 XMG | ▲ 8.96 % |
03/06 | 4.154048 XMG | ▼ -1.49 % |
04/06 | 4.152351 XMG | ▼ -0.04 % |
05/06 | 4.150235 XMG | ▼ -0.05 % |
06/06 | 4.165495 XMG | ▲ 0.37 % |
07/06 | 4.031548 XMG | ▼ -3.22 % |
08/06 | 4.12909 XMG | ▲ 2.42 % |
09/06 | 4.101778 XMG | ▼ -0.66 % |
10/06 | 4.089009 XMG | ▼ -0.31 % |
11/06 | 4.101209 XMG | ▲ 0.3 % |
12/06 | 4.098431 XMG | ▼ -0.07 % |
13/06 | 4.066418 XMG | ▼ -0.78 % |
14/06 | 4.028808 XMG | ▼ -0.92 % |
15/06 | 4.027426 XMG | ▼ -0.03 % |
16/06 | 4.034991 XMG | ▲ 0.19 % |
17/06 | 4.064843 XMG | ▲ 0.74 % |
18/06 | 4.073977 XMG | ▲ 0.22 % |
19/06 | 4.075838 XMG | ▲ 0.05 % |
20/06 | 4.074757 XMG | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.657044 XMG | ▲ 2.36 % |
03/06 — 09/06 | 4.432251 XMG | ▼ -4.83 % |
10/06 — 16/06 | 4.147401 XMG | ▼ -6.43 % |
17/06 — 23/06 | 3.523841 XMG | ▼ -15.03 % |
24/06 — 30/06 | 3.438982 XMG | ▼ -2.41 % |
01/07 — 07/07 | 3.657456 XMG | ▲ 6.35 % |
08/07 — 14/07 | 3.525207 XMG | ▼ -3.62 % |
15/07 — 21/07 | 3.452551 XMG | ▼ -2.06 % |
22/07 — 28/07 | 3.390784 XMG | ▼ -1.79 % |
29/07 — 04/08 | 3.376989 XMG | ▼ -0.41 % |
bolívar Venezuela/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.10669 XMG | ▼ -9.74 % |
07/2024 | 3.268546 XMG | ▼ -20.41 % |
08/2024 | 3.222015 XMG | ▼ -1.42 % |
bolívar Venezuela/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.521404 XMG |
Tối đa | 5.229766 XMG |
Bình quân gia quyền | 4.67261 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.521404 XMG |
Tối đa | 6.640875 XMG |
Bình quân gia quyền | 5.206806 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.521404 XMG |
Tối đa | 6.640875 XMG |
Bình quân gia quyền | 5.206806 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: