Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/CRED
Lịch sử thay đổi trong VEF/CRED tỷ giá
VEF/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 VEF = 7.064186 CRED
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -22.59% (9.125202 CRED — 7.064186 CRED)
Thay đổi trong VEF/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -32.92% (10.5317 CRED — 7.064186 CRED)
Thay đổi trong VEF/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -71.65% (24.9162 CRED — 7.064186 CRED)
Thay đổi trong VEF/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -71.65% (24.9162 CRED — 7.064186 CRED)
bolívar Venezuela/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.074092 CRED | ▲ 0.14 % |
23/05 | 7.082593 CRED | ▲ 0.12 % |
24/05 | 7.09585 CRED | ▲ 0.19 % |
25/05 | 7.096396 CRED | ▲ 0.01 % |
26/05 | 7.080244 CRED | ▼ -0.23 % |
27/05 | 7.053513 CRED | ▼ -0.38 % |
28/05 | 7.034538 CRED | ▼ -0.27 % |
29/05 | 7.028585 CRED | ▼ -0.08 % |
30/05 | 6.285696 CRED | ▼ -10.57 % |
31/05 | 5.254747 CRED | ▼ -16.4 % |
01/06 | 5.237636 CRED | ▼ -0.33 % |
02/06 | 5.14177 CRED | ▼ -1.83 % |
03/06 | 5.207626 CRED | ▲ 1.28 % |
04/06 | 5.288347 CRED | ▲ 1.55 % |
05/06 | 5.181917 CRED | ▼ -2.01 % |
06/06 | 4.975642 CRED | ▼ -3.98 % |
07/06 | 4.733451 CRED | ▼ -4.87 % |
08/06 | 4.714651 CRED | ▼ -0.4 % |
09/06 | 4.595982 CRED | ▼ -2.52 % |
10/06 | 4.5919 CRED | ▼ -0.09 % |
11/06 | 4.648776 CRED | ▲ 1.24 % |
12/06 | 4.706578 CRED | ▲ 1.24 % |
13/06 | 4.766378 CRED | ▲ 1.27 % |
14/06 | 4.812191 CRED | ▲ 0.96 % |
15/06 | 4.759654 CRED | ▼ -1.09 % |
16/06 | 4.673091 CRED | ▼ -1.82 % |
17/06 | 5.491614 CRED | ▲ 17.52 % |
18/06 | 5.976072 CRED | ▲ 8.82 % |
19/06 | 5.78359 CRED | ▼ -3.22 % |
20/06 | 5.815451 CRED | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.788646 CRED | ▼ -18.06 % |
03/06 — 09/06 | 7.537645 CRED | ▲ 30.21 % |
10/06 — 16/06 | 3.707177 CRED | ▼ -50.82 % |
17/06 — 23/06 | 2.921495 CRED | ▼ -21.19 % |
24/06 — 30/06 | 11.8786 CRED | ▲ 306.59 % |
01/07 — 07/07 | 3.905055 CRED | ▼ -67.13 % |
08/07 — 14/07 | 3.919378 CRED | ▲ 0.37 % |
15/07 — 21/07 | 3.981625 CRED | ▲ 1.59 % |
22/07 — 28/07 | 2.671101 CRED | ▼ -32.91 % |
29/07 — 04/08 | 2.387491 CRED | ▼ -10.62 % |
05/08 — 11/08 | 2.417832 CRED | ▲ 1.27 % |
12/08 — 18/08 | 2.809618 CRED | ▲ 16.2 % |
bolívar Venezuela/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.831228 CRED | ▼ -31.61 % |
07/2024 | 6.040194 CRED | ▲ 25.02 % |
08/2024 | 3.643769 CRED | ▼ -39.67 % |
09/2024 | 3.164512 CRED | ▼ -13.15 % |
10/2024 | 6.337452 CRED | ▲ 100.27 % |
11/2024 | 1.23818 CRED | ▼ -80.46 % |
12/2024 | 0.96342192 CRED | ▼ -22.19 % |
bolívar Venezuela/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.119923 CRED |
Tối đa | 9.156372 CRED |
Bình quân gia quyền | 7.262678 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.218436 CRED |
Tối đa | 24.2464 CRED |
Bình quân gia quyền | 8.516686 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.218436 CRED |
Tối đa | 25.407 CRED |
Bình quân gia quyền | 13.6615 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: