Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/SNM
Lịch sử thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá
UZS/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 UZS = 0.05654586 SNM
▲ 50.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 111.9% (0.02668506 SNM — 0.05654586 SNM)
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 123.38% (0.0253133 SNM — 0.05654586 SNM)
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 32804.2% (0.00017185 SNM — 0.05654586 SNM)
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 292.1% (0.01442144 SNM — 0.05654586 SNM)
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.03939104 SNM | ▼ -30.34 % |
19/05 | 0.03757251 SNM | ▼ -4.62 % |
20/05 | 0.0401141 SNM | ▲ 6.76 % |
21/05 | 0.04502954 SNM | ▲ 12.25 % |
22/05 | 0.03487654 SNM | ▼ -22.55 % |
23/05 | 0.06525706 SNM | ▲ 87.11 % |
24/05 | 0.07804996 SNM | ▲ 19.6 % |
25/05 | 0.08760148 SNM | ▲ 12.24 % |
26/05 | 0.09461956 SNM | ▲ 8.01 % |
27/05 | 0.04794638 SNM | ▼ -49.33 % |
28/05 | 0.03934729 SNM | ▼ -17.93 % |
29/05 | 0.03091646 SNM | ▼ -21.43 % |
30/05 | 0.07950496 SNM | ▲ 157.16 % |
31/05 | 0.09544272 SNM | ▲ 20.05 % |
01/06 | 0.0668975 SNM | ▼ -29.91 % |
02/06 | 0.06640379 SNM | ▼ -0.74 % |
03/06 | 0.06694688 SNM | ▲ 0.82 % |
04/06 | 0.06149126 SNM | ▼ -8.15 % |
05/06 | 0.04185228 SNM | ▼ -31.94 % |
06/06 | 0.0498552 SNM | ▲ 19.12 % |
07/06 | 0.05008069 SNM | ▲ 0.45 % |
08/06 | 0.05155856 SNM | ▲ 2.95 % |
09/06 | 0.08119008 SNM | ▲ 57.47 % |
10/06 | 0.06780576 SNM | ▼ -16.49 % |
11/06 | 0.06440826 SNM | ▼ -5.01 % |
12/06 | 0.07202389 SNM | ▲ 11.82 % |
13/06 | 0.0658042 SNM | ▼ -8.64 % |
14/06 | 0.05098986 SNM | ▼ -22.51 % |
15/06 | 0.04475837 SNM | ▼ -12.22 % |
16/06 | 0.04642384 SNM | ▲ 3.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05242359 SNM | ▼ -7.29 % |
27/05 — 02/06 | 0.06184549 SNM | ▲ 17.97 % |
03/06 — 09/06 | 0.05830665 SNM | ▼ -5.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.05282346 SNM | ▼ -9.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.09138341 SNM | ▲ 73 % |
24/06 — 30/06 | 0.09495357 SNM | ▲ 3.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.08900564 SNM | ▼ -6.26 % |
08/07 — 14/07 | 0.06301905 SNM | ▼ -29.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.06402726 SNM | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.07037192 SNM | ▲ 9.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.12438099 SNM | ▲ 76.75 % |
05/08 — 11/08 | 0.09336573 SNM | ▼ -24.94 % |
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05899745 SNM | ▲ 4.34 % |
07/2024 | 0.09666792 SNM | ▲ 63.85 % |
08/2024 | 0.08547602 SNM | ▼ -11.58 % |
09/2024 | 0.11511071 SNM | ▲ 34.67 % |
10/2024 | 2.324393 SNM | ▲ 1919.27 % |
11/2024 | 18.4743 SNM | ▲ 694.8 % |
12/2024 | 17.1288 SNM | ▼ -7.28 % |
01/2025 | 11.007 SNM | ▼ -35.74 % |
02/2025 | 9.904352 SNM | ▼ -10.02 % |
03/2025 | 10.7325 SNM | ▲ 8.36 % |
04/2025 | 17.4393 SNM | ▲ 62.49 % |
05/2025 | 11.4791 SNM | ▼ -34.18 % |
som Uzbekistan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02661366 SNM |
Tối đa | 0.05390676 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.04012858 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02416281 SNM |
Tối đa | 0.05390676 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.03577424 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00018364 SNM |
Tối đa | 0.06886391 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.02082469 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: