Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/RVN

Lịch sử thay đổi trong UZS/RVN tỷ giá

UZS/RVN tỷ giá

05 17, 2024
1 UZS = 0.00240903 RVN
▼ -2.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -8.44% (0.00263121 RVN — 0.00240903 RVN)

Thay đổi trong UZS/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -31.77% (0.00353063 RVN — 0.00240903 RVN)

Thay đổi trong UZS/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (0.00367802 RVN — 0.00240903 RVN)

Thay đổi trong UZS/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -53.69% (0.00520244 RVN — 0.00240903 RVN)

som Uzbekistan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00239755 RVN ▼ -0.48 %
19/05 0.00233722 RVN ▼ -2.52 %
20/05 0.00225355 RVN ▼ -3.58 %
21/05 0.00223707 RVN ▼ -0.73 %
22/05 0.00216648 RVN ▼ -3.16 %
23/05 0.00206767 RVN ▼ -4.56 %
24/05 0.00205715 RVN ▼ -0.51 %
25/05 0.00208382 RVN ▲ 1.3 %
26/05 0.00208364 RVN ▼ -0.01 %
27/05 0.00219395 RVN ▲ 5.29 %
28/05 0.00221666 RVN ▲ 1.04 %
29/05 0.00237558 RVN ▲ 7.17 %
30/05 0.00251586 RVN ▲ 5.91 %
31/05 0.0026242 RVN ▲ 4.31 %
01/06 0.00257796 RVN ▼ -1.76 %
02/06 0.00246294 RVN ▼ -4.46 %
03/06 0.00236567 RVN ▼ -3.95 %
04/06 0.00236179 RVN ▼ -0.16 %
05/06 0.00231667 RVN ▼ -1.91 %
06/06 0.00237426 RVN ▲ 2.49 %
07/06 0.00240416 RVN ▲ 1.26 %
08/06 0.0023703 RVN ▼ -1.41 %
09/06 0.00239555 RVN ▲ 1.07 %
10/06 0.00247926 RVN ▲ 3.49 %
11/06 0.00255095 RVN ▲ 2.89 %
12/06 0.00255588 RVN ▲ 0.19 %
13/06 0.00257373 RVN ▲ 0.7 %
14/06 0.00250274 RVN ▼ -2.76 %
15/06 0.0023751 RVN ▼ -5.1 %
16/06 0.0023682 RVN ▼ -0.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00238391 RVN ▼ -1.04 %
27/05 — 02/06 0.00212881 RVN ▼ -10.7 %
03/06 — 09/06 0.00252376 RVN ▲ 18.55 %
10/06 — 16/06 0.0024167 RVN ▼ -4.24 %
17/06 — 23/06 0.00123993 RVN ▼ -48.69 %
24/06 — 30/06 0.00147342 RVN ▲ 18.83 %
01/07 — 07/07 0.00192191 RVN ▲ 30.44 %
08/07 — 14/07 0.0017959 RVN ▼ -6.56 %
15/07 — 21/07 0.00198089 RVN ▲ 10.3 %
22/07 — 28/07 0.00191087 RVN ▼ -3.53 %
29/07 — 04/08 0.00208598 RVN ▲ 9.16 %
05/08 — 11/08 0.00197329 RVN ▼ -5.4 %

som Uzbekistan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00221849 RVN ▼ -7.91 %
07/2024 0.00250628 RVN ▲ 12.97 %
08/2024 0.00304399 RVN ▲ 21.45 %
09/2024 0.00293922 RVN ▼ -3.44 %
10/2024 0.0026896 RVN ▼ -8.49 %
11/2024 0.0024461 RVN ▼ -9.05 %
12/2024 0.00211623 RVN ▼ -13.49 %
01/2025 0.00274908 RVN ▲ 29.9 %
02/2025 0.00171204 RVN ▼ -37.72 %
03/2025 0.00067168 RVN ▼ -60.77 %
04/2025 0.0011158 RVN ▲ 66.12 %
05/2025 0.00105172 RVN ▼ -5.74 %

som Uzbekistan/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0022121 RVN
Tối đa 0.00259718 RVN
Bình quân gia quyền 0.00242504 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00148934 RVN
Tối đa 0.00329949 RVN
Bình quân gia quyền 0.00245454 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00148934 RVN
Tối đa 0.00563739 RVN
Bình quân gia quyền 0.00383915 RVN

Chia sẻ một liên kết đến UZS/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu