Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/QASH
Lịch sử thay đổi trong UZS/QASH tỷ giá
UZS/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 UZS = 0.00378648 QASH
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 17.19% (0.00323109 QASH — 0.00378648 QASH)
Thay đổi trong UZS/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 39.86% (0.00270742 QASH — 0.00378648 QASH)
Thay đổi trong UZS/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 93.35% (0.00195836 QASH — 0.00378648 QASH)
Thay đổi trong UZS/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 36.07% (0.00278266 QASH — 0.00378648 QASH)
som Uzbekistan/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00387187 QASH | ▲ 2.26 % |
19/05 | 0.00374924 QASH | ▼ -3.17 % |
20/05 | 0.00372822 QASH | ▼ -0.56 % |
21/05 | 0.00399512 QASH | ▲ 7.16 % |
22/05 | 0.00451261 QASH | ▲ 12.95 % |
23/05 | 0.00465397 QASH | ▲ 3.13 % |
24/05 | 0.00451902 QASH | ▼ -2.9 % |
25/05 | 0.00460641 QASH | ▲ 1.93 % |
26/05 | 0.00460921 QASH | ▲ 0.06 % |
27/05 | 0.00411773 QASH | ▼ -10.66 % |
28/05 | 0.00431999 QASH | ▲ 4.91 % |
29/05 | 0.00501151 QASH | ▲ 16.01 % |
30/05 | 0.00515682 QASH | ▲ 2.9 % |
31/05 | 0.00517578 QASH | ▲ 0.37 % |
01/06 | 0.00521735 QASH | ▲ 0.8 % |
02/06 | 0.00539707 QASH | ▲ 3.44 % |
03/06 | 0.00525457 QASH | ▼ -2.64 % |
04/06 | 0.00519172 QASH | ▼ -1.2 % |
05/06 | 0.00514532 QASH | ▼ -0.89 % |
06/06 | 0.005225 QASH | ▲ 1.55 % |
07/06 | 0.00515628 QASH | ▼ -1.32 % |
08/06 | 0.00507318 QASH | ▼ -1.61 % |
09/06 | 0.00501657 QASH | ▼ -1.12 % |
10/06 | 0.00504224 QASH | ▲ 0.51 % |
11/06 | 0.0050425 QASH | ▲ 0.01 % |
12/06 | 0.00498193 QASH | ▼ -1.2 % |
13/06 | 0.00499872 QASH | ▲ 0.34 % |
14/06 | 0.00493851 QASH | ▼ -1.2 % |
15/06 | 0.00494205 QASH | ▲ 0.07 % |
16/06 | 0.00491226 QASH | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00380558 QASH | ▲ 0.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.00353252 QASH | ▼ -7.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.00312071 QASH | ▼ -11.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.00296689 QASH | ▼ -4.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.00350055 QASH | ▲ 17.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.00456502 QASH | ▲ 30.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.00515701 QASH | ▲ 12.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.00625581 QASH | ▲ 21.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.00696588 QASH | ▲ 11.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.00722313 QASH | ▲ 3.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.00691398 QASH | ▼ -4.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.00682731 QASH | ▼ -1.25 % |
som Uzbekistan/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00405229 QASH | ▲ 7.02 % |
07/2024 | 0.00302129 QASH | ▼ -25.44 % |
08/2024 | 0.00332628 QASH | ▲ 10.09 % |
09/2024 | 0.00570253 QASH | ▲ 71.44 % |
10/2024 | 0.00487664 QASH | ▼ -14.48 % |
11/2024 | 0.00382474 QASH | ▼ -21.57 % |
12/2024 | 0.00336284 QASH | ▼ -12.08 % |
01/2025 | 0.00372122 QASH | ▲ 10.66 % |
02/2025 | 0.00251259 QASH | ▼ -32.48 % |
03/2025 | 0.0016423 QASH | ▼ -34.64 % |
04/2025 | 0.00290029 QASH | ▲ 76.6 % |
05/2025 | 0.003137 QASH | ▲ 8.16 % |
som Uzbekistan/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00305823 QASH |
Tối đa | 0.00395778 QASH |
Bình quân gia quyền | 0.00368347 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00169487 QASH |
Tối đa | 0.00395778 QASH |
Bình quân gia quyền | 0.00274661 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00169487 QASH |
Tối đa | 0.00667447 QASH |
Bình quân gia quyền | 0.00374307 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: