Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/NLG

Lịch sử thay đổi trong UZS/NLG tỷ giá

UZS/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 UZS = 0.03892824 NLG
▼ -1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.81% (0.0336151 NLG — 0.03892824 NLG)

Thay đổi trong UZS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 8.29% (0.03594835 NLG — 0.03892824 NLG)

Thay đổi trong UZS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 723.6% (0.00472659 NLG — 0.03892824 NLG)

Thay đổi trong UZS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 353.47% (0.0085845 NLG — 0.03892824 NLG)

som Uzbekistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.03860769 NLG ▼ -0.82 %
19/05 0.03800904 NLG ▼ -1.55 %
20/05 0.0330118 NLG ▼ -13.15 %
21/05 0.02694268 NLG ▼ -18.38 %
22/05 0.02714739 NLG ▲ 0.76 %
23/05 0.02672746 NLG ▼ -1.55 %
24/05 0.03334934 NLG ▲ 24.78 %
25/05 0.04130438 NLG ▲ 23.85 %
26/05 0.04146316 NLG ▲ 0.38 %
27/05 0.04228991 NLG ▲ 1.99 %
28/05 0.04284663 NLG ▲ 1.32 %
29/05 0.04105679 NLG ▼ -4.18 %
30/05 0.03936034 NLG ▼ -4.13 %
31/05 0.03991618 NLG ▲ 1.41 %
01/06 0.04028069 NLG ▲ 0.91 %
02/06 0.0423294 NLG ▲ 5.09 %
03/06 0.05098643 NLG ▲ 20.45 %
04/06 0.04965876 NLG ▼ -2.6 %
05/06 0.04884659 NLG ▼ -1.64 %
06/06 0.04907419 NLG ▲ 0.47 %
07/06 0.04982665 NLG ▲ 1.53 %
08/06 0.0502841 NLG ▲ 0.92 %
09/06 0.04948066 NLG ▼ -1.6 %
10/06 0.04920819 NLG ▼ -0.55 %
11/06 0.04960529 NLG ▲ 0.81 %
12/06 0.04776353 NLG ▼ -3.71 %
13/06 0.04984484 NLG ▲ 4.36 %
14/06 0.05074722 NLG ▲ 1.81 %
15/06 0.05283996 NLG ▲ 4.12 %
16/06 0.05359258 NLG ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03737705 NLG ▼ -3.98 %
27/05 — 02/06 0.04995328 NLG ▲ 33.65 %
03/06 — 09/06 0.03156464 NLG ▼ -36.81 %
10/06 — 16/06 0.03269088 NLG ▲ 3.57 %
17/06 — 23/06 0.03952884 NLG ▲ 20.92 %
24/06 — 30/06 0.03872707 NLG ▼ -2.03 %
01/07 — 07/07 0.03857968 NLG ▼ -0.38 %
08/07 — 14/07 0.03619402 NLG ▼ -6.18 %
15/07 — 21/07 0.03596598 NLG ▼ -0.63 %
22/07 — 28/07 0.04482369 NLG ▲ 24.63 %
29/07 — 04/08 0.04576602 NLG ▲ 2.1 %
05/08 — 11/08 0.04634894 NLG ▲ 1.27 %

som Uzbekistan/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03797774 NLG ▼ -2.44 %
07/2024 0.07595096 NLG ▲ 99.99 %
08/2024 0.06721409 NLG ▼ -11.5 %
09/2024 0.08432906 NLG ▲ 25.46 %
10/2024 0.11441237 NLG ▲ 35.67 %
11/2024 0.16136751 NLG ▲ 41.04 %
12/2024 0.20791851 NLG ▲ 28.85 %
01/2025 0.1386191 NLG ▼ -33.33 %
02/2025 0.18302446 NLG ▲ 32.03 %
03/2025 0.15182445 NLG ▼ -17.05 %
04/2025 0.16484618 NLG ▲ 8.58 %
05/2025 0.19841238 NLG ▲ 20.36 %

som Uzbekistan/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02182584 NLG
Tối đa 0.0392713 NLG
Bình quân gia quyền 0.03298773 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02182584 NLG
Tối đa 0.04294255 NLG
Bình quân gia quyền 0.03389481 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00490769 NLG
Tối đa 0.04294255 NLG
Bình quân gia quyền 0.02246137 NLG

Chia sẻ một liên kết đến UZS/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu