Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/LBC

Lịch sử thay đổi trong UZS/LBC tỷ giá

UZS/LBC tỷ giá

05 16, 2024
1 UZS = 0.0208922 LBC
▼ -4.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.62% (0.02418622 LBC — 0.0208922 LBC)

Thay đổi trong UZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 4.19% (0.02005273 LBC — 0.0208922 LBC)

Thay đổi trong UZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 182.08% (0.00740653 LBC — 0.0208922 LBC)

Thay đổi trong UZS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 132.23% (0.00899616 LBC — 0.0208922 LBC)

som Uzbekistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.02188848 LBC ▲ 4.77 %
19/05 0.02219088 LBC ▲ 1.38 %
20/05 0.02120606 LBC ▼ -4.44 %
21/05 0.02059824 LBC ▼ -2.87 %
22/05 0.02221405 LBC ▲ 7.84 %
23/05 0.02233394 LBC ▲ 0.54 %
24/05 0.02233766 LBC ▲ 0.02 %
25/05 0.02233762 LBC ▼ -0 %
26/05 0.02229126 LBC ▼ -0.21 %
27/05 0.02230131 LBC ▲ 0.05 %
28/05 0.02127597 LBC ▼ -4.6 %
29/05 0.02053248 LBC ▼ -3.49 %
30/05 0.02032473 LBC ▼ -1.01 %
31/05 0.0205395 LBC ▲ 1.06 %
01/06 0.02133526 LBC ▲ 3.87 %
02/06 0.02165175 LBC ▲ 1.48 %
03/06 0.02146934 LBC ▼ -0.84 %
04/06 0.02100704 LBC ▼ -2.15 %
05/06 0.02156114 LBC ▲ 2.64 %
06/06 0.02163107 LBC ▲ 0.32 %
07/06 0.02162462 LBC ▼ -0.03 %
08/06 0.02164806 LBC ▲ 0.11 %
09/06 0.02156202 LBC ▼ -0.4 %
10/06 0.02158961 LBC ▲ 0.13 %
11/06 0.02133482 LBC ▼ -1.18 %
12/06 0.021414 LBC ▲ 0.37 %
13/06 0.01914573 LBC ▼ -10.59 %
14/06 0.01828998 LBC ▼ -4.47 %
15/06 0.01912464 LBC ▲ 4.56 %
16/06 0.01901056 LBC ▼ -0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02049801 LBC ▼ -1.89 %
27/05 — 02/06 0.02189349 LBC ▲ 6.81 %
03/06 — 09/06 0.02231412 LBC ▲ 1.92 %
10/06 — 16/06 0.01556216 LBC ▼ -30.26 %
17/06 — 23/06 0.01709358 LBC ▲ 9.84 %
24/06 — 30/06 0.02031389 LBC ▲ 18.84 %
01/07 — 07/07 0.03368064 LBC ▲ 65.8 %
08/07 — 14/07 0.03500337 LBC ▲ 3.93 %
15/07 — 21/07 0.03149853 LBC ▼ -10.01 %
22/07 — 28/07 0.03450518 LBC ▲ 9.55 %
29/07 — 04/08 0.03172929 LBC ▼ -8.04 %
05/08 — 11/08 0.03173463 LBC ▲ 0.02 %

som Uzbekistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01951737 LBC ▼ -6.58 %
07/2024 0.0209904 LBC ▲ 7.55 %
08/2024 0.02086971 LBC ▼ -0.57 %
09/2024 0.01276275 LBC ▼ -38.85 %
10/2024 0.02956674 LBC ▲ 131.66 %
11/2024 0.06578234 LBC ▲ 122.49 %
12/2024 0.03488227 LBC ▼ -46.97 %
01/2025 0.04119011 LBC ▲ 18.08 %
02/2025 0.03071155 LBC ▼ -25.44 %
03/2025 0.02070632 LBC ▼ -32.58 %
04/2025 0.0422853 LBC ▲ 104.21 %
05/2025 0.03936499 LBC ▼ -6.91 %

som Uzbekistan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02159257 LBC
Tối đa 0.02447183 LBC
Bình quân gia quyền 0.02324291 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00988247 LBC
Tối đa 0.02447183 LBC
Bình quân gia quyền 0.01804469 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00518608 LBC
Tối đa 0.03618155 LBC
Bình quân gia quyền 0.01387461 LBC

Chia sẻ một liên kết đến UZS/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu