Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/FUEL

Lịch sử thay đổi trong UZS/FUEL tỷ giá

UZS/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 UZS = 0.237235 FUEL
▲ 1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.84% (0.26908329 FUEL — 0.237235 FUEL)

Thay đổi trong UZS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.84% (0.29229832 FUEL — 0.237235 FUEL)

Thay đổi trong UZS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.84% (0.29229832 FUEL — 0.237235 FUEL)

Thay đổi trong UZS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 362.54% (0.0512891 FUEL — 0.237235 FUEL)

som Uzbekistan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.23849092 FUEL ▲ 0.53 %
19/05 0.23624714 FUEL ▼ -0.94 %
20/05 0.23706901 FUEL ▲ 0.35 %
21/05 0.23654531 FUEL ▼ -0.22 %
22/05 0.2358838 FUEL ▼ -0.28 %
23/05 0.2306352 FUEL ▼ -2.23 %
24/05 0.21962564 FUEL ▼ -4.77 %
25/05 0.21425825 FUEL ▼ -2.44 %
26/05 0.21600502 FUEL ▲ 0.82 %
27/05 0.2159617 FUEL ▼ -0.02 %
28/05 0.22684807 FUEL ▲ 5.04 %
29/05 0.2301059 FUEL ▲ 1.44 %
30/05 0.20574488 FUEL ▼ -10.59 %
31/05 0.20956493 FUEL ▲ 1.86 %
01/06 0.20985365 FUEL ▲ 0.14 %
02/06 0.21761823 FUEL ▲ 3.7 %
03/06 0.22345094 FUEL ▲ 2.68 %
04/06 0.22123661 FUEL ▼ -0.99 %
05/06 0.22764547 FUEL ▲ 2.9 %
06/06 0.22110531 FUEL ▼ -2.87 %
07/06 0.22017202 FUEL ▼ -0.42 %
08/06 0.220699 FUEL ▲ 0.24 %
09/06 0.21648752 FUEL ▼ -1.91 %
10/06 0.21165696 FUEL ▼ -2.23 %
11/06 0.18631256 FUEL ▼ -11.97 %
12/06 0.19594567 FUEL ▲ 5.17 %
13/06 0.20219672 FUEL ▲ 3.19 %
14/06 0.20244957 FUEL ▲ 0.13 %
15/06 0.20030707 FUEL ▼ -1.06 %
16/06 0.19548449 FUEL ▼ -2.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.25336293 FUEL ▲ 6.8 %
27/05 — 02/06 0.2165947 FUEL ▼ -14.51 %
03/06 — 09/06 0.21553154 FUEL ▼ -0.49 %
10/06 — 16/06 0.20139129 FUEL ▼ -6.56 %
17/06 — 23/06 0.21558614 FUEL ▲ 7.05 %
24/06 — 30/06 0.19829362 FUEL ▼ -8.02 %
01/07 — 07/07 0.19296078 FUEL ▼ -2.69 %
08/07 — 14/07 0.19576729 FUEL ▲ 1.45 %
15/07 — 21/07 0.14978297 FUEL ▼ -23.49 %
22/07 — 28/07 0.14981572 FUEL ▲ 0.02 %
29/07 — 04/08 0.18993691 FUEL ▲ 26.78 %
05/08 — 11/08 0.20277301 FUEL ▲ 6.76 %

som Uzbekistan/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20566055 FUEL ▼ -13.31 %
07/2024 0.12736955 FUEL ▼ -38.07 %
08/2024 0.11809579 FUEL ▼ -7.28 %
09/2024 0.43487276 FUEL ▲ 268.24 %
10/2024 0.44755619 FUEL ▲ 2.92 %
11/2024 0.78372392 FUEL ▲ 75.11 %
12/2024 1.035978 FUEL ▲ 32.19 %
01/2025 1.313593 FUEL ▲ 26.8 %
02/2025 1.385233 FUEL ▲ 5.45 %
03/2025 1.09486 FUEL ▼ -20.96 %
04/2025 0.99753834 FUEL ▼ -8.89 %

som Uzbekistan/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.23596088 FUEL
Tối đa 0.26908329 FUEL
Bình quân gia quyền 0.25322553 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23596088 FUEL
Tối đa 0.3042725 FUEL
Bình quân gia quyền 0.26565677 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23596088 FUEL
Tối đa 0.3042725 FUEL
Bình quân gia quyền 0.26565677 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến UZS/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu