Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/EDO
Lịch sử thay đổi trong UZS/EDO tỷ giá
UZS/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 UZS = 0.00011512 EDO
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -35.63% (0.00017884 EDO — 0.00011512 EDO)
Thay đổi trong UZS/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -88.04% (0.00096249 EDO — 0.00011512 EDO)
Thay đổi trong UZS/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -88.04% (0.00096249 EDO — 0.00011512 EDO)
Thay đổi trong UZS/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -88.04% (0.00096249 EDO — 0.00011512 EDO)
som Uzbekistan/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00011428 EDO | ▼ -0.73 % |
19/05 | 0.00011048 EDO | ▼ -3.32 % |
20/05 | 0.00010685 EDO | ▼ -3.29 % |
21/05 | 0.00010692 EDO | ▲ 0.06 % |
22/05 | 0.00009754 EDO | ▼ -8.77 % |
23/05 | 0.00010056 EDO | ▲ 3.1 % |
24/05 | 0.00010398 EDO | ▲ 3.4 % |
25/05 | 0.00009417 EDO | ▼ -9.44 % |
26/05 | 0.00010273 EDO | ▲ 9.09 % |
27/05 | 0.00010884 EDO | ▲ 5.95 % |
28/05 | 0.00010933 EDO | ▲ 0.45 % |
29/05 | 0.00011076 EDO | ▲ 1.31 % |
30/05 | 0.00011045 EDO | ▼ -0.28 % |
31/05 | 0.0001057 EDO | ▼ -4.3 % |
01/06 | 0.00009198 EDO | ▼ -12.98 % |
02/06 | 0.00008193 EDO | ▼ -10.93 % |
03/06 | 0.00008578 EDO | ▲ 4.69 % |
04/06 | 0.00008555 EDO | ▼ -0.27 % |
05/06 | 0.00008937 EDO | ▲ 4.47 % |
06/06 | 0.00009401 EDO | ▲ 5.19 % |
07/06 | 0.00009294 EDO | ▼ -1.14 % |
08/06 | 0.00009397 EDO | ▲ 1.11 % |
09/06 | 0.0000947 EDO | ▲ 0.78 % |
10/06 | 0.00009372 EDO | ▼ -1.04 % |
11/06 | 0.00009157 EDO | ▼ -2.29 % |
12/06 | 0.00009281 EDO | ▲ 1.35 % |
13/06 | 0.00009421 EDO | ▲ 1.5 % |
14/06 | 0.0000858 EDO | ▼ -8.92 % |
15/06 | 0.00007723 EDO | ▼ -9.99 % |
16/06 | 0.0000773 EDO | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00011597 EDO | ▲ 0.73 % |
27/05 — 02/06 | 0.0000911 EDO | ▼ -21.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.00008497 EDO | ▼ -6.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.00007395 EDO | ▼ -12.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.00004835 EDO | ▼ -34.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00004337 EDO | ▼ -10.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002986 EDO | ▼ -31.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002678 EDO | ▼ -10.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002796 EDO | ▲ 4.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002214 EDO | ▼ -20.83 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000213 EDO | ▼ -3.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001967 EDO | ▼ -7.69 % |
som Uzbekistan/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000714 EDO | ▼ -37.97 % |
07/2024 | 0.00003045 EDO | ▼ -57.36 % |
08/2024 | 0.0000132 EDO | ▼ -56.64 % |
09/2024 | 0.00001091 EDO | ▼ -17.4 % |
som Uzbekistan/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011711 EDO |
Tối đa | 0.00016757 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00014312 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011711 EDO |
Tối đa | 0.00135612 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00039056 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011711 EDO |
Tối đa | 0.00135612 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00039056 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: