Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/WABI
Lịch sử thay đổi trong UYU/WABI tỷ giá
UYU/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 UYU = 19.6255 WABI
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.9% (16.7888 WABI — 19.6255 WABI)
Thay đổi trong UYU/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10214.04% (0.19027978 WABI — 19.6255 WABI)
Thay đổi trong UYU/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3320.61% (0.57374411 WABI — 19.6255 WABI)
Thay đổi trong UYU/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6718.54% (0.28782592 WABI — 19.6255 WABI)
peso Uruguay/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 24.1462 WABI | ▲ 23.03 % |
22/05 | 20.0415 WABI | ▼ -17 % |
23/05 | 12.9226 WABI | ▼ -35.52 % |
24/05 | 18.5249 WABI | ▲ 43.35 % |
25/05 | 28.1381 WABI | ▲ 51.89 % |
26/05 | 29.2634 WABI | ▲ 4 % |
27/05 | 12.3765 WABI | ▼ -57.71 % |
28/05 | 21.335 WABI | ▲ 72.38 % |
29/05 | 20.1326 WABI | ▼ -5.64 % |
30/05 | 13.1675 WABI | ▼ -34.6 % |
31/05 | 10.392 WABI | ▼ -21.08 % |
01/06 | 7.279974 WABI | ▼ -29.95 % |
02/06 | 10.5108 WABI | ▲ 44.38 % |
03/06 | 21.0911 WABI | ▲ 100.66 % |
04/06 | 13.6301 WABI | ▼ -35.38 % |
05/06 | 8.107702 WABI | ▼ -40.52 % |
06/06 | 8.445112 WABI | ▲ 4.16 % |
07/06 | 15.0897 WABI | ▲ 78.68 % |
08/06 | 15.6507 WABI | ▲ 3.72 % |
09/06 | 12.1878 WABI | ▼ -22.13 % |
10/06 | 12.0371 WABI | ▼ -1.24 % |
11/06 | 15.2603 WABI | ▲ 26.78 % |
12/06 | 16.5235 WABI | ▲ 8.28 % |
13/06 | 16.561 WABI | ▲ 0.23 % |
14/06 | 17.2966 WABI | ▲ 4.44 % |
15/06 | 17.4137 WABI | ▲ 0.68 % |
16/06 | 17.6431 WABI | ▲ 1.32 % |
17/06 | 17.8403 WABI | ▲ 1.12 % |
18/06 | 17.752 WABI | ▼ -0.5 % |
19/06 | 17.4106 WABI | ▼ -1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.5843 WABI | ▼ -0.21 % |
03/06 — 09/06 | 21.2492 WABI | ▲ 8.5 % |
10/06 — 16/06 | 23.242 WABI | ▲ 9.38 % |
17/06 — 23/06 | 99.677 WABI | ▲ 328.87 % |
24/06 — 30/06 | 330.52 WABI | ▲ 231.59 % |
01/07 — 07/07 | 455.46 WABI | ▲ 37.8 % |
08/07 — 14/07 | 922.02 WABI | ▲ 102.44 % |
15/07 — 21/07 | 2,062 WABI | ▲ 123.67 % |
22/07 — 28/07 | 1,186 WABI | ▼ -42.51 % |
29/07 — 04/08 | 1,715 WABI | ▲ 44.61 % |
05/08 — 11/08 | 2,787 WABI | ▲ 62.52 % |
12/08 — 18/08 | 2,766 WABI | ▼ -0.73 % |
peso Uruguay/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.7942 WABI | ▼ -4.24 % |
07/2024 | 13.0982 WABI | ▼ -30.31 % |
08/2024 | 9.485064 WABI | ▼ -27.59 % |
09/2024 | 3.68778 WABI | ▼ -61.12 % |
10/2024 | 4.678337 WABI | ▲ 26.86 % |
11/2024 | 4.13075 WABI | ▼ -11.7 % |
12/2024 | 4.8738 WABI | ▲ 17.99 % |
01/2025 | 4.067946 WABI | ▼ -16.53 % |
02/2025 | 3.487919 WABI | ▼ -14.26 % |
03/2025 | 102.71 WABI | ▲ 2844.86 % |
04/2025 | 324.96 WABI | ▲ 216.37 % |
05/2025 | 443.92 WABI | ▲ 36.61 % |
peso Uruguay/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.797818 WABI |
Tối đa | 19.6623 WABI |
Bình quân gia quyền | 14.2833 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14498822 WABI |
Tối đa | 19.6623 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.786473 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12971583 WABI |
Tối đa | 19.6623 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.692779 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: