Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/VEF
Lịch sử thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá
UYU/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 UYU = 93,628 VEF
▼ -0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.26% (93,389 VEF — 93,628 VEF)
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.41% (92,322 VEF — 93,628 VEF)
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42.5% (65,703 VEF — 93,628 VEF)
Thay đổi trong UYU/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40126274.46% (0.23 VEF — 93,628 VEF)
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 93,971 VEF | ▲ 0.37 % |
19/05 | 94,202 VEF | ▲ 0.25 % |
20/05 | 94,752 VEF | ▲ 0.58 % |
21/05 | 94,752 VEF | ▼ -0 % |
22/05 | 94,210 VEF | ▼ -0.57 % |
23/05 | 94,193 VEF | ▼ -0.02 % |
24/05 | 94,557 VEF | ▲ 0.39 % |
25/05 | 94,599 VEF | ▲ 0.04 % |
26/05 | 94,290 VEF | ▼ -0.33 % |
27/05 | 93,666 VEF | ▼ -0.66 % |
28/05 | 93,501 VEF | ▼ -0.18 % |
29/05 | 94,535 VEF | ▲ 1.11 % |
30/05 | 95,023 VEF | ▲ 0.52 % |
31/05 | 94,683 VEF | ▼ -0.36 % |
01/06 | 94,938 VEF | ▲ 0.27 % |
02/06 | 94,975 VEF | ▲ 0.04 % |
03/06 | 95,153 VEF | ▲ 0.19 % |
04/06 | 95,089 VEF | ▼ -0.07 % |
05/06 | 95,121 VEF | ▲ 0.03 % |
06/06 | 95,348 VEF | ▲ 0.24 % |
07/06 | 95,067 VEF | ▼ -0.29 % |
08/06 | 94,568 VEF | ▼ -0.53 % |
09/06 | 94,665 VEF | ▲ 0.1 % |
10/06 | 94,723 VEF | ▲ 0.06 % |
11/06 | 94,666 VEF | ▼ -0.06 % |
12/06 | 94,580 VEF | ▼ -0.09 % |
13/06 | 94,525 VEF | ▼ -0.06 % |
14/06 | 94,544 VEF | ▲ 0.02 % |
15/06 | 94,562 VEF | ▲ 0.02 % |
16/06 | 94,079 VEF | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 93,480 VEF | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 94,086 VEF | ▲ 0.65 % |
03/06 — 09/06 | 95,046 VEF | ▲ 1.02 % |
10/06 — 16/06 | 96,940 VEF | ▲ 1.99 % |
17/06 — 23/06 | 97,355 VEF | ▲ 0.43 % |
24/06 — 30/06 | 95,337 VEF | ▼ -2.07 % |
01/07 — 07/07 | 94,345 VEF | ▼ -1.04 % |
08/07 — 14/07 | 94,925 VEF | ▲ 0.62 % |
15/07 — 21/07 | 95,111 VEF | ▲ 0.2 % |
22/07 — 28/07 | 95,682 VEF | ▲ 0.6 % |
29/07 — 04/08 | 95,188 VEF | ▼ -0.52 % |
05/08 — 11/08 | 94,737 VEF | ▼ -0.47 % |
peso Uruguay/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 94,066 VEF | ▲ 0.47 % |
07/2024 | 99,581 VEF | ▲ 5.86 % |
08/2024 | 110,767 VEF | ▲ 11.23 % |
09/2024 | 114,753 VEF | ▲ 3.6 % |
10/2024 | 113,764 VEF | ▼ -0.86 % |
11/2024 | 116,926 VEF | ▲ 2.78 % |
12/2024 | 118,003 VEF | ▲ 0.92 % |
01/2025 | 119,249 VEF | ▲ 1.06 % |
02/2025 | 118,918 VEF | ▼ -0.28 % |
03/2025 | 126,424 VEF | ▲ 6.31 % |
04/2025 | 123,892 VEF | ▼ -2 % |
05/2025 | 123,193 VEF | ▼ -0.56 % |
peso Uruguay/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93,389 VEF |
Tối đa | 95,087 VEF |
Bình quân gia quyền | 94,267 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 91,968 VEF |
Tối đa | 96,674 VEF |
Bình quân gia quyền | 94,032 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 66,024 VEF |
Tối đa | 96,674 VEF |
Bình quân gia quyền | 86,539 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: