Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/UBQ
Lịch sử thay đổi trong UYU/UBQ tỷ giá
UYU/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 UYU = 0.99419532 UBQ
▼ -59.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.43% (2.230596 UBQ — 0.99419532 UBQ)
Thay đổi trong UYU/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -52.27% (2.082954 UBQ — 0.99419532 UBQ)
Thay đổi trong UYU/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 29.1% (0.77009352 UBQ — 0.99419532 UBQ)
Thay đổi trong UYU/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 188.64% (0.34444404 UBQ — 0.99419532 UBQ)
peso Uruguay/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.96982023 UBQ | ▼ -2.45 % |
05/06 | 0.97305815 UBQ | ▲ 0.33 % |
06/06 | 0.99139114 UBQ | ▲ 1.88 % |
07/06 | 1.20963 UBQ | ▲ 22.01 % |
08/06 | 1.145319 UBQ | ▼ -5.32 % |
09/06 | 1.179798 UBQ | ▲ 3.01 % |
10/06 | 1.18513 UBQ | ▲ 0.45 % |
11/06 | 1.098323 UBQ | ▼ -7.32 % |
12/06 | 1.059857 UBQ | ▼ -3.5 % |
13/06 | 1.081402 UBQ | ▲ 2.03 % |
14/06 | 1.071678 UBQ | ▼ -0.9 % |
15/06 | 1.184388 UBQ | ▲ 10.52 % |
16/06 | 1.321937 UBQ | ▲ 11.61 % |
17/06 | 1.032584 UBQ | ▼ -21.89 % |
18/06 | 1.099049 UBQ | ▲ 6.44 % |
19/06 | 1.155079 UBQ | ▲ 5.1 % |
20/06 | 1.15902 UBQ | ▲ 0.34 % |
21/06 | 1.147161 UBQ | ▼ -1.02 % |
22/06 | 1.171384 UBQ | ▲ 2.11 % |
23/06 | 1.208008 UBQ | ▲ 3.13 % |
24/06 | 1.27793 UBQ | ▲ 5.79 % |
25/06 | 1.244992 UBQ | ▼ -2.58 % |
26/06 | 1.229703 UBQ | ▼ -1.23 % |
27/06 | 1.217918 UBQ | ▼ -0.96 % |
28/06 | 1.24495 UBQ | ▲ 2.22 % |
29/06 | 1.511397 UBQ | ▲ 21.4 % |
30/06 | 2.082514 UBQ | ▲ 37.79 % |
01/07 | 1.502554 UBQ | ▼ -27.85 % |
02/07 | 1.587493 UBQ | ▲ 5.65 % |
03/07 | 0.79548981 UBQ | ▼ -49.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.194197 UBQ | ▲ 20.12 % |
17/06 — 23/06 | 1.430899 UBQ | ▲ 19.82 % |
24/06 — 30/06 | 1.274292 UBQ | ▼ -10.94 % |
01/07 — 07/07 | 1.374992 UBQ | ▲ 7.9 % |
08/07 — 14/07 | 1.319496 UBQ | ▼ -4.04 % |
15/07 — 21/07 | 1.253202 UBQ | ▼ -5.02 % |
22/07 — 28/07 | 1.402204 UBQ | ▲ 11.89 % |
29/07 — 04/08 | 1.661801 UBQ | ▲ 18.51 % |
05/08 — 11/08 | 1.57605 UBQ | ▼ -5.16 % |
12/08 — 18/08 | 1.930144 UBQ | ▲ 22.47 % |
19/08 — 25/08 | 1.83187 UBQ | ▼ -5.09 % |
26/08 — 01/09 | 0.40056693 UBQ | ▼ -78.13 % |
peso Uruguay/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.96843294 UBQ | ▼ -2.59 % |
08/2024 | 1.40921 UBQ | ▲ 45.51 % |
09/2024 | 1.605317 UBQ | ▲ 13.92 % |
10/2024 | 1.704365 UBQ | ▲ 6.17 % |
10/2024 | 1.823408 UBQ | ▲ 6.98 % |
11/2024 | 1.808882 UBQ | ▼ -0.8 % |
12/2024 | 3.048646 UBQ | ▲ 68.54 % |
01/2025 | 5.760571 UBQ | ▲ 88.96 % |
02/2025 | 4.970909 UBQ | ▼ -13.71 % |
03/2025 | 5.305816 UBQ | ▲ 6.74 % |
04/2025 | 7.523994 UBQ | ▲ 41.81 % |
05/2025 | 3.412377 UBQ | ▼ -54.65 % |
peso Uruguay/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.99044447 UBQ |
Tối đa | 4.412391 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.647964 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99044447 UBQ |
Tối đa | 4.412391 UBQ |
Bình quân gia quyền | 2.342151 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.53071231 UBQ |
Tối đa | 4.412391 UBQ |
Bình quân gia quyền | 1.331186 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: