Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/TKS
Lịch sử thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá
UYU/TKS tỷ giá
05 16, 2024
1 UYU = 1.903941 TKS
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.47% (11.5153 TKS — 1.903941 TKS)
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 16, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.88% (23.4365 TKS — 1.903941 TKS)
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 16, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.97% (11.8799 TKS — 1.903941 TKS)
Thay đổi trong UYU/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 16, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -60.96% (4.876779 TKS — 1.903941 TKS)
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.901344 TKS | ▼ -0.14 % |
19/05 | 2.203111 TKS | ▲ 15.87 % |
20/05 | 1.886631 TKS | ▼ -14.37 % |
21/05 | 1.89898 TKS | ▲ 0.65 % |
22/05 | 0.75462414 TKS | ▼ -60.26 % |
23/05 | -0.18525004 TKS | ▼ -124.55 % |
24/05 | -0.21331775 TKS | ▲ 15.15 % |
25/05 | -0.20455306 TKS | ▼ -4.11 % |
26/05 | -0.20294477 TKS | ▼ -0.79 % |
27/05 | -0.2890562 TKS | ▲ 42.43 % |
28/05 | -0.27558766 TKS | ▼ -4.66 % |
29/05 | -0.22465296 TKS | ▼ -18.48 % |
30/05 | -0.33707135 TKS | ▲ 50.04 % |
31/05 | -0.41013439 TKS | ▲ 21.68 % |
01/06 | -0.38952141 TKS | ▼ -5.03 % |
02/06 | -0.31214092 TKS | ▼ -19.87 % |
03/06 | -0.89583943 TKS | ▲ 187 % |
04/06 | -0.89539948 TKS | ▼ -0.05 % |
05/06 | -0.89542882 TKS | ▲ 0 % |
06/06 | -0.69843966 TKS | ▼ -22 % |
07/06 | -0.51176993 TKS | ▼ -26.73 % |
08/06 | -0.51097568 TKS | ▼ -0.16 % |
09/06 | -0.50819569 TKS | ▼ -0.54 % |
10/06 | -0.50797631 TKS | ▼ -0.04 % |
11/06 | -0.50825357 TKS | ▲ 0.05 % |
12/06 | -0.50838704 TKS | ▲ 0.03 % |
13/06 | -0.75954003 TKS | ▲ 49.4 % |
14/06 | -1.06716434 TKS | ▲ 40.5 % |
15/06 | -1.0612472 TKS | ▼ -0.55 % |
16/06 | -1.06366406 TKS | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.878615 TKS | ▼ -1.33 % |
27/05 — 02/06 | 1.904398 TKS | ▲ 1.37 % |
03/06 — 09/06 | 1.570462 TKS | ▼ -17.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.62007404 TKS | ▼ -60.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.77873227 TKS | ▲ 25.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.50574665 TKS | ▼ -35.06 % |
01/07 — 07/07 | 1.054204 TKS | ▲ 108.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.13532227 TKS | ▼ -87.16 % |
15/07 — 21/07 | 0.25029535 TKS | ▲ 84.96 % |
22/07 — 28/07 | 0.42533502 TKS | ▲ 69.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.4047387 TKS | ▼ -4.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.50888635 TKS | ▲ 25.73 % |
peso Uruguay/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.123342 TKS | ▲ 64.05 % |
07/2024 | 4.927978 TKS | ▲ 57.78 % |
08/2024 | 5.586898 TKS | ▲ 13.37 % |
09/2024 | 5.587843 TKS | ▲ 0.02 % |
10/2024 | 4.037104 TKS | ▼ -27.75 % |
11/2024 | 3.860079 TKS | ▼ -4.38 % |
12/2024 | 6.984725 TKS | ▲ 80.95 % |
01/2025 | 6.684652 TKS | ▼ -4.3 % |
02/2025 | 6.637152 TKS | ▼ -0.71 % |
03/2025 | 0.40198099 TKS | ▼ -93.94 % |
04/2025 | 0.09895613 TKS | ▼ -75.38 % |
05/2025 | 0.15609566 TKS | ▲ 57.74 % |
peso Uruguay/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.72519685 TKS |
Tối đa | 11.5102 TKS |
Bình quân gia quyền | 2.810415 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.72519685 TKS |
Tối đa | 23.9115 TKS |
Bình quân gia quyền | 6.589274 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72519685 TKS |
Tối đa | 24.4615 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.7517 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: