Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/LEND
Lịch sử thay đổi trong UYU/LEND tỷ giá
UYU/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 UYU = 0.03887879 LEND
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.93% (0.04269133 LEND — 0.03887879 LEND)
Thay đổi trong UYU/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -43.81% (0.06919287 LEND — 0.03887879 LEND)
Thay đổi trong UYU/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.8% (0.92589704 LEND — 0.03887879 LEND)
Thay đổi trong UYU/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.8% (0.92589704 LEND — 0.03887879 LEND)
peso Uruguay/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.04064369 LEND | ▲ 4.54 % |
19/05 | 0.0410574 LEND | ▲ 1.02 % |
20/05 | 0.04247041 LEND | ▲ 3.44 % |
21/05 | 0.03797425 LEND | ▼ -10.59 % |
22/05 | 0.03625235 LEND | ▼ -4.53 % |
23/05 | 0.03484499 LEND | ▼ -3.88 % |
24/05 | 0.03425956 LEND | ▼ -1.68 % |
25/05 | 0.03650693 LEND | ▲ 6.56 % |
26/05 | 0.03689059 LEND | ▲ 1.05 % |
27/05 | 0.03514824 LEND | ▼ -4.72 % |
28/05 | 0.03555212 LEND | ▲ 1.15 % |
29/05 | 0.03575938 LEND | ▲ 0.58 % |
30/05 | 0.03616148 LEND | ▲ 1.12 % |
31/05 | 0.03641908 LEND | ▲ 0.71 % |
01/06 | 0.03925014 LEND | ▲ 7.77 % |
02/06 | 0.04410572 LEND | ▲ 12.37 % |
03/06 | 0.04175527 LEND | ▼ -5.33 % |
04/06 | 0.03914428 LEND | ▼ -6.25 % |
05/06 | 0.03444861 LEND | ▼ -12 % |
06/06 | 0.03491859 LEND | ▲ 1.36 % |
07/06 | 0.03498859 LEND | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.03480011 LEND | ▼ -0.54 % |
09/06 | 0.03489191 LEND | ▲ 0.26 % |
10/06 | 0.03437687 LEND | ▼ -1.48 % |
11/06 | 0.04417923 LEND | ▲ 28.51 % |
12/06 | 0.04913307 LEND | ▲ 11.21 % |
13/06 | 0.05003368 LEND | ▲ 1.83 % |
14/06 | 0.03611188 LEND | ▼ -27.82 % |
15/06 | 0.03516563 LEND | ▼ -2.62 % |
16/06 | 0.03385889 LEND | ▼ -3.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03818378 LEND | ▼ -1.79 % |
27/05 — 02/06 | 0.03143793 LEND | ▼ -17.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.02294476 LEND | ▼ -27.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.02006995 LEND | ▼ -12.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.02356758 LEND | ▲ 17.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.01812411 LEND | ▼ -23.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.02320224 LEND | ▲ 28.02 % |
08/07 — 14/07 | 0.02139759 LEND | ▼ -7.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.02307076 LEND | ▲ 7.82 % |
22/07 — 28/07 | 0.02428427 LEND | ▲ 5.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.02535275 LEND | ▲ 4.4 % |
05/08 — 11/08 | 0.02401422 LEND | ▼ -5.28 % |
peso Uruguay/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01854475 LEND | ▼ -52.3 % |
07/2024 | 0.01233272 LEND | ▼ -33.5 % |
08/2024 | 0.00524018 LEND | ▼ -57.51 % |
09/2024 | 0.0017732 LEND | ▼ -66.16 % |
10/2024 | 0.00118136 LEND | ▼ -33.38 % |
11/2024 | 0.00120039 LEND | ▲ 1.61 % |
12/2024 | 0.00126735 LEND | ▲ 5.58 % |
peso Uruguay/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03691718 LEND |
Tối đa | 0.0480876 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.04028029 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0238205 LEND |
Tối đa | 0.07441337 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.04307749 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0238205 LEND |
Tối đa | 0.97470731 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.21138247 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: