Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/GTO
Lịch sử thay đổi trong UYU/GTO tỷ giá
UYU/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 UYU = 0.92408908 GTO
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -31.94% (1.357669 GTO — 0.92408908 GTO)
Thay đổi trong UYU/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -28.74% (1.296767 GTO — 0.92408908 GTO)
Thay đổi trong UYU/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 47.73% (0.62551344 GTO — 0.92408908 GTO)
Thay đổi trong UYU/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -63.42% (2.52649 GTO — 0.92408908 GTO)
peso Uruguay/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.9295309 GTO | ▲ 0.59 % |
19/05 | 0.91459317 GTO | ▼ -1.61 % |
20/05 | 0.85716907 GTO | ▼ -6.28 % |
21/05 | 0.81416061 GTO | ▼ -5.02 % |
22/05 | 0.75684188 GTO | ▼ -7.04 % |
23/05 | 0.76974105 GTO | ▲ 1.7 % |
24/05 | 0.77271616 GTO | ▲ 0.39 % |
25/05 | 0.78350763 GTO | ▲ 1.4 % |
26/05 | 0.77865325 GTO | ▼ -0.62 % |
27/05 | 0.78969645 GTO | ▲ 1.42 % |
28/05 | 0.80410799 GTO | ▲ 1.82 % |
29/05 | 0.83473357 GTO | ▲ 3.81 % |
30/05 | 0.8428986 GTO | ▲ 0.98 % |
31/05 | 0.84322771 GTO | ▲ 0.04 % |
01/06 | 0.8420554 GTO | ▼ -0.14 % |
02/06 | 0.82996639 GTO | ▼ -1.44 % |
03/06 | 0.82766204 GTO | ▼ -0.28 % |
04/06 | 0.80652253 GTO | ▼ -2.55 % |
05/06 | 0.71962233 GTO | ▼ -10.77 % |
06/06 | 0.69452458 GTO | ▼ -3.49 % |
07/06 | 0.68568169 GTO | ▼ -1.27 % |
08/06 | 0.67562904 GTO | ▼ -1.47 % |
09/06 | 0.63423624 GTO | ▼ -6.13 % |
10/06 | 0.63911508 GTO | ▲ 0.77 % |
11/06 | 0.70557059 GTO | ▲ 10.4 % |
12/06 | 0.71612234 GTO | ▲ 1.5 % |
13/06 | 0.69394136 GTO | ▼ -3.1 % |
14/06 | 0.68707335 GTO | ▼ -0.99 % |
15/06 | 0.67342009 GTO | ▼ -1.99 % |
16/06 | 0.66764587 GTO | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.96987845 GTO | ▲ 4.96 % |
27/05 — 02/06 | 0.73813737 GTO | ▼ -23.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.76310013 GTO | ▲ 3.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.77173234 GTO | ▲ 1.13 % |
17/06 — 23/06 | 1.190352 GTO | ▲ 54.24 % |
24/06 — 30/06 | 1.342081 GTO | ▲ 12.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.197304 GTO | ▼ -10.79 % |
08/07 — 14/07 | 1.067327 GTO | ▼ -10.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.73554149 GTO | ▼ -31.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.86289212 GTO | ▲ 17.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.80489371 GTO | ▼ -6.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.68912051 GTO | ▼ -14.38 % |
peso Uruguay/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.87056796 GTO | ▼ -5.79 % |
07/2024 | 0.37780258 GTO | ▼ -56.6 % |
08/2024 | 0.81537654 GTO | ▲ 115.82 % |
09/2024 | 1.490506 GTO | ▲ 82.8 % |
10/2024 | 1.69481 GTO | ▲ 13.71 % |
11/2024 | 1.210145 GTO | ▼ -28.6 % |
12/2024 | 1.564644 GTO | ▲ 29.29 % |
01/2025 | 1.507313 GTO | ▼ -3.66 % |
02/2025 | 1.645853 GTO | ▲ 9.19 % |
03/2025 | 2.282434 GTO | ▲ 38.68 % |
04/2025 | 1.57767 GTO | ▼ -30.88 % |
05/2025 | 1.336301 GTO | ▼ -15.3 % |
peso Uruguay/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.91360879 GTO |
Tối đa | 1.351418 GTO |
Bình quân gia quyền | 1.086596 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.91360879 GTO |
Tối đa | 2.08488 GTO |
Bình quân gia quyền | 1.431409 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35079741 GTO |
Tối đa | 2.08488 GTO |
Bình quân gia quyền | 1.107091 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: