Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/EMC
Lịch sử thay đổi trong UYU/EMC tỷ giá
UYU/EMC tỷ giá
05 17, 2024
1 UYU = 0.03561112 EMC
▼ -9.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 18.08% (0.03015899 EMC — 0.03561112 EMC)
Thay đổi trong UYU/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 17, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 18.08% (0.03015899 EMC — 0.03561112 EMC)
Thay đổi trong UYU/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.09% (0.72459954 EMC — 0.03561112 EMC)
Thay đổi trong UYU/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -89.56% (0.34123116 EMC — 0.03561112 EMC)
peso Uruguay/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0358145 EMC | ▲ 0.57 % |
19/05 | 0.03644872 EMC | ▲ 1.77 % |
20/05 | 0.03643869 EMC | ▼ -0.03 % |
21/05 | 0.03729797 EMC | ▲ 2.36 % |
22/05 | 0.03799363 EMC | ▲ 1.87 % |
23/05 | 0.0365093 EMC | ▼ -3.91 % |
24/05 | 0.03463246 EMC | ▼ -5.14 % |
25/05 | 0.03465984 EMC | ▲ 0.08 % |
26/05 | 0.0346585 EMC | ▼ -0 % |
27/05 | 0.03418638 EMC | ▼ -1.36 % |
28/05 | 0.02140256 EMC | ▼ -37.39 % |
29/05 | 0.00730465 EMC | ▼ -65.87 % |
30/05 | 0.00742051 EMC | ▲ 1.59 % |
31/05 | 0.0073857 EMC | ▼ -0.47 % |
01/06 | 0.007363 EMC | ▼ -0.31 % |
02/06 | 0.00734112 EMC | ▼ -0.3 % |
03/06 | 0.0072846 EMC | ▼ -0.77 % |
04/06 | 0.00731299 EMC | ▲ 0.39 % |
05/06 | 0.00692466 EMC | ▼ -5.31 % |
06/06 | 0.00665321 EMC | ▼ -3.92 % |
07/06 | 0.00659491 EMC | ▼ -0.88 % |
08/06 | 0.00656608 EMC | ▼ -0.44 % |
09/06 | 0.00663139 EMC | ▲ 0.99 % |
10/06 | 0.00668865 EMC | ▲ 0.86 % |
11/06 | 0.00665229 EMC | ▼ -0.54 % |
12/06 | 0.00651089 EMC | ▼ -2.13 % |
13/06 | 0.00081794 EMC | ▼ -87.44 % |
14/06 | 0.0008261 EMC | ▲ 1 % |
15/06 | 0.00095873 EMC | ▲ 16.05 % |
16/06 | 0.00103886 EMC | ▲ 8.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03590646 EMC | ▲ 0.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.03614493 EMC | ▲ 0.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.03805024 EMC | ▲ 5.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.03922232 EMC | ▲ 3.08 % |
17/06 — 23/06 | -0.00409226 EMC | ▼ -110.43 % |
24/06 — 30/06 | -0.00407545 EMC | ▼ -0.41 % |
01/07 — 07/07 | -0.00465298 EMC | ▲ 14.17 % |
08/07 — 14/07 | -0.00254906 EMC | ▼ -45.22 % |
15/07 — 21/07 | -0.002425 EMC | ▼ -4.87 % |
22/07 — 28/07 | -0.00054436 EMC | ▼ -77.55 % |
29/07 — 04/08 | -0.00050441 EMC | ▼ -7.34 % |
05/08 — 11/08 | -0.00016906 EMC | ▼ -66.48 % |
peso Uruguay/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03553361 EMC | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 0.03959827 EMC | ▲ 11.44 % |
08/2024 | 0.02395387 EMC | ▼ -39.51 % |
09/2024 | 0.03719636 EMC | ▲ 55.28 % |
10/2024 | 0.05040846 EMC | ▲ 35.52 % |
11/2024 | 0.09522853 EMC | ▲ 88.91 % |
12/2024 | 0.08041147 EMC | ▼ -15.56 % |
01/2025 | 0.07989778 EMC | ▼ -0.64 % |
02/2025 | 0.10666723 EMC | ▲ 33.5 % |
03/2025 | 0.03384538 EMC | ▼ -68.27 % |
04/2025 | 0.00561477 EMC | ▼ -83.41 % |
05/2025 | 0.00678156 EMC | ▲ 20.78 % |
peso Uruguay/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03077962 EMC |
Tối đa | 0.03563496 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.03328423 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03077962 EMC |
Tối đa | 0.03563496 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.03328423 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03077962 EMC |
Tối đa | 0.86275438 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.39731014 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: